10 câu tiếng Trung cần biết khi du lịch Trung Quốc – học tiếng Trung

0
44
Rate this post

by Dnulib

10 câu tiếng Trung quan trọng khi du lịch Trung Quốc

Giao tiếp xã giao

Để tạo thiện cảm với người dân bản địa, hãy sử dụng tiếng Trung để chào hỏi. Đây là danh sách 10 câu tiếng Trung quan trọng giúp bạn làm quen với người dân trong chuyến du lịch của bạn.

  1. Xin chào! / Nǐhǎo! (ní hảo) 你好!

    10 câu tiếng Trung cần biết khi du lịch Trung Quốc

    Đây là cụm từ đơn giản nhất trong tiếng Trung, được sử dụng hàng ngày tại Trung Quốc.

    Bạn cũng có thể dùng “Nǐhǎo ma?” (你好吗?) để nói “Bạn khỏe không?”, “Bạn như thế nào?”

  2. Có ổn không? Có được không? / Hǎobùhǎo/ (hảo bu hảo) 好不好?

    Hǎo (好) có nghĩa là tốt, ổn.

    Bùhǎo (不好) có nghĩa là không tốt, không ổn.

    Người Trung Quốc thường sử dụng HǎoBùhǎo để diễn đạt sự tốt hay xấu, đồng tình hay phản đối.

    Kết hợp HǎoBùhǎo, bạn sẽ được Hǎobùhǎo. Đây là câu hỏi được sử dụng để hỏi ý kiến “Có ổn không?”, “Có được không?”. Sau câu hỏi này, bạn có thể trả lời là Hǎo hoặc Bùhǎo.

  3. Cảm ơn. / Xièxie/ (xia xịa) 谢谢.

    Đây là cách cảm ơn đơn giản nhất khi bạn du lịch ở Trung Quốc.

  4. Xin lỗi. / Duìbuqǐ/ (tuây bu chỉ) 对不起.

Mua bán hàng hóa

Dưới đây là những cụm từ cơ bản được sử dụng khi mua hàng ở Trung Quốc. Những cụm từ này sẽ giúp bạn biết bạn sẽ mua gì và giá cả của nó.

  1. Đây là cái gì? / Zhè shì shénme?/ (Trưa sư sẩm mơ) 这是什么?

    Bạn thường thấy những vật thú vị ở Trung Quốc mà không biết chúng là gì. Vì vậy, tại sao bạn không học một câu tiếng Trung có thể giúp bạn giải quyết tình huống này?

    Câu này gồm 3 từ quan trọng: Zhè (đây), shì (là), and shénme (cái gì). Kết hợp lại ta có “Zhè shì shénme?”.

    Thông thường, câu trả lời sẽ là “Zhè shì…” – “Đây là…”

  2. Có … hay không? / Yǒuméiyǒu …?/ 有没有 …?

    Khi bạn muốn mua một món hàng mà không biết cửa hàng có mặt hàng đó hay không, câu tiếng Trung “Yǒuméiyǒu …?” sẽ giúp bạn trong trường hợp đó. “Yǒuméiyǒu …?” có thể dịch ra là “Có … hay không?”

    Ví dụ:

    • A: 你店有没有麻婆豆腐?
      (Nǐ diàn yǒu méiyǒu má pó dòufu?)
      Quán bạn có món đậu hũ ma bà không?
    • B: 有!
      (Yǒu!)
      Có!
  3. Bao nhiêu tiền? / Duōshao qián?/ (Tua sảo chén) 多少钱?

    Giá cả luôn là một điều quan trọng khi mua đồ trong chuyến du lịch ở nước ngoài. Câu tiếng Trung được sử dụng để hỏi giá tiền là: “Duōshao qián?”

    Bằng việc học các tips này, bạn sẽ không còn bối rối khi du lịch tại Trung Quốc nữa, việc giao tiếp tiếng Trung của bạn đã rất khá rồi đó!

Đi lại – Hỏi đường

  1. Đi đến … như thế nào? / qù… zěnme zǒu?/ (Truy … chẩn mơ chẩu) 去… 怎么走?

    Hỏi người dân bản địa về địa điểm mà bạn muốn đến sẽ giúp bạn nhận được câu trả lời chính xác hơn. Cách hỏi đường thông dụng nhất trong tiếng Trung là “Qù… zěnme zǒu?”. Chỉ cần thêm tên nơi bạn muốn đến vào giữa câu này, bạn đã có thể dễ dàng hỏi đường rồi!

  2. Tôi muốn đến… / Wǒ xiǎng qù…/ (wuỏ xẻng truy/ 我想去…

    Cụm từ này thường được dùng khi bạn mua vé tàu thuyền hoặc đi taxi.

