U nang buồng trứng, một khối u có vỏ bọc ngoài và chứa chất lỏng trong buồng trứng, là một bệnh phụ khoa phổ biến. Mặc dù hầu hết các loại u nang đều vô hại, nhưng một số có thể gây nguy hiểm và có nguy cơ ác tính. Hãy cùng tìm hiểu về u nang buồng trứng để hiểu rõ hơn về loại bệnh này.
1. U nang buồng trứng là gì?
U nang buồng trứng (ovarian cysts) là những u hình thành trên hoặc trong buồng trứng, có vỏ bọc ngoài và chứa chất lỏng bên trong. Kích thước của u nang buồng trứng có thể nhỏ từ 3-8cm hoặc lớn đến mức choán hết ổ bụng.
Hầu hết các u nang buồng trứng nhỏ không gây ra triệu chứng và thường là tự phát và biến mất. Tuy nhiên, u nang lớn hơn có thể gây ra rối loạn kinh nguyệt, khó chịu vùng chậu, suy giảm chức năng sinh sản và trong một số trường hợp có thể gây suy nhược cơ thể và thậm chí dẫn đến tử vong do biến chứng. Ngoài ra, một số u nang buồng trứng (mặc dù hiếm) có thể phát triển thành ung thư buồng trứng.
Một tình trạng liên quan đến u nang buồng trứng là hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Đây là một tình trạng nổi lên do sự tạo ra nhiều hormone nam hơn bình thường bởi buồng trứng hoặc tuyến thượng thận, dẫn đến sự phát triển của u nang trên buồng trứng. Tình trạng này có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, chuyển hóa bất thường, bệnh tim, tăng huyết áp và vô sinh.
2. Ai có nguy cơ bị u nang buồng trứng?
U nang buồng trứng có thể gặp ở mọi lứa tuổi, bao gồm thai nhi, phụ nữ tiền mãn kinh và sau mãn kinh. Tuy nhiên, nó phổ biến hơn ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có kinh nguyệt.
U nang buồng trứng ít phổ biến hơn sau khi mãn kinh. Phụ nữ sau mãn kinh bị u nang buồng trứng có nguy cơ ung thư cao hơn.
Một số yếu tố nguy cơ gây ra u nang buồng trứng bao gồm:
- Điều trị vô sinh bằng gonadotropin hoặc các chất kích thích rụng trứng khác.
- Sử dụng thuốc tamoxifen.
- Mang thai.
- Lạc nội mạc tử cung.
- Nhiễm trùng vùng chậu.
3. Phân loại u nang buồng trứng
U nang buồng trứng có thể được phân loại thành các nang cơ năng và các nang thực thể.
a. U nang buồng trứng cơ năng
U nang buồng trứng cơ năng bao gồm nang bọc noãn và nang hoàng thể.
Nang bọc noãn xảy ra khi nang De Graff không vỡ vào ngày quy định, lớn dần lên và có kích thước từ 3-8cm hoặc lớn hơn. Nang De Graff là một nang trứng sinh lý mà bất kỳ phụ nữ khỏe mạnh nào cũng có, và bên trong nó là chứa noãn đã phát triển đến mức cao nhất. Chu kỳ kinh nguyệt điều chỉnh nang để chín và lớp vỏ nang sẽ vỡ để giải phóng noãn ra khỏi buồng trứng (rụng trứng).
Nang hoàng thể có hai loại: nang tế bào hạt và nang tế bào vỏ. Nang hoàng thể tế bào hạt thường xảy ra sau khi noãn được rụng, các tế bào hạt biến đổi thành tế bào hoàng thể. Nang hoàng thể tế bào vỏ thì nhỏ, thường gặp trong hội chứng buồng trứng đa nang, chửa trứng, chorio hoặc quá mẫn trong kích thích rụng trứng. Nang hoàng thể tế bào vỏ thường xuất hiện ở cả hai bên buồng trứng. Buồng trứng đa nang (hội chứng Stein-Leventhal) xuất hiện ở cả hai bên buồng trứng, và nhiều nang nhỏ nằm dưới lớp vỏ sừng hóa. Nang hoàng thể trong thai nghén xuất hiện trong khi mang thai, thường có kích thước nhỏ hơn 5cm.
b. U nang buồng trứng thực thể
U nang buồng trứng thực thể bao gồm u nang biểu mô buồng trứng và u nang bì.
Trong đó, u nang biểu mô buồng trứng chiếm 60-80% số trường hợp u nang. Có các loại sau:
- U nang thanh dịch: Có vỏ mỏng, cuống dài, chứa chất lỏng trong và có thể lớn đến mức choán hết ổ bụng. U có thể lành tính hoặc ác tính, và có thể có nhú hoặc vỏ nhẵn. U có nhú thường là ác tính.
- U nang nhầy: Có vỏ mỏng và chứa nhầy vàng, là loại u buồng trứng trung bình to nhất và 85% là lành tính.
- Lạc nội mạc tử cung: Xảy ra khi tuyến nội mạc tử cung lạc chỗ trong buồng trứng, và bên trong có chứa chất lỏng máu kinh có màu sô cô la.
- U tế bào sáng: Tương tự như u lạc nội mạc tử cung.
- U Brenner: Có nguồn gốc từ một nang De Graff, có kích thước nhỏ khoảng 5-8cm và 80% là lành tính.
U nang bì buồng trứng chứa các tổ chức như răng, tóc và bã đậu. Đa phần u nang bì lành tính, nhưng cũng có thể phát triển thành ác tính.
