An toàn hóa chất là gì? Những kiến thức cơ bản về an toàn hóa chất

0
53
Rate this post

Bạn có biết gì về an toàn hóa chất trong công nghiệp? Đối với hầu hết các ngành công nghiệp, việc sử dụng các loại hóa chất là điều không thể tránh khỏi. Mỗi loại hóa chất mang đến những đặc tính và nguy hiểm riêng, cả trong quá trình sử dụng và lưu trữ. Vì vậy, việc áp dụng an toàn hóa chất là rất quan trọng, vì nó liên quan trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của những người làm việc và cả môi trường xung quanh.

An toàn hóa chất trong công nghiệp là gì?

An toàn hóa chất bao gồm tất cả các khía cạnh liên quan đến quá trình sản xuất, sử dụng, vận chuyển, xử lý và lưu trữ hóa chất. An toàn hóa chất trong công nghiệp đòi hỏi người lao động phải có kiến thức về hoá chất, lý học, độc chất… Đây là công việc mà yêu cầu ứng dụng phương pháp và quá trình hoá học tối ưu để giảm thiểu rủi ro an toàn lao động, cơ sở vật chất và cộng đồng.

Chất độc công nghiệp là gì?

Chất độc công nghiệp là danh từ dùng để chỉ các loại hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất, mà chỉ một sơ xuất nhỏ cũng có thể gây ảnh hưởng lớn tới sức khỏe con người. Các bệnh do chất độc công nghiệp gây ra có thể được coi là nhiễm độc nghề nghiệp.

Khi cần mua hóa chất công nghiệp, bạn cần tìm hiểu kỹ về các loại hóa chất cũng như các công ty, đơn vị phân phối uy tín trên thị trường. Các chất độc công nghiệp nguy hiểm có thể kể đến bao gồm chất hoặc vật liệu nổ công nghiệp, khí gas dễ/không dễ cháy, hoá chất lỏng dễ cháy, chất độc hại, lây nhiễm, chất phóng xạ, chất ăn mòn, và nhiều hoá chất nguy hiểm khác.

Tác hại của hoá chất trong công nghiệp

Tác động của hóa chất đối với con người phụ thuộc vào độc tính và nồng độ của chất độc, cũng như tình trạng sức khỏe của người. Mức độ tác động và thời gian tác động sẽ được quyết định dựa trên hai yếu tố này.

Sức khỏe con người bị tác động trực tiếp bằng cách tiếp xúc với hóa chất có thể gây ra những hậu quả như nhức đầu, buồn nôn, nôn mửa, ăn mòn da và các vấn đề về sức khỏe lâu dài như hen suyễn, viêm da, tổn thương thần kinh và ung thư.

Ngoài ra, các hoạt động về vận chuyển, xử lý và sử dụng hóa chất không đúng cách cũng có thể gây ra các nguy cơ về hóa lý, gây thiệt hại về sức khỏe con người và tài sản.

Vì sao cần đảm bảo an toàn hoá chất trong công nghiệp?

Việc tiếp xúc với hóa chất trong một thời gian dài, trực tiếp hoặc gián tiếp, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động. Những nguy cơ nhiễm độc sẽ tích tụ từ từ trong cơ thể theo thời gian, dẫn đến các vấn đề liên quan đến hô hấp, gan, viêm da, và thậm chí ung thư. Điều này đặc biệt đúng khi phải làm việc trực tiếp với các loại hóa chất dễ cháy như cồn công nghiệp và cồn dược phẩm.

Ngoài ra, cũng có nguy cơ khác như bị hóa chất bắn vào tay, chân, mặt… Vì vậy, việc đảm bảo thực hiện nghiêm chỉnh an toàn hoá chất trong công nghiệp là vô cùng cấp thiết, mỗi tổ chức và cá nhân đều phải nghiêm túc thực hiện để đảm bảo an toàn cho chính mình và những người xung quanh.

