Trong tiếng Anh, có 6 loại từ chính và cơ bản nhất gồm: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ và từ hạn định. Mỗi loại từ này sẽ có những chức năng và cách phân biệt riêng. Nếu bạn muốn sử dụng thành thạo tiếng Anh, thì bạn cần phải biết các loại từ này và cách nhận biết chúng.
1. Danh từ
Danh từ trong tiếng Anh được viết tắt là N. Danh từ là từ chỉ người, sự vật, sự việc, sinh vật, khái niệm, hiện tượng, địa điểm, nơi chốn,… Để nhận biết danh từ trong câu, ta có thể dựa vào các đặc điểm sau:
-
Danh từ thường đứng đầu câu hoặc sau trạng từ chỉ thời gian, ví dụ: Yesterday Hue went home at 9 pm (Hôm qua Huệ về nhà lúc 9 giờ tối).
-
Danh từ có thể đứng sau tính từ sở hữu như my, your, our, their, his, her, its; hoặc các tính từ khác như good, beautiful, ví dụ: Hoa is a my student (Hoa là học sinh của tôi).
-
Danh từ có thể đứng sau động từ, ví dụ: We love English (chúng tôi yêu Tiếng Anh).
-
Danh từ có thể đứng sau “enough”, ví dụ: Hoan didn’t have enough money to buy that computer (Hoàn đã không có đủ tiền để mua chiếc máy tính kia).
-
Danh từ có thể đứng sau mạo từ a/an/the; hoặc các từ như: this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little, ví dụ: This book is an interesting book.
-
Danh từ có thể đứng sau giới từ: in, on, of, with, under, about, at, ví dụ: Phuong Nguyen is good at dancing (Phượng Nguyễn rất giỏi về nhảy nhót).
2. Tính từ
Tính từ trong tiếng Anh được viết tắt là Adj. Tính từ là từ nêu tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng. Để nhận biết tính từ trong câu, ta có thể dựa vào các đặc điểm sau:
-
Tính từ thường đứng trước danh từ, ví dụ: My Tam is a famous singer.
-
Tính từ có thể đứng sau động từ liên kết như tobe/seem/appear/feel/taste/look/keep/get + adj, ví dụ: She is beautiful.
-
Tính từ có thể đứng trong cấu trúc keep/make + O + adj, ví dụ: He makes me happy.
-
Tính từ có thể đứng sau too: S + tobe/seem/look….+ too + adj, ví dụ: He is too short to play basketball.
-
Tính từ có thể đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough, ví dụ: She is tall enough to play volleyball.
-
Tính từ có thể nằm trong cấu trúc so… that: tobe/seem/look/feel…..+ so + adj + that, ví dụ: The weather was so bad that we decided to stay at home.
3. Động từ
Động từ trong tiếng Anh được viết tắt là V. Động từ là những từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Một số cách để nhận biết động từ trong câu bao gồm:
-
Động từ đứng sau chủ ngữ, ví dụ: Lam Anh plays volleyball everyday.
-
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, sometimes, seldom, never, …), ví dụ: I usually get up late.
4. Trạng từ
Trạng từ trong tiếng Anh được viết tắt là Adv. Trạng từ là những từ chỉ trạng thái hay tình trạng. Để nhận biết trạng từ trong câu, ta có thể dựa vào các đặc điểm sau:
-
Trạng từ thường đứng trước động từ thường, đặc biệt là các trạng từ chỉ tần suất, ví dụ: We often get up at 6 a.m.
-
Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ thường, ví dụ: I have recently finished my homework.
-
Trạng từ đứng sau động từ tobe/seem/look… và trước tính từ: tobe/feel/look… + adv + adj, ví dụ: Hoai Phuong is very nice.
-
Trạng từ đứng sau “too”: V(thường) + too + adv, ví dụ: Quynh Trang speaks too quickly.
-
Trạng từ đứng trước “enough”: V(thường) + so + adv + that, ví dụ: Nam drove so fast that he caused an accident.
5. Giới từ
Giới từ trong tiếng Anh được viết tắt là Pre. Giới từ thường dùng để chỉ sự liên kết giữa các từ loại trong cụm từ/câu. Các giới từ thường dùng nhất là: in, on, at, with, for, v.v… Các từ theo sau giới từ thường là tân ngữ (O), V-ing, cụm danh từ. Để nhận biết giới từ trong câu, ta có thể dựa vào các đặc điểm sau:
-
Giới từ đứng sau To Be và trước danh từ, ví dụ: My laptop is on the table.
-
Giới từ đứng sau động từ, có thể liền ngay sau động từ hoặc chen giữa động từ và giới từ, ví dụ: I live in Hanoi.
-
Giới từ đứng sau tính từ, ví dụ: She is angry with her boyfriend.
6. Từ hạn định
Từ hạn định trong tiếng Anh được viết tắt là Det. Từ hạn định là từ dùng để giới hạn hay xác định. Một số từ hạn định quen thuộc là: a/an/the. Để nhận biết từ hạn định trong câu, ta có thể dựa vào các đặc điểm sau:
- Từ hạn định thường đứng trước danh từ, ví dụ: a famous singer.
Đây là những loại từ cơ bản trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn.
Được chỉnh sửa bởi Dnulib. Truy cập Dnulib để biết thêm thông tin chi tiết.