Thuật ngữ cơ bản tiếng Anh chuyên ngành y

0
45
Rate this post

Bệnh viện quốc tế City xin giới thiệu một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh hữu ích trong ngành y. Những từ này sẽ giúp ích cho các bác sĩ và nhân viên y tế khi tham khảo tài liệu hoặc viết luận văn.

Từ vựng chuyên ngành y cơ bản

Bác sĩ

  • Attending doctor: Bác sĩ điều trị
  • Consulting doctor: Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn.
  • Duty doctor: Bác sĩ trực
  • Emergency doctor: Bác sĩ cấp cứu
  • ENT doctor: Bác sĩ tai mũi họng
  • Family doctor: Bác sĩ gia đình
  • Herb doctor: Thầy thuốc đông y, lương y
  • Specialist doctor: Bác sĩ chuyên khoa
  • Consultant: Bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn
  • Consultant in cardiology: Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim
  • Practitioner: Người hành nghề y tế
  • Medical practitioner: Bác sĩ (Anh)
  • General practitioner: Bác sĩ đa khoa
  • Acupuncture practitioner: Bác sĩ châm cứu
  • Specialist: Bác sĩ chuyên khoa
  • Specialist in plastic surgery: Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
  • Specialist in heart: Bác sĩ chuyên khoa tim
  • Eye/heart/cancer specialist: Bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư
  • Fertility specialist: Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
  • Infectious disease specialist: Bác sĩ chuyên khoa lây
  • Surgeon: Bác sĩ khoa ngoại
  • Oral maxillofacial surgeon: Bác sĩ ngoại răng hàm mặt
  • Neurosurgeon: Bác sĩ ngoại thần kinh
  • Thoracic surgeon: Bác sĩ ngoại lồng ngực
  • Analyst (Mỹ): Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Medical examiner: Bác sĩ pháp y
  • Dietician: Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
  • Internist: Bác sĩ khoa nội
  • Quack: Thầy lang, lang băm, lang vườn
  • Vet/veterinarian: Bác sĩ thú y

Bác sĩ chuyên khoa

  • Allergist: Bác sĩ chuyên khoa dị ứng
  • Andrologist: Bác sĩ nam khoa
  • An(a)esthesiologist: Bác sĩ gây mê
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Dermatologist: Bác sĩ da liễu
  • Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
  • Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học
  • Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Gyn(a)ecologist: Bác sĩ phụ khoa
  • H(a)ematologist: Bác sĩ huyết học
  • Hepatologist: Bác sĩ chuyên khoa gan
  • Immunologist: Bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
  • Nephrologist: Bác sĩ chuyên khoa thận
  • Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Ophthalmologist: Bác sĩ mắt
  • Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Otorhinolaryngologist/otolaryngologist: Bác sĩ tai mũi họng
  • Pathologist: Bác sĩ bệnh lý học
  • Proctologist: Bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
  • Psychiatrist: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Radiologist: Bác sĩ X-quang
  • Rheumatologist: Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
  • Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Paeditrician: Bác sĩ nhi khoa

Các chuyên ngành y tế tương cận

  • Physiotherapist: Chuyên gia vật lý trị liệu
  • Occupational therapist: Chuyên gia liệu pháp lao động
  • Chiropodist/podatrist: Chuyên gia chân học
  • Chiropractor: Chuyên gia nắn bóp cột sống
  • Orthotist: Chuyên viên chỉnh hình
  • Osteopath: Chuyên viên nắn xương
  • Prosthetist: Chuyên viên phục hình
  • Optician: Người làm kiếng đeo mắt cho khách hàng
  • Optometrist: Người đo thị lực và lựa chọn kính cho khách hàng
  • Technician: Kỹ thuật viên
  • Laboratory technician: Kỹ thuật viên phòng xét nghiệm
  • X-ray technician: Kỹ thuật viên X-quang
  • Ambulance technician: Nhân viên cứu thương

Các chuyên khoa

  • Surgery: Ngoại khoa
  • Internal medicine: Nội khoa
  • Neurosurgery: Ngoại thần kinh
  • Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
  • Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình
  • Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực
  • Nuclear medicine: Y học hạt nhân
  • Preventative/preventive medicine: Y học dự phòng
  • Allergy: Dị ứng học
  • An(a)esthesiology: Chuyên khoa gây mê
  • Andrology: Nam khoa
  • Cardiology: Khoa tim
  • Dermatology: Chuyên khoa da liễu
  • Dietetics (and nutrition): Khoa dinh dưỡng
  • Endocrinology: Khoa nội tiết
  • Epidemiology: Khoa dịch tễ học
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hóa
  • Geriatrics: Lão khoa
  • Gyn(a)ecology: Phụ khoa
  • H(a)ematology: Khoa huyết học
  • Immunology: Miễn dịch học
  • Nephrology: Thận học
  • Neurology: Khoa thần kinh
  • Odontology: Khoa răng
  • Oncology: Ung thư học
  • Ophthalmology: Khoa mắt
  • Orthop(a)edics: Khoa chỉnh hình
  • Traumatology: Khoa chấn thương
  • Urology: Niệu khoa
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú

