Màu kem tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
53
Rate this post

Chào các bạn, trong những bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về tên gọi của một số màu sắc trong tiếng Anh như màu hồng cam, màu vàng hạnh, màu đỏ ngói, màu xanh cổ vịt, màu phớt vàng, màu xanh chanh, màu xám nhẹ, màu lục tươi, màu hồng đậm, màu vỏ quýt, màu tím rực, màu đỏ tươi, màu tím nhạt, màu bạc và màu cam nhạt.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá một màu khác cũng rất quen thuộc, đó chính là màu kem. Nếu bạn chưa biết màu kem tiếng Anh là gì và cách đọc đúng thì hãy cùng tôi tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Màu kem tiếng Anh là gì?

Màu kem trong tiếng Anh được gọi là Cream /kriːm/. Để đọc đúng tên tiếng Anh của màu kem rất đơn giản, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “cream” rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /kriːm/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe.

Lưu ý:

  • Màu kem khá giống với màu be, chỉ khác là màu kem sẽ hơi vàng hơn một chút.
  • Từ “cream” chỉ ám chỉ màu kem chung chung, không chỉ đến một màu kem cụ thể. Nếu bạn muốn đề cập đến màu kem cụ thể, sẽ có cách gọi khác nhau.

Màu kem tiếng Anh

Một số màu sắc khác trong tiếng Anh

Ngoài màu kem, còn rất nhiều màu sắc khác rất quen thuộc. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của những màu sắc đó, giúp bạn trở nên giàu từ vựng tiếng Anh hơn khi giao tiếp.

  • Olive /ˈɒl.ɪv/: màu ô liu
  • Cyan /ˈsaɪ.ən/: màu lục lam, xanh lơ
  • Light pink /lait ˈpɪŋk/: màu hồng nhạt
  • Tomato /təˈmɑː.təʊ/: màu cà chua
  • Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: màu xanh ngọc lam
  • Black /blæk/: màu đen
  • Apricot yellow /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ/: màu vàng hạnh, vàng mơ
  • Plum / plʌm/: màu mận chín
  • Hot pink /ˌhɒt ˈpɪŋk/: màu hồng tươi (bright pink)
  • Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt
  • Bluish /ˈbluː.ɪʃ/: màu phớt xanh da trời
  • Deep orange /diːp ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam đậm (dark orange)
  • Burgundy /ˈbɜː.ɡən.di/: màu đỏ rượu vang
  • Grape / greɪp/: màu tím sẫm (màu quả nho tím Dark purple)
  • Light yellow /laɪt jel.əʊ /: màu vàng nhạt
  • Bronze /brɒnz/: màu đồng
  • Khaki /ˈkɑː.ki/: màu vàng kaki
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam
  • Green /griːn/: màu xanh lá cây
  • Sepia /ˈsiː.pi.ə/: màu nâu đen (reddish-brown)
  • Pinkish /ˈpɪŋ.kɪʃ/: màu hơi hồng
  • Cream /kriːm/: màu kem
  • Light brown /lait braʊn/: màu nâu nhạt
  • Dark blue /dɑ:k bluː/: màu xanh da trời đậm
  • Lemon yellow /ˌlem.ən ˈjel.əʊ/: màu vàng chanh (light yellow)
  • Pink /pɪŋk/: màu hồng
  • Melon /´melən/: màu vàng cam
  • Taupe /təʊp/: màu nâu xám
  • Silver /ˈsɪlvə/: màu bạc
  • Bright purple /braɪt ˈpɜː.pəl/: màu tím sáng
  • Beige /beɪʒ/: màu be
  • Red /red/: màu đỏ
  • Grass green /grɑ:s gri:n/: màu xanh cỏ
  • Cerulean /səˈruː.li.ən/: màu xanh thiên thanh (deep blue)
  • Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt

Màu kem tiếng Anh

Như vậy, nếu bạn thắc mắc màu kem tiếng Anh là gì thì câu trả lời là cream, phiên âm là /kriːm/. Hãy nhớ rằng từ “cream” chỉ ám chỉ màu kem chung chung, không chỉ đến màu kem cụ thể nào cả. Nếu bạn muốn nói về màu kem cụ thể, hãy sử dụng tên riêng của màu đó. Về cách phát âm, từ “cream” trong tiếng Anh cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “cream” rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ “cream” chuẩn hơn nữa, hãy xem phiên âm và đọc theo cả phiên âm nữa.