Mức độ nguy hiểm khi làm việc với hoá chất

Mức độ nguy hiểm khi làm việc với hoá chất phụ thuộc vào mức độ tiếp xúc và độc tính của các chất hoá học. Một số chất có độc tính cao có thể gây nguy hiểm ngay lập tức cho sức khỏe con người, dù là hít vào hay tiếp xúc với cơ thể.

4 biện pháp phòng ngừa độc hại của hoá chất

Để phòng ngừa độc hại của hoá chất, có 4 biện pháp quan trọng cần áp dụng:

  1. Thay thế: Loại bỏ hoá chất độc hại bằng các chất ít nguy hiểm hơn hoặc không nguy hiểm.
  2. Quy định khoảng cách: Đảm bảo khoảng cách an toàn hoặc che chắn giữa hoá chất và người lao động để giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra.
  3. Thông gió: Sử dụng hệ thống thông gió phù hợp khi di chuyển hoặc lưu trữ để giảm bớt nồng độ độc hại trong môi trường.
  4. Trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân: Đảm bảo trang bị quần áo, thiết bị, dụng cụ bảo hộ theo đúng quy định.

12 nguyên tắc phòng ngừa hoá chất

Dưới đây là 12 nguyên tắc phòng ngừa hoá chất cần được tuân thủ:

  1. Nghiêm túc tuân thủ các quy định và nghị định đã được ban hành và thực hiện công việc theo nghiệp vụ đã được đào tạo.
  2. Luôn trang bị đầy đủ quần áo, thiết bị bảo hộ khi làm việc. Loại bỏ những bộ đã bị hỏng để đảm bảo khả năng bảo vệ tối đa.
  3. Có kế hoạch cẩn thận trước khi vào làm việc với hóa chất. Đưa ra giả thiết về các tình huống xấu có thể xảy ra và cách giải quyết.
  4. Trang bị kiến thức về các quy định và thiết bị khẩn cấp (hỏa hoạn, rò rỉ, sơ tán, báo cáo khẩn…).
  5. Dán nhãn và phân loại các thùng chứa hóa chất đúng cách. Xử lý ngay khi phát hiện nhãn dán bị mờ, rách hoặc thùng chứa bị hỏng.
  6. Không sử dụng các loại hóa chất không được dán nhãn hoặc đựng trong thùng không đủ điều kiện.
  7. Lưu trữ tài liệu theo phân loại phù hợp và ở nơi thoáng mát, khô ráo.
  8. Đọc kỹ nhãn mác và bảng dữ liệu an toàn MSDS trước khi sử dụng bất kỳ vật liệu nào để đảm bảo an toàn.
  9. Sử dụng đúng mục đích, đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng trên bao bì.
  10. Luôn đọc nhãn mác và bảng dữ liệu MSDS để nắm được các tính chất nguy hiểm của hóa chất và nguyên liệu.
  11. Giữ vệ sinh cơ thể và môi trường làm việc. Làm sạch ngay bằng xà phòng và nước sau khi làm việc với hóa chất. Vệ sinh bề mặt khu vực làm việc ít nhất 1 lần trong ca làm để giảm khả năng ô nhiễm.
  12. Không ăn uống khi làm việc với hóa chất. Nếu tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, không được sờ, sử dụng mỹ phẩm hoặc kính áp tròng.

Nội quy an toàn hoá chất

Nội quy an toàn hoá chất là gì?

Nội quy an toàn hoá chất là văn bản được ban hành bởi những người đứng đầu trong ngành hóa chất. Trong văn bản này, quy định mà người tham gia lao động buộc phải tuân theo về hành vi, trách nhiệm, và nhiều mặt khác. Mọi doanh nghiệp trong lĩnh vực hóa chất đều phải có nội quy về an toàn hóa chất.

