Wind Down là gì và cấu trúc cụm từ Wind Down trong câu Tiếng Anh

0
40
Rate this post

wind down

Khi ghép một động từ với một giới từ, chúng ta có thể thu được nhiều nghĩa khác nhau, thậm chí một cụm động từ có thể có nhiều nghĩa. Vậy “wind down” nghĩa là gì? Ngoài việc trả lời câu hỏi “wind down là gì”, bài viết này sẽ cung cấp những cấu trúc và ví dụ cụ thể để giúp bạn dễ hiểu và nhớ từ này.

1. Ý nghĩa của cụm từ “Wind Down”

Cụm từ “wind down” được phát âm là /wɪnd daʊn/. Đây là một cụm động từ.

Trong tiếng Anh, từ “wind” thường có nghĩa là “gió” hoặc “hơi gió”. Khi kết hợp với từ “down”, chúng tạo thành cụm từ “wind down” với hai ý nghĩa chính:

  • Dần thư giãn sau khi làm một số việc gây mệt mỏi và lo lắng.
  • Kết thúc dần một công việc, tình huống hoặc hoạt động.

2. Cấu trúc và cách sử dụng “Wind Down” trong câu tiếng Anh

Cụm động từ “wind down” có thể được sử dụng một cách độc lập như một động từ thông thường hoặc kết hợp trong câu với các cấu trúc sau:

  • wind down something: để kết thúc dần dần hoặc theo từng giai đoạn, hoặc khiến điều gì đó kết thúc theo cách này.

  • wind something down: cấu trúc này cũng có ý nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong trường hợp nói về sự đóng cửa của doanh nghiệp, tổ chức.

3. Ví dụ liên quan đến cụm từ “Wind Down”

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “wind down something” và “wind something down”, dưới đây là một số ví dụ:

  • The government intends to wind the scheme down in the summer. (Chính phủ dự định kết thúc kế hoạch vào mùa hè)
  • Temple University is winding down its 15th consecutive losing season. (Đại học Temple đang trải qua 15 mùa giải thua liên tiếp)
  • The stressfulness of the project makes it hard to wind down on the weekends. (Sự căng thẳng của dự án khiến khó có thể thư giãn vào cuối tuần)
  • We’re winding down their overseas operation because it is losing money. (Chúng tôi đang ngừng hoạt động ở nước ngoài của họ vì nó đang thua lỗ)
  • The storm finally began to wind down after six hours of heavy rain. (Cơn bão cuối cùng đã bắt đầu giảm bớt sau sáu giờ mưa to)
  • She felt tense, but now she is beginning to wind down. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng, nhưng bây giờ cô ấy đang bắt đầu thư giãn)

4. Một số cụm từ liên quan đến “Wind Down”

Ngoài việc kết hợp với từ “down”, từ “wind” còn có thể kết hợp với các từ khác như:

  • wind on: chuyển tiếp tập tin cho địa chỉ khác.
  • wind up: đóng cửa công ty vì không có lợi nhuận, thắt chặt lò xo trong đồng hồ để nó làm việc, kích động ai đó.
  • wind farm: cánh đồng gió.
  • wind chimes: chuông gió.
  • wind instrument: công cụ tạo ra âm thanh bằng hơi nói chung, như Saxophones và sáo.

Tóm lại, “wind down” có nghĩa là thư giãn sau thời gian làm việc căng thẳng hoặc chỉ sự kết thúc của một công việc hoặc tổ chức. Hãy ghi nhớ thông tin này và đừng quên truy cập thường xuyên vào trang web Dnulib để khám phá thêm nhiều từ thú vị khác nhé.