Lip Balm là gì và cấu trúc cụm từ Lip Balm trong câu Tiếng Anh

0
49
Rate this post

Giới thiệu

Ngày nay, trong quá trình chăm sóc da như sữa rửa mặt, kem dưỡng, mặt nạ, tẩy da chết, mỹ phẩm trở nên ngày càng phổ biến và quan trọng đối với mọi người. Trong bài viết này, chúng tôi muốn giới thiệu một sản phẩm phổ biến mà chắc hẳn các bạn đã quen thuộc, đó chính là Lip Balm. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về cụm từ này nhé.

1. Lip Balm là gì?

Trong tiếng Anh, Lip Balm (Danh từ) có nghĩa là Son dưỡng môi. Đây là loại son đặc biệt được sử dụng để giữ ẩm và làm mềm mịn cho đôi môi, bảo vệ chúng khỏi khô nứt do tác động của môi trường, thời tiết lạnh hoặc sau khi trang điểm.

lip balm nghĩa là gì

Động từ Lip có nghĩa là môi, còn Blam có nghĩa là dầu thơm và tác động làm dịu. Khi kết hợp lại, chúng ta có cụm từ Lip Balm: Son dưỡng môi.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể hiểu Lip Balm theo định nghĩa của từ điển Cambridge như sau: Lip Balm: Son dưỡng môi. Lip balm là loại kem được sử dụng để giữ môi mềm mại hoặc làm giảm cảm giác đau trên môi.

Ví dụ:

  • Nếu con bạn ra ngoài trong một ngày nắng, bạn nên thoa kem chống nắng và son dưỡng môi có chứa chất chống nắng để bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời lâu hơn.
  • Son dưỡng môi Kielh’s

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Lip Balm

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm, từ loại và cách sử dụng chính của cụm từ Lip Balm.

  • Phát âm: lip balm /ˈlɪp ˌbɑːm/
  • Từ loại: Danh từ

Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này khá đơn giản vì nó là một danh từ. Lip balm có thể được sử dụng trong câu với vai trò là chủ ngữ (subject), sau tính từ (adjective) hoặc sau động từ (verb) làm tân ngữ (object). Ngoài ra, lip balm cũng có thể đứng sau các mạo từ (a, an, the, this, that, these, those, each, every,…) hoặc các giới từ (in, on, at, of, with, under, about…).

Ví dụ:

  • Trên thực tế, ngày nay, son dưỡng môi còn giúp dưỡng ẩm cho đôi môi và tạo nền đều cho việc tô son.
  • Tôi nghĩ rằng nếu bạn cần, hãy nhẹ nhàng lột tế bào chết trên môi bằng hỗn hợp đường và nước trước khi thoa son dưỡng môi dưới lớp son bóng.

lip balm nghĩa là gì

3. Ví dụ minh họa

Ở phần này, chúng tôi xin giới thiệu một số ví dụ tiếng Anh và tiếng Việt minh họa cụm từ Lip Balm: Son dưỡng môi.

Ví dụ:

  • Nhiều bệnh nhân cũng sử dụng son dưỡng môi của chúng tôi để chăm sóc móng tay và da quanh móng tay khô, nhằm tránh nứt nẻ. Tuy nhiên, thực tế là điều này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng hơn.
  • Bất kể bạn đang đi nghỉ tại khu vực nhiệt đới hay khí hậu lạnh, luôn nên mang theo kem chống nắng, son dưỡng môi và sản phẩm làm sạch da.

4. Một số cụm từ liên quan

Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa

  • Lip salve | Sáp môi | Khi đến mùa đông, chúng tôi thường dùng sáp môi để làm dịu và giữ ẩm cho đôi môi.
  • Lipstick | Cây son, thỏi son | Ngày nay, việc sở hữu nhiều loại son môi, son bóng, má hồng, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác là rất quan trọng đối với phụ nữ.

Qua bài viết này, hi vọng các bạn đã hiểu và áp dụng tốt cụm từ Lip Balm: Son dưỡng môi. Chúc bạn ôn tập tốt và thành công!

Edited by: Dnulib