Mục đích của nội quy an toàn hoá chất

Nội quy an toàn hoá chất có các mục đích sau:

  • Buộc người lao động tuân theo các quy định về an toàn hóa chất, đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
  • Đưa ra cảnh báo về nguy hiểm tiềm tàng khi tiếp xúc hoặc trong quá trình làm việc với hóa chất nếu không tuân theo quy định an toàn hóa chất.
  • Cung cấp các thông tin cần thiết khi sử dụng hóa chất độc hại.
  • Khuyến khích môi trường làm việc an toàn và có các biện pháp, thiết bị bảo vệ con người; chương trình huấn luyện khi cần thiết.
  • Cung cấp thông tin hướng dẫn cho người lao động tiếp xúc, sử dụng hoặc chịu trách nhiệm sơ cứu cấp cứu ngay khi có sự cố.

Những hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động hóa chất

Theo Luật hóa chất số 10/VBHN-VPQH, các hành vi sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động hóa chất:

  • Sản xuất, kinh doanh, vận chuyển, cất giữ, sử dụng, gửi, cho, tặng hóa chất nguy hiểm trái quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luật có liên quan.
  • Không công bố thông tin cần thiết, cung cấp thông tin không đầy đủ, thông tin sai lệch, che giấu thông tin về đặc tính nguy hiểm của hóa chất, sản phẩm chứa hóa chất nguy hiểm.
  • Sử dụng hóa chất không thuộc danh mục được phép sử dụng, hóa chất không bảo đảm tiêu chuẩn, chất lượng, vượt quá hàm lượng cho phép để sản xuất và bảo quản thực phẩm, thuốc chữa bệnh, thức ăn gia súc, thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, sản phẩm hóa chất tiêu dùng.
  • Sử dụng hóa chất độc để săn bắt động vật, thực hiện các hành vi xâm hại đến sức khỏe con người, tài sản và môi trường.

Nghị định yêu cầu đảm bảo an toàn hoá chất trong môi trường sản xuất

Mục 1 của Nghị định số 113/2017/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hóa chất ban hành ngày 09/10/2017 quy định về yêu cầu chung để đảm bảo an toàn trong sản xuất, kinh doanh hóa chất. Các quy định sau đây áp dụng cho nhà xưởng, kho chứa:

  • Nhà xưởng phải đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, phù hợp với tính chất, quy mô và công nghệ sản xuất, lưu trữ hóa chất.
  • Nhà xưởng, kho chứa phải có đường thoát hiểm. Lối thoát hiểm phải được đánh dấu rõ ràng bằng bảng hiệu, đèn báo và được thiết kế thuận lợi cho việc thoát hiểm, cứu hộ, cứu nạn trong trường hợp khẩn cấp.
  • Hệ thống thông gió của nhà xưởng, kho chứa phải đáp ứng các quy chuẩn, tiêu chuẩn về hệ thống thông gió.
  • Hệ thống chiếu sáng phải đảm bảo quy định để đáp ứng yêu cầu sản xuất, lưu trữ hóa chất. Thiết bị điện trong nhà xưởng, kho chứa có hóa chất dễ cháy, nổ phải đáp ứng các tiêu chuẩn về phòng, chống cháy, nổ.
  • Sàn nhà xưởng, kho chứa hóa chất phải chịu được hóa chất, tải trọng, không gây trơn trượt, có rãnh thu gom và thoát nước tốt, đảm bảo các tiêu chuẩn về an toàn hóa chất công nghiệp.
  • Nhà xưởng, kho chứa hóa chất phải có bảng nội quy về an toàn hóa chất, có biển báo cảnh báo an toàn hóa chất phù hợp với mức độ nguy hiểm của hóa chất, treo ở nơi dễ thấy. Các biển báo phải có các thông tin như mã nhận dạng hóa chất, hình đồ cảnh báo, từ cảnh báo và cảnh báo nguy cơ. Ngoài ra, khu vực sản xuất có hóa chất nguy hiểm cần có bảng hướng dẫn cụ thể về quy trình thao tác an toàn ở vị trí dễ đọc, dễ thấy.
  • Nhà xưởng, kho chứa phải có hệ thống thu lôi chống sét hoặc nằm trong khu vực được chống sét an toàn và được định kỳ kiểm tra theo các quy định hiện hành.
  • Đối với bồn chứa ngoài trời, phải xây đê bao hoặc các biện pháp khác để đảm bảo hóa chất không thoát ra môi trường khi xảy ra sự cố hóa chất và có biện pháp phòng chống cháy nổ, chống sét.
  • Nhà xưởng, kho chứa phải đáp ứng đủ các yêu cầu về phòng, chống cháy nổ, bảo vệ môi trường, an toàn và vệ sinh lao động theo quy định của pháp luật có liên quan.