  3. Nhà vệ sinh. / Cèsuǒ/ (sưa sủa) 厕所

    Cuối cùng, không thể thiếu một điều quan trọng nhất, đó là nhà vệ sinh. Chỉ cần nói “Wǒ xiǎng qù cèsuǒ.” (Tôi muốn đến nhà vệ sinh.) là chắc chắn sẽ có người giúp bạn.

Các câu nói này đơn giản và dễ nhớ, bạn hoàn toàn có thể tự học tiếng Trung tại nhà để chuẩn bị cho chuyến đi của mình.

Thực hành hội thoại tiếng Trung khi du lịch

  1. Chào hỏi, làm quen bằng tiếng Trung khi đi du lịch

    Dà wèi: 玛丽,你好!(Dà wèi: Mǎlì, nǐ hǎo!)
    David: Chào Mary!

    Mǎlì: 你好,大卫!(Mǎlì: Nǐ hǎo, dà wèi!)
    Mary: Chào David!

    Wáng lán: 你好吗?(Wáng lán: Nǐ hǎo ma?)
    Vương Lan: Bạn khỏe không?

    Liú jīng: 很好,你好吗?(Liú jīng: Hěn hǎo, nǐ hǎo ma?)
    Lưu Kinh: Rất tốt, bạn khỏe không?

    Wáng lán: 我也很好。(Wáng lán: Wǒ yě hěn hǎo.)
    Vương Lan: Tôi cũng rất tốt.

  2. Hỏi mua đồ bằng tiếng Trung khi đi du lịch

    Fúwùyuán: 服务员,我要看看这件毛衣。(Fúwùyuán, wǒ yào kàn kàn zhè jiàn máoyī.)
    Nhân viên: Xin chào, tôi muốn xem chiếc áo len này.

    Fúwùyuán: 好的,你要看这件毛衣吗?(Hǎo de, nǐ yào kàn zhè jiàn máoyī ma?)
    Nhân viên: Được, bạn muốn xem chiếc này phải không?

    Khách hàng: 恩,对了。(Ēn, duì le.)
    Khách hàng: Đúng vậy.

    Khách hàng: 我觉得这件毛衣颜色有点儿深。(Wǒ juéde zhè jiàn máoyī yánsè yǒu diǎnr shēn.)
    Khách hàng: Tôi thấy màu sắc của chiếc áo len này hơi đậm một chút.

    Khách hàng: 我要试试那件毛衣。(Wǒ yào shìshi nà jiàn máoyī.)
    Khách hàng: Tôi muốn thử chiếc áo len kia.

    Nhân viên: 是这件吗?(Shì zhè jiàn ma?)
    Nhân viên: Là chiếc này phải không?

    Khách hàng: 是的。(Shì de.)
    Khách hàng: Đúng vậy.

    Khách hàng: 这件毛衣我觉得颜色很好看,跟我很合适。(Zhè jiàn máoyī wǒ juéde yánsè hěn hǎokàn, gēn wǒ hěn héshì.)
    Khách hàng: Tôi thấy màu sắc của chiếc áo len này rất đẹp, và nó rất vừa vặn với tôi.

    Nhân viên: 你要买这件毛衣吗?(Nǐ yào mǎi zhè jiàn máoyī ma?)
    Nhân viên: Anh muốn mua chiếc áo len này không?

    Khách hàng: 恩,这件毛衣可以打折吗?(Ēn, zhè jiàn máoyī kěyǐ dǎzhé ma?)
    Khách hàng: Anh ơi, chiếc áo len này có giảm giá không?

    Nhân viên: 如果你买两件的话,我就给你打六折。(Rúguǒ nǐ mǎi liǎng jiàn dehuà, wǒ jiù gěi nǐ dǎ liù zhé.)
    Nhân viên: Nếu anh mua 2 chiếc thì chúng tôi sẽ giảm giá 40% cho anh.

    Khách hàng: 好吧,那我要买两件毛衣。(Hǎo ba, nà wǒ yào mǎi liǎng jiàn máoyī.)
    Khách hàng: Vâng, tôi muốn mua 2 chiếc áo len.

    Nhân viên: 一共多少钱呢?(Yí gòng duōshǎo qián ne?)
    Nhân viên: Tất cả là bao nhiêu tiền ạ?

    Khách hàng: 你的一共是一百九十九块钱。(Nǐ de yí gòng shì yì bǎi jiǔshíjiǔ kuài qián.)
    Khách hàng: Tổng cộng là 199 tệ.

Du lịch Trung Quốc hiện nay thu hút rất nhiều du khách, với những danh thắng và kỳ quan nổi tiếng. Để tiết kiệm chi phí và tận hưởng hành trình, việc học tiếng Trung giao tiếp là một lợi thế để bạn tự tin khám phá các điểm du lịch tại Trung Quốc.

Dnulib