4. Triệu chứng của u nang buồng trứng
Triệu chứng của u nang buồng trứng phụ thuộc vào loại u nang và kích thước của nó. Một số loại u nang, như u nang bì, thường không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ khi phụ nữ mang thai hoặc khi chụp hình ảnh vùng chậu vì lý do khác.
U nang nhỏ thường không gây ra triệu chứng hoặc các triệu chứng không rõ ràng. Tuy nhiên, những u nang lớn hơn có thể gây ra các triệu chứng sau:
- Đau vùng hạ vị và tiểu khung.
- Đau khi giao hợp.
- Rối loạn kinh nguyệt như chu kỳ kinh dài, kinh ngắn, kinh chậm, thiếu kinh.
- Cảm thấy có khối u nhô lên ở vùng tiểu khung.
Nếu có triệu chứng sau, cần đến cấp cứu ngay:
- Đau bụng dưới đột ngột, đau nhói với mức độ từ trung bình đến dữ dội.
- Có hoặc không kèm theo buồn nôn, nôn hoặc sốt.
- Có hoặc không có dấu hiệu sốc: da lạnh, thở nhanh, chóng mặt, suy nhược, ngất xỉu.
5. Cách chẩn đoán và điều trị u nang buồng trứng
a. Chẩn đoán u nang buồng trứng
Bác sĩ sẽ chẩn đoán u nang buồng trứng dựa trên:
- Tiền sử bệnh.
- Triệu chứng.
- Khám cơ bản.
- Xét nghiệm máu, ví dụ: thử thai, hormone kích thích nang trứng (FSH), hormone tạo hoàng thể (LH), chất chỉ dấu ung thư buồng trứng (CA 125)…
- Siêu âm.
- Nội soi ổ bụng.
Tùy thuộc vào loại u nang được nghi ngờ, bác sĩ sẽ có các chỉ định khám lâm sàng cụ thể.
U nang buồng trứng cần được chẩn đoán phân biệt giữa nang cơ năng và nang thực thể, và phân biệt với các bệnh viêm vùng chậu, viêm vòi trứng, thai ngoài tử cung hoặc các bệnh phụ khoa khác.
b. Điều trị u nang buồng trứng
Đa phần các u nang cơ năng không cần điều trị mà có thể tự giải quyết hoặc chỉ cần điều trị nội khoa. Tuy nhiên, nếu u nang cơ năng gây ra biến chứng như xoắn nang hoặc vỡ nang, cần được cấp cứu thông qua phương pháp nội soi ổ bụng hoặc phẫu thuật.
Đối với u nang thực thể, sau khi xác định chẩn đoán, cần phẫu thuật cắt u sớm. Phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ u để bảo tồn phần buồng trứng lành, cắt bỏ một bên buồng trứng hoặc cắt cả hai buồng trứng. Lựa chọn này phụ thuộc vào tuổi tác, kích thước, vị trí khối u, sự có thai hay không và nguy cơ ung thư.
Trong trường hợp u nang có dấu hiệu nứt hoặc nghi ngờ, cần thực hiện sinh thiết để xác định và ngăn ngừa ung thư.
6. Biến chứng của u nang buồng trứng
Một số u nang nếu không được điều trị sẽ tiếp tục phát triển và gây áp lực lên các cơ quan trong ổ bụng hoặc phát triển thành ung thư buồng trứng.
Các biến chứng của u nang buồng trứng bao gồm:
- Xoắn nang: Có thể xảy ra khi phụ nữ đang mang thai hoặc sau khi sinh, thường là các khối u nhỏ bị quấn, cần phẫu thuật cấp cứu.
- Vỡ nang: Xảy ra sau khi nang bị xoắn hoặc chấn thương vào bụng dưới, gây ra chảy máu nghiêm trọng.
- Nhiễm khuẩn nang: Xảy ra khi nang xoắn, làm tăng kích thước nang và bám vào các cơ quan xung quanh.
- Chèn ép: Khối u lớn áp lực lên trực tràng, bàng quang, choán hết ổ bụng hoặc nén tĩnh mạch chủ.
- Ung thư hoá.
7. Bị u nang buồng trứng có thể mang thai bình thường không?
Phần lớn phụ nữ bị u nang buồng trứng vẫn có thể mang thai và sinh con bình thường. Tuy nhiên, thậm chí khi không phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng, một số trường hợp u nang vẫn có thể làm khó phụ nữ có thai.
Hai tình trạng u nang buồng trứng thường ảnh hưởng đến khả năng sinh sản là lạc nội mạc tử cung và hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
Một số phụ nữ mang thai có thể gặp u nang buồng trứng khoảng 1%. Những u nang buồng trứng xảy ra trong thai kỳ thường là u hoàng thể và u nang bì, ít khi gặp u ác tính. Nếu u nang giảm kích thước hoặc không phát triển trong quá trình mang thai, có thể không cần phải phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu không phẫu thuật, u nang lớn cũng có thể gây ra các biến chứng như xoắn nang hoặc vỡ u nang buồng trứng. Thường thì phẫu thuật sẽ được thực hiện vào tháng thứ 3 của thai kỳ thông qua phương pháp mổ nội soi.
Nhìn chung, u nang buồng trứng thường được phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe. Mặc dù hầu hết các loại u nang buồng trứng lành tính, nhưng chúng có thể gây ra các biến chứng như đau vùng chậu, vỡ nang, xoắn buồng trứng, mất máu cần cấp cứu phụ khoa. Vì vậy, phụ nữ nên khám sức khỏe phụ khoa định kỳ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, nhằm hạn chế các biến chứng của u nang buồng trứng, bao gồm ung thư và tử vong.
Bài viết được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.