Bệnh viện

  • Hospital: Bệnh viện
  • Cottage hospital: Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
  • Field hospital: Bệnh viện dã chiến
  • General hospital: Bệnh viện đa khoa
  • Mental/psychiatric hospital: Bệnh viện tâm thần
  • Nursing home: Nhà dưỡng lão
  • Orthop(a)edic hospital: Bệnh viện chỉnh hình

Phòng/ban trong bệnh viện

  • Accident and Emergency Department (A & E): Khoa tai nạn và cấp cứu
  • Admission office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Admissions and discharge office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
  • Blood bank: Ngân hàng máu
  • Canteen: Phòng/nhà ăn, căn tin
  • Cashier’s: Quầy thu tiền
  • Central sterile supply/services department (CSSD): Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
  • Coronary care unit (CCU): Đơn vị chăm sóc mạch vành
  • Consulting room: Phòng khám
  • Day surgery/operation unit: Đơn vị phẫu thuật trong ngày
  • Diagnostic imaging/X-ray department: Khoa chẩn đoán hình ảnh
  • Delivery room: Phòng sinh
  • Dispensary: Phòng phát thuốc
  • Emergency ward/room: Phòng cấp cứu
  • High dependency unit (HDU): Đơn vị phụ thuộc cao
  • Housekeeping: Phòng tạp vụ
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
  • Intensive care unit (ICU): Đơn vị chăm sóc tăng cường
  • Isolation ward/room: Phòng cách ly
  • Laboratory: Phòng xét nghiệm
  • Labour ward: Khu sản phụ
  • Medical records department: Phòng lưu trữ bệnh án/hồ sơ bệnh lý
  • Mortuary: Nhà vĩnh biệt/nhà xác
  • Nursery: Phòng trẻ sơ sinh
  • Nutrition and dietetics: Khoa dinh dưỡng
  • On-call room: Phòng trực
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Operating room/theatre: Phòng mổ
  • Pharmacy: Hiệu thuốc, quầy bán thuốc
  • Sickroom: Buồng bệnh
  • Specimen collecting room: Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm
  • Waiting room: Phòng đợi

Lưu ý:

  • Operations room: Phòng tác chiến (quân sự)
  • Operating room: Phòng mổ

Từ chỉ các bộ phận trên cơ thể người (parts of the body)

  • Jaw: Hàm (mandible)
  • Neck: Cổ
  • Shoulder: Vai
  • Armpit: Nách (axilla)
  • Upper arm: Cánh tay trên
  • Elbow: Cùi tay
  • Back: Lưng
  • Buttock: Mông
  • Wrist: Cổ tay
  • Thigh: Đùi
  • Calf: Bắp chân
  • Leg: Chân
  • Chest: Ngực (thorax)
  • Breast: Vú
  • Stomach: Dạ dày (abdomen)
  • Navel: Rốn (umbilicus)
  • Hip: Hông
  • Groin: Bẹn
  • Knee: Đầu gối

Các từ chỉ cơ quan ở bụng (abdominal organs)

  • Pancreas: Tụy tạng
  • Duodenum: Tá tràng
  • Gall bladder: Túi mật
  • Liver: Gan
  • Kidney: Thận
  • Spleen: Lá lách
  • Stomach: Dạ dày

Các gốc từ (word roots) chỉ các bộ phận trên cơ thể người

  • Brachi- (arm): Cánh tay
  • Somat-, corpor- (body): Cơ thể
  • Mast-, mamm- (breast): Vú
  • Bucca- (cheek): Má
  • Thorac-, steth-, pect- (chest): Ngực
  • Ot-, aur- (ear): Tai
  • Ophthalm-, ocul- (eye): Mắt
  • Faci- (face): Mặt
  • Dactyl- (finger): Ngón tay
  • Pod-, ped- (foot): Chân
  • Cheir-, man- (hand): Tay
  • Cephal-, capit- (head): Đầu
  • Stom(at)-, or- (mouth): Miệng
  • Trachel-, cervic- (neck): Cổ
  • Rhin-, nas- (nose): Mũi
  • Carp- (wrist): Cổ tay

Bằng cấp y khoa

  • Bachelor: Cử nhân
  • Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa
  • Bachelor of Medical Sciences: Cử nhân khoa học y tế
  • Bachelor of Public Health: Cử nhân y tế cộng đồng
  • Bachelor of Surgery: Cử nhân phẫu thuật
  • Doctor of Medicine: Tiến sĩ y khoa

Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành y một cách cơ bản để phục vụ công việc cũng như giao tiếp hàng ngày. Đừng quên kết hợp việc ghi nhớ từ vựng với việc sử dụng thường xuyên để hiệu quả hơn nhé!


Được sửa bởi Dnulib – Cung cấp tài liệu học tập và nghiên cứu chất lượng.