Màu sắc trong tiếng Anh: Bảng màu và các loại

0
31
Rate this post

I. Các màu cơ bản trong Tiếng Anh

Để học Tiếng Anh hiệu quả, chúng ta cần biết các từ cơ bản được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp. Trong bài giảng, giáo viên luôn giới thiệu những nhóm từ cơ bản để chỉ màu sắc. Hãy cùng nhau xem lại chủ đề thú vị này!

Danh sách các màu cơ bản trong Tiếng Anh:

  1. Black /blæk/ – Đen
  2. Blue /bluː/ – Xanh da trời
  3. Brown /braʊn/ – Nâu
  4. Gray /greɪ/ – Xám
  5. Green /griːn/ – Xanh lá cây
  6. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ – Cam
  7. Pink /pɪŋk/ – Hồng
  8. Purple /ˈpɜː.pļ/ – Màu tím
  9. Red /red/ – Đỏ
  10. White /waɪt/ – Trắng
  11. Yellow /ˈjel.əʊ/ – Vàng

II. Các từ chỉ sắc thái của màu trong Tiếng Anh

Với các màu cơ bản, chúng ta có thể tạo ra nhiều từ ngữ khác nhau để miêu tả các mức độ khác nhau của màu sắc. Hãy xem qua bảng dưới đây!

  • Màu lam: Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/
  • Xanh nhạt: Lightblue /laɪt bluː/
  • Xanh lá cây đậm: Darkgreen /dɑːk griːn/
  • Xanh da trời đậm: Navy /ˈneɪ.vi/
  • Xanh đậm (màu xanh của bơ): Avocado /ævə´ka:dou/
  • Xanh thẫm (màu chanh): Limon / laimən/
  • Xanh diệp lục: Chlorophyll / ‘klɔrəfili /
  • Màu lục tươi: Emerald / ´emərəld/
  • Màu xanh da trời: Blue /bl:u/
  • Màu xanh da trời: Sky / skaɪ/
  • Màu xanh nước biển tươi: Bright blue /brait bluː/
  • Màu xanh lá cây tươi: Bright green /brait griːn/
  • Màu xanh lá cây nhạt: Light green /lait griːn /
  • Màu xanh da trời nhạt: Light blue /lait bluː/
  • Màu xanh da trời đậm: Dark blue /dɑ:k bluː/
  • Màu xanh lá cây đậm: Dark green /dɑ:k griːn/
  • Sắc xanh có ánh đỏ: Lavender /´lævəndə(r)/
  • Lam nhạt: Pale blue /peil blu:/
  • Xanh da trời: Sky – blue /skai: blu:/
  • Lam khổng tước: Peacock blue /’pi:kɔk blu:/
  • Xanh lá cây: Grass – green /grɑ:s gri:n/
  • Xanh hành lá: Leek – green /li:k gri:n/
  • Xanh táo: Apple green /’æpl gri:n/

Màu vàng đơn giản chỉ là “yellow” nhưng trong Tiếng Anh, nó còn được phân thành nhiều từ chỉ mức độ khác nhau!

  • Màu quả dưa vàng: Melon /´melən/
  • Màu vàng rực: Sunflower / ´sʌn¸flauə/
  • Màu quýt: Tangerine / tændʒə’ri:n/
  • Màu vàng óng: Gold/ gold- colored
  • Vàng nhạt: Yellowish / ‘jelouiʃ/
  • Vàng cam: Waxen /´wæksən/
  • Vàng nhạt: Pale yellow /peil ˈjel.əʊ/
  • Vàng hạnh, Vàng mơ: Apricot yellow /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ /

III. Các cụm từ, thành ngữ liên quan đến màu trong Tiếng Anh

Để sử dụng một cách thành thạo các từ chỉ sắc màu trong Tiếng Anh, chúng ta còn phải biết các cụm từ và thành ngữ khác sử dụng màu sắc nhưng mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

  • Show your true colours: thể hiện bản chất thật của mình.
  • Yellow-bellied: a coward: kẻ nhát gan.
  • Have a yellow streak: có tính nhát gan, không dám làm gì đó.
  • Rose-colored glasses: nhìn mọi thứ một cách lạc quan.
  • The black sheep (of the family): người nổi loạn/khác biệt (trong gia đình).
  • Be in the black: có tài chính ổn định.
  • Black anh blue: bị thương.
  • A black day (for someone/sth): ngày đen tối.
  • Black ice: băng đen.
  • A black list: danh sách đen.
  • A black look: ánh mắt giận dữ.
  • A black mark: một điểm trừ, điểm xấu.
  • Black market: thị trường đen (tài chính bất hợp pháp).
  • Black spot: điểm nguy hiểm.
  • Blue blood: dòng dõi hoàng gia.
  • Once in a blue moon: hiếm khi.
  • Out of the blue: đột ngột, bất ngờ.
  • Scream/cry blue murder: phản đối mạnh mẽ.
  • Till one is blue in the face: nói mãi không ngừng.
  • Feeling blue: cảm thấy buồn.
  • True blue: đáng tin cậy.
  • Be green: thiếu kinh nghiệm (be a greenhorn).
  • Golden opportunity: cơ hội vàng.
  • A golden handshake: chính sách hậu đãi hợp đồng.
  • Be in the red: nợ nần.
  • Be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như củ cải đường (vì ngượng).
  • (catch soomeone/be caught) red-handed: bị bắt quả tang.
  • The red carpet: sự hoan nghênh nồng hậu.
  • Paint the town red: ăn mừng, vui chơi.
  • Like a red rag to a bull: kích động ai đó.
  • Red light district: khu vực giải trí hạng nặng (có hoạt động mại dâm).
  • Red tape: thủ tục hành chính rườm rà, phức tạp.
  • Go/turn grey: trở nên già nua.
  • Grey matter: não bộ.
  • A grey area: vấn đề chưa rõ ràng.
  • As white as a street/ghost: trắng bệch.
  • A white lie: lời nói dối vô hại.
  • In black and white: rõ ràng.
  • Be browned-off: chán ngấy việc gì.
  • In the pink: khỏe mạnh.
  • Pink slip: giấy thông báo sa thải.

Với bảng màu và các từ chỉ sắc màu trong Tiếng Anh, cũng như các thành ngữ đã học, chúng ta sẽ tự tin hơn trong giao tiếp!

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib