Cấu Trúc và Cách Dùng từ Release trong câu Tiếng Anh

0
49
Rate this post

Bạn muốn hiểu về từ “Release” là gì, nghĩa của nó trong tiếng Việt và cách sử dụng chính xác? Bạn đang tìm kiếm một nguồn thông tin đáng tin cậy về từ vựng này trong tiếng Anh? Đừng lo, dnulib.edu.vn sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cấu trúc cách dùng, và một số ví dụ sử dụng từ “Release” trong câu.

Release có nghĩa là gì?

Khi nghe từ “Release”, bạn có thể nhìn thấy sự tương đồng về hình thức giữa giọng Anh và giọng Mỹ, nhưng thực tế là chúng có sự khác biệt về cách phát âm. Giọng Anh thường mạnh mẽ hơn giọng Mỹ. Khi sử dụng, “Release” có thể được dùng như một danh từ hoặc một ngoại động từ.

release là gì

Nghĩa của “Release”:

Khi được sử dụng như một ngoại động từ:

  1. “Cho tự do hoặc sự di chuyển tự do cho ai đó hoặc một thứ gì đó,” nghĩa là “cho phép tự do” hoặc “giải thoát” khỏi điều gì đó.
  2. “Di chuyển một thiết bị từ vị trí cố định để cho nó có thể di chuyển tự do,” nghĩa là “giải phóng,” “nhả phanh.”
  3. “Kích hoạt và thả bom hoặc vũ khí di động (vũ khí bay),” nghĩa là “phóng” hoặc “thả.”
  4. “Cho chất lỏng chảy ra từ một nơi nào đó,” nghĩa là “rót” hoặc “thả.”

Khi được sử dụng như một danh từ:

  1. “Sự giải thoát” hay “sự được tự do” khi ai đó được phóng thích khỏi nhà tù.
  2. “Sự chảy ra hoặc thoát ra từ một nơi nào đó,” như chất lỏng hoặc người chạy trốn.
  3. “Cảm giác thoải mái sau khi thoát ra khỏi một tình huống không vui.”
  4. “Bản tin viết mà cung cấp thông tin cho việc phát sóng hoặc xuất bản.”

Cấu trúc và cách sử dụng “Release”

Dựa vào phân tích và dịch nghĩa ở trên, bạn có thể thấy “Release” có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau với các ý nghĩa riêng biệt. Tuy nhiên, chúng thường được sử dụng dưới hai hình thức chính như hai loại từ của nó.

  • Khi “Release” là một động từ: Nó đóng vai trò vị ngữ trong câu, đứng sau chủ ngữ. Và “Release” có thể được sử dụng trong câu chủ động và câu bị động.

  • Khi “Release” là một danh từ: Nó thường đóng vai trò làm vị ngữ, bổ sung ý nghĩa cho câu.

Một số ví dụ Anh – Việt của từ “Release”:

  1. She was released from prison after serving three months of a five-month sentence.
    Dịch nghĩa: Cô ấy được trả tự do sau khi thụ án ba tháng trong tổng số năm tháng tù.

  2. He is releasing the handbrake, and the car is moving forward suddenly.
    Dịch nghĩa: Anh ta thả phanh tay, xe đột ngột tiến về phía trước.

  3. The plane released its bombs at 3000 meters.
    Dịch nghĩa: Máy bay phóng ra những quả bom của mình ở độ cao 3000 mét.

  4. Coal power stations release sulfur dioxide into the air.
    Dịch nghĩa: Các nhà máy nhiệt điện than thải khí sulfur dioxide vào không khí.

release là gì

Một số cụm từ liên quan:

Cụm từ Nghĩa
To release a prisoner Thả một người tù
To release a debt Miễn cho một món nợ
To release someone from his promise Giải ước của ai
To release a new film Phát hành một bộ phim mới
To release the brake Nhả phanh
A release of war prisoners Sự phóng thích tù binh
Energy release Sự giải phóng năng lượng

“Release” là một từ có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Vì vậy, dnulib.edu.vn giới thiệu cho bạn những kiến thức cơ bản về từ vựng này, giúp bạn tự tin sử dụng “Release” một cách chính xác và hiệu quả nhất. Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn.

Được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn