ADJECTIVE CLAUSE LÀ GÌ

0
46
Rate this post

Mệnh đề tính ngữ (hay còn gọi là mệnh đề quan hệ) chính là một loại mệnh đề giúp bổ nghĩa cho danh từ trong câu. Đặc biệt, nó được đặt ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Đây là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp, giúp chúng ta biểu đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng.

Đặc điểm của mệnh đề tính ngữ (mệnh đề quan hệ)

Mệnh đề tính ngữ thường bắt đầu với các từ quan hệ như “who, whom, whose, which, that” hoặc các từ quan hệ như “when, where, why”. Những từ này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thông tin cần thiết cho câu.

Ví dụ:

  • Chàng trai đang nói chuyện với Jim là anh họ của tôi. (The boy who is talking to Jim is my cousin.)
  • Tom, người mà chúng ta gặp ngày hôm qua, đến từ Mỹ. (Tom, whom we met yesterday, comes from the US.)

Phân loại mệnh đề tính ngữ (mệnh đề quan hệ)

Mệnh đề tính ngữ có hai loại chính:

  1. Mệnh đề quan hệ xác định/giới hạn (Defining relative clauses)

    • Loại mệnh đề này cung cấp thông tin quan trọng và xác định cho danh từ.
    • Trước danh từ thường có từ “the”.
    • Ví dụ: Người đàn ông mà trông thư viện của trường là ông Green. (The man who keeps the school library is Mr. Green.)
  2. Mệnh đề quan hệ không xác định/không giới hạn (Non-defining relative clauses)

    • Loại mệnh đề này cung cấp thông tin bổ sung cho danh từ, nhưng thông tin này không quan trọng.
    • Trước danh từ thường có các từ “this, that, these, those, my, his” hoặc danh từ riêng.
    • Ví dụ: Người đàn ông đó, người mà bạn đã gặp ngày hôm qua, là ông Pike. (That man, whom you saw yesterday, is Mr. Pike.)

Được chỉnh sửa bởi Dnulib