Ngoài ra, nghị định cũng quy định yêu cầu đối với công nghệ, thiết bị, dụng cụ, bao bì, bảo quản và vận chuyển hóa chất, vali và nguồn gốc hóa chất.

Huấn luyện an toàn hóa chất

Tại sao cần huấn luyện an toàn hóa chất?

Công việc sử dụng hóa chất đòi hỏi sự am hiểu và sử dụng chính xác các quy định và quy trình an toàn. Mỗi loại hóa chất đều mang đến những đặc tính và nguy hiểm riêng. Dù làm việc trực tiếp hay gián tiếp với hóa chất, việc có kiến thức về an toàn hóa chất là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ. Điều này càng trở nên cấp thiết hơn khi công việc của bạn liên quan trực tiếp đến việc sử dụng hóa chất.

Nghị định 44/2016/NĐ-CP và Nghị định 113/2017/NĐ-CP yêu cầu người tham gia lao động liên quan đến hóa chất phải tuân thủ các quy định về an toàn lao động.

Đối tượng huấn luyện an toàn hóa chất

Theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP, có 3 nhóm người tham gia lao động liên quan đến hóa chất:

  1. Nhóm 1: Người đứng đầu đơn vị, cơ sở kinh doanh và phòng, ban, chi nhánh trực thuộc; người phụ trách bộ phận sản xuất, kinh doanh, kỹ thuật, quản đốc phân xưởng. Ví dụ: Giám đốc, Trưởng phòng kinh doanh hóa chất, trưởng phòng thí nghiệm…
  2. Nhóm 2: Cán bộ chuyên trách, bán chuyên trách về an toàn hóa chất của cơ sở; người trực tiếp giám sát về an toàn hóa chất tại nơi làm việc.
  3. Nhóm 3: Người lao động trực tiếp liên quan đến hóa chất. Ví dụ: công nhân pha chế, công nhân trực tiếp tại kho chứa hóa chất…

Nội dung và thời gian huấn luyện an toàn hóa chất

Theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP:

  1. Nội dung huấn luyện an toàn hóa chất phải phù hợp với vị trí công việc của người được huấn luyện, tính chất, chủng loại, mức độ nguy hiểm của hóa chất tại cơ sở hoạt động.
  2. Đối với nhóm 1, nội dung huấn luyện bao gồm quy định của pháp luật về hoạt động hóa chất, các yếu tố nguy hiểm trong công việc và phương án ứng phó với sự cố.
  3. Đối với nhóm 2, nội dung huấn luyện bao gồm quy định của pháp luật, các đặc tính nguy hiểm của hóa chất, quy trình quản lý an toàn hóa chất, kỹ thuật đảm bảo an toàn và giải pháp ứng phó với sự cố.
  4. Đối với nhóm 3, nội dung huấn luyện bao gồm các hóa chất trong công việc, nguy cơ gây mất an toàn hóa chất, quy trình công việc an toàn và quy trình ứng phó với sự cố.
  5. Người huấn luyện an toàn hóa chất phải có trình độ đại học trở lên về chuyên ngành hóa chất và ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc về an toàn hóa chất.
  6. Thời gian huấn luyện an toàn hóa chất tối thiểu như sau:
  • Nhóm 1: 8 giờ.
  • Nhóm 2: 12 giờ.
  • Nhóm 3: 16 giờ.

Thông tin bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn, hãy truy cập Dnulib.