"BE": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

0
41
Rate this post

Trong tiếng Anh, từ “be” được coi là một động từ cơ bản nhưng lại mang tính đặc biệt. Dẫu là một động từ đơn giản, cách sử dụng của nó lại vô cùng đa dạng. Tại mỗi thì khác nhau, động từ “be” lại có những biến thể khác nhau. Bài viết này sẽ tổng hợp các trường hợp sử dụng của động từ “be” ở các thời khác khác nhau.

1. Định nghĩa của “be” trong Tiếng Anh

Động từ “be” dùng để chỉ sự tồn tại của một đối tượng, hoặc để diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm của một vật. Nó có nghĩa là “thì/là/ở”. Động từ này có rất nhiều biến thể. Tùy thuộc vào thì và biến thể đó, chúng ta sẽ có các chủ ngữ và trường hợp sử dụng khác nhau.

2. Cấu trúc của “be” trong thì hiện tại

Như chúng ta đã biết, “am/is/are” là các dạng của động từ “be” trong thì hiện tại. Dưới đây là bảng tổng hợp các cách chia động từ “be” theo ngôi và chủ ngữ.

Khẳng định Phủ định Nghi vấn
I am I am not Am I?
You are You aren’t Are you?
He is He isn’t Is he?
She is She isn’t Is she?
It is It isn’t Is it?
We are We aren’t Are we?
They are They aren’t Are they?

Hình 1

Động từ “be” với các chủ ngữ khác nhau.

Ví dụ:

  • (+) She is my friend.
  • (-) She isn’t my friend.
  • (?) Is she my friend?

Cách sử dụng “be” trong thì hiện tại

Đứng trước danh từ và tính từ

Ví dụ:

  • I am a doctor.
  • She is beautiful.

Đứng trước một cụm giới từ chỉ thời gian và nơi chốn

Ví dụ:

  • I am at school.
  • It is 6:00.
  • The cake is on the table.

Đứng trước động từ V-ing trong thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ:

  • She is talking with my friend.
  • They are watching TV in the living room.

3. Các ví dụ minh họa về cách sử dụng động từ “be”

Để giới thiệu về ngành nghề

Ví dụ:

  • She is a teacher.
  • He is a student.
  • I am a farmer.

Để miêu tả người hoặc đặc điểm của vật

Ví dụ:

  • He is very tall.
  • She is beautiful.
  • This candy is so sweet.

Để diễn tả hành động đang xảy ra trong thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • They are watching TV together.
  • She is reading a book.
  • He is working.

4. Động từ biến thể của “be” và cách sử dụng

Động từ “being”

Being + giới từ: để nói về hành động hoặc cách cư xử đặc biệt của người khác, khác với hành động thông thường của họ.

Ví dụ:

  • Why are you being so angry? (Tại sao bạn trở nên tức giận như vậy?)
  • He is being annoying. (Anh ấy trở nên phiền toái.)
  • You are being childish. (Bạn thật là trẻ con.)
  • She is being beautiful. (Cô ấy luôn xinh đẹp như vậy.)

Being + V3/ed: dùng trong câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ:

  • This book is being read by Jane. (Quyển sách này đang được Jane đọc.)
  • That soup is being cooked. (Nồi súp đó đang được nấu.)

Động từ “been”

Have + been: “been” luôn đứng sau “have” theo quy tắc trong mọi trường hợp, là dạng biến thể của động từ “be” trong quá khứ.

Ví dụ:

  • He has been generous. (Anh ấy luôn rộng lượng như vậy.)
  • I have been served. (Tôi đã được phục vụ rồi.)

Hình 2

Cách sử dụng “be” trong tiếng Anh.

5. Các cụm từ thông dụng với “be”

Be + động từ sẽ tạo thành các cụm từ phrasal verb rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi.

  • Be up = be wakeup: nói về chuyện gì đó không vui, bất thường đang xảy ra.
  • Be over: kết thúc.
  • Be out of: hết, dùng hết.
  • Be in for: sắp hứng chịu điều gì.
  • Be after: muốn bắt hoặc truy tìm ai đó.
  • Be on: được chiếu trên TV.
  • Be off: vắng mặt.

Hình 3

Các cụm từ thông dụng với “be” trong tiếng Anh.

Bài viết trên đã tổng hợp đủ về định nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc của động từ “be” trong Tiếng Anh. Hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc học Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ.


Được biên tập bởi Dnulib.