"Quả Mận" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.

0
61
Rate this post

Trái mận tiếng Anh là gì? Việt Nam có nhiều loại trái cây khác nhau, và các vùng miền lại sử dụng tên gọi khác nhau cho từng loại quả. Liệu trong tiếng Anh, có phong phú về cách gọi các loại quả này không? Hãy cùng khám phá bài viết này để tìm hiểu!

1. Ý nghĩa trong tiếng Anh

  • Quả mận tươi trong tiếng Anh dịch là “Plum”.
  • Phát âm: Plum /plʌm/
  • Loại từ: Danh từ

Quả Mận
Quả Mận – tên tiếng Anh là Plum

Mận (Plum) còn được gọi là mận bắc (danh pháp khoa học: Prunus salicina). Đây là một loài cây nhỏ rụng lá, phân bố ở miền bắc Việt Nam và Trung Quốc. Mận cũng được trồng ở các vườn cây ăn quả ở miền bắc Việt Nam, Triều Tiên, Nhật Bản, Hoa Kỳ và Úc.

Với tính linh hoạt của nó, mận là một trong những cây ăn quả có giá trị cao nhất. Nó không đòi hỏi đất đặc biệt và ít bị tổn thương bởi sương giá mùa xuân.

Quả mận thường được sử dụng làm nguyên liệu cho các món ăn và đồ uống dinh dưỡng như bánh mận (plum cake), nước ép mận (plum juice), bánh pudding mận (plum pudding), và cả trong các loại salad rau củ.

2. Cách sử dụng từ trong tiếng Anh

Plum, hay quả mận trong tiếng Anh và tiếng Việt đều là danh từ. Nó có thể đứng trong vị trí chủ ngữ hoặc vị ngữ.

Ví dụ:

  • “Plum is a good fruit of Viet Nam.” (Mận là một loại quả rất tốt của Việt Nam)
  • “Marry prepared a party, she used the plum juice for children and red wine for us.” (Marry đã chuẩn bị bữa tiệc, cô ấy dùng nước ép mận cho trẻ em và rượu vang đỏ cho chúng tôi)
  • “The plum cake is so delicious, I always choose it in the menu for dinner.” (Bánh mận rất ngon, tôi luôn chọn nó trong thực đơn bữa tối)

Ngoài quả mận tươi, còn có quả mận khô được gọi là “Prunce”.

Quả Mận Bắc
Quả Mận Bắc có hương vị đặc biệt

Ví dụ:

  • “I like chilling in a room with lights and candles, some prunces and a movie.” (Tôi thích thư giãn trong căn phòng có ánh đèn, nến, một ít mận khô và xem phim)

3. Các ví dụ tiếng Anh – tiếng Việt

Ví dụ:

  • “If you don’t like the apple, you can buy the plum in the opposite cart.” (Nếu bạn không thích táo, bạn có thể mua mận ở giỏ hàng đối diện)
  • “Nick sat munching on a plum in the garden.” (Nick ngồi nhai mận trong vườn)
  • “That plum tree yields plenty of plums.” (Cây mận đó cho ra rất nhiều quả)
  • “The plums made a bulge in his pocket.” (Những quả mận làm phình ra túi áo anh ta)
  • “Each prunce was individually wrapped in paper.” (Mỗi quả mận khô được gói riêng trong giấy)

Quả Mận tạo nhiều món ăn
Quả mận tạo nhiều món ăn

4. Một số cụm từ liên quan đến quả mận trong tiếng Anh

  • Plum cake: Bánh mận
  • Plum juice: Nước ép mận

Ngoài danh từ “Plum”, còn có một thành ngữ có liên quan là “a plum job”.

“A plum job” là cụm từ chỉ công việc rất tốt, nhàn hạ, được trả lương cao và đáng có.

Ví dụ:

  • “Michel got a plum job in a technology company.” (Michel đã có một công việc tốt trong một công ty công nghệ)
  • “How did you manage to get such a plum job?” (Bạn làm thế nào để có một công việc tốt như vậy?)

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của từ “quả mận” trong tiếng Anh. Hãy tự tin sử dụng và áp dụng nó trong việc nói, viết và đặt câu tiếng Anh nhé! Để tìm hiểu thêm về nguồn tài liệu học tiếng Anh, hãy truy cập vào dnulib.edu.vn.

Được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn