PHÓ TỪ TRONG TIẾNG ANH – Phân loại, cách dùng và bài tập có đáp án

0
46
Rate this post

Phó từ là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta hiểu rõ ý nghĩa của câu. Muốn giao tiếp một cách trôi chảy và chính xác, bạn cần sử dụng phó từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phó từ – loại từ này được viết tắt là Adv – cũng như cách sử dụng chúng. Cùng Langmaster học ngay để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo!

1. Phó từ là gì?

Phó từ (adverbs) trong tiếng Anh có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, một phó từ/trạng từ khác, hoặc cả một mệnh đề trong câu. Các phó từ thường có dạng tính từ + đuôi -ly, nhưng cũng có một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ gốc của chúng.

Ví dụ:

  • Sếp của tôi kiểm tra kế hoạch của chúng tôi rất cẩn thận (thoroughly).
  • Rất không may, chiếc xe của anh ta đã bị hỏng trong trận lũ dữ (Unfortunately).
  • Sarah và Helen chắc chắn là những cô gái xinh đẹp nhất trong trường (undoubtedly).

2. Vị trí của phó từ trong câu

Phó từ thường được đặt càng gần từ, cụm từ mà chúng bổ nghĩa. Việc thay đổi vị trí của phó từ trong câu có thể thay đổi ý nghĩa của câu.

Phó từ trong tiếng Anh có 3 vị trí chính:
2.1. Phó từ đứng đầu câu: Các phó từ liên kết với chức năng nối một mệnh đề với một câu/mệnh đề có thông tin liên quan. Các phó từ chỉ thời gian hay quan điểm, nhận xét cũng có thể đứng ở vị trí đầu câu.

Ví dụ:

  • Thật không may, xe ô tô của anh ấy đã bị hỏng trong trận lũ dữ (Unfortunately).
  • Thật may mắn, chúng tôi đã tới rạp phim vừa kịp giờ (Fortunately).
  • Đột nhiên, tôi cảm thấy sợ hãi khi nghĩ về những điều có thể xảy đến với mình vào ngày mai (Suddenly).

2.2. Phó từ đứng giữa câu: Khi phó từ đứng giữa câu, nó sẽ đứng sau chủ ngữ, trước động từ chính hoặc đứng sau chủ ngữ và động từ khuyết thiếu (trong câu có nhiều hơn 1 động từ). Các phó từ chỉ mức độ, tần suất và khả năng xảy ra thường đứng ở vị trí giữa câu.

Ví dụ:

  • Lũ trẻ vô cùng sung sướng khi được ăn bữa tối (incredibly).
  • Đội đỏ đã đuổi kịp hạn chót một cách nhanh chóng (quickly).
  • Hoa quả luôn ngon nhất khi bạn ăn chúng trực tiếp từ trên cây xuống (always).

2.3. Phó từ đứng cuối câu: Phó từ chỉ thời gian, tần suất, cách thức và địa điểm thường đứng ở vị trí cuối câu.

Ví dụ:

  • Phill thích hát to những bài hát mà anh ấy yêu thích (loudly).
  • Làm thế nào mà các cậu có thể vượt qua tắc đường và tới đây nhanh vậy? (fast).
  • Ngày mai chúng tôi sẽ tới Buôn Ma Thuột (tomorrow).

3. Các loại phó từ thường gặp và cách sử dụng

Sau khi đã nắm vị trí của phó từ trong câu, chúng ta hãy tìm hiểu về các loại phó từ thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng cơ bản của chúng.

3.1. Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner): Thường đứng cuối câu hoặc đứng sau động từ và sau tân ngữ trong câu. Chúng chỉ cách thức diễn ra của một hành động.

Ví dụ:

  • Tôi cố hết sức mình để hoàn thành bài thi nhanh chóng (quickly).
  • Họ vội vã tới văn phòng để hoàn thiện bản hợp đồng (hurriedly).
  • Chiếc bánh sinh nhật của Janet được trang trí một cách rất đẹp (beautifully).

3.2. Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time): Thường đứng ở cuối câu hoặc đầu câu. Chúng thể hiện mốc thời gian của một sự việc trong câu.

Ví dụ:

  • Hôm nay, tôi rất mừng được tới đây và cùng mọi người tham gia buổi phỏng vấn này (Today).
  • Dạo gần đây, tôi không ăn chút kem nào cả (recently).
  • Phần nối tiếp của bộ phim mà chúng tôi yêu thích cuối cùng cũng được ra mắt sau 3 năm chờ đợi (finally).

3.3. Phó từ chỉ địa điểm (Adverbs of place): Thường đứng sau động từ chính trong câu hoặc sau tân ngữ.

Ví dụ:

  • Bạn tới đây trong vòng 10 phút được không? (here)
  • Bill đang ở trên gác làm bài tập về nhà môn vật lý (upstairs).
  • Gần đây có 1 phòng gym, chúng ta có thể tới đó để tập thể dục (nearby).

3.4. Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): Thường đứng sau động từ to be hoặc trước động từ thường trong câu.

Ví dụ:

  • Abby thường thức dậy muộn vào ngày cuối tuần (usually).
  • Dạo này bố tôi ít khi ra ngoài vì thời tiết rất khó chịu (hardly).
  • Người ta rất hay bắt gặp Janet đi chơi với bạn bè (often).

3.5. Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree): Thường đứng trước tính từ hoặc một phó từ khác trong câu.

Ví dụ:

  • Chẳng còn tí gạo nào trong thùng cả (hardly).
  • Rất không may, chiếc xe ô tô của anh ta đã bị hỏng (really).
  • Chỉ là tôi muốn thay đổi mỗi thứ một chút thôi (just).

3.6. Phó từ chỉ sự nghi vấn (Interrogative adverbs): Đứng ngay đầu câu và được sử dụng để hỏi, thường đặt dạng câu hỏi Wh-/H-.

Ví dụ:

  • Xin chỉ cho tôi trung tâm thương mại gần chỗ này nhất ở đâu với (where).
  • Cả ngày hôm nay bạn cảm thấy thế nào (how).
  • Bạn nói chuyện đó lúc nào cơ, tôi không nghe rõ (when).

3.7. Phó từ quan hệ (Relative adverbs): Đứng sau danh từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • Xin chỉ cho tôi trung tâm thương mại gần chỗ này nhất ở đâu với (where).
  • Chắc chắn phải có lý do gì đó thì Janet mới khóc (why).
  • Ngày mà tôi nhận được bằng lái xe chắc sẽ là ngày tuyệt nhất đời tôi (when).

4. Cách thành lập phó từ trong tiếng Anh

Bạn có thể dễ dàng tạo phó từ trong tiếng Anh bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ. Tuy nhiên, cũng có một số quy tắc khác để tạo phó từ.

4.1. Tính từ + -ly = phó từ

Ví dụ:

  • careful -> carefully (một cách cẩn thận)
  • perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo)
  • quick -> quickly (một cách nhanh chóng)
  • bad -> badly (cực kì)
  • cautious -> cautiously (một cách cẩn trọng)

4.2. Tính từ kết thúc bởi đuôi -y + -ly, chuyển thành đuôi -ily

Ví dụ:

  • angry -> angrily (một cách tức giận)
  • easy -> easily (một cách dễ dàng)
  • hungry -> hungrily (một cách đói khát)
  • lazy -> lazily (một cách lười biếng)
  • greedy -> greedily (một cách tham lam)
  • happy -> happily (một cách vui vẻ)

4.3. Tính từ kết thúc bởi đuôi -ic + -ly, chuyển thành đuôi -ically

Ví dụ:

  • enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình)
  • dramatic -> dramatically (một cách gay cấn)
  • ironic -> ironically (một cách mỉa mai)
  • drastic -> drastically (một cách quyết liệt)
  • economic -> economically (thuộc về khía cạnh kinh tế)
  • historic -> historically (thuộc về khía cạnh lịch sử)

4.3. Tính từ kết thúc bởi đuôi -le hoặc -ue thì bỏ e + -ly

Ví dụ:

  • terrible -> terribly (một cách tồi tệ)
  • true -> truly (một cách chân thành)
  • regrettable -> regrettably (một cách hối tiếc)
  • horrible -> horribly (một cách kinh khủng)
  • probable -> probably (có lẽ là)
  • gentle -> gently (một cách lịch thiệp)

Bài tập về phó từ

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. Josh held the plate __
    A. careful
    B. carefully

  2. Juliene is a __ person.
    A. careful
    B. carefully

  3. I ran __ to the gas station.
    A. quick
    B. quickly

  4. The business trip was __.
    A. quick
    B. quickly

  5. You look ___, didn’t you sleep well?
    A. tired
    B. tiredly

  6. That was a __ option.
    A. clever
    B. cleverly

  7. Smith plays the piano ___.
    A. beautiful
    B. beautifully

  8. Your bedroom looks ___ today.
    A. tidy
    B. tidily

  9. Happy put the dishes away ____.
    A. tidy
    B. tidily

  10. He spoke to his daughter __.
    A. warm
    B. warmly

  11. Deborah is a very ____ person.
    A. friend
    B. friendly

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. B
  4. A
  5. A
  6. A
  7. B
  8. A
  9. B
  10. B
  11. B

Bài tập 2: Chỉ ra phó từ trong các câu sau.

  1. Fortunately, Sarah recorded the podcast for me.
  2. The movie finished too quickly.
  3. Marshall hardly reads any books.
  4. My nephew waits hungrily for his food.
  5. Please tell me when the train will be here.
  6. The red-haired woman is quite pretty.
  7. I will thoroughly consider your suggestions.
  8. I am truly very sorry about my mistake.
  9. The weather report is almost never right.
  10. Peter sings loudly while taking a shower.

Đáp án:

  1. Fortunately
  2. quickly
  3. hardly
  4. hungrily
  5. when
  6. quite
  7. thoroughly
  8. truly
  9. almost
  10. loudly

Bài tập 3: Đặt câu với các phó từ sau.

  1. usually
  2. patiently
  3. luckily
  4. where
  5. nearby

Đáp án:

  1. I usually go for a run in the morning.
  2. She waited patiently for her turn.
  3. Luckily, I found my lost keys under the couch.
  4. Where did you put the book I lent you?
  5. There’s a supermarket nearby where we can buy groceries.