Động từ “Mua” (Buy) là một trong những từ phổ biến được sử dụng hàng ngày trong cuộc sống và trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của “Mua” có thể đa dạng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng “Mua” trong tiếng Anh.
1. Ý Nghĩa của Động Từ “Mua”
Trong giao tiếp hàng ngày, “Mua” (Buy) thường có nghĩa là mua sắm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, “Mua” còn có ý nghĩa “đạt được, có được” (nhấn mạnh việc đạt được một điều gì đó thông qua việc trả giá nào đó).
2. Cấu Trúc “Mua” trong tiếng Anh
Sau “Mua” (Buy) thường là một tân ngữ (có thể là người hoặc vật), hoặc một giới từ tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến gặp sau “Mua”:
- “Mua cái gì đó” (Buy something): Mua máy ảnh, mua vé, …
- “Mua cho ai đó” (Buy for someone/something): Mua xe đạp cho ngày sinh nhật em trai, …
- “Mua cho ai đó cái gì đó” (Buy someone something): Mua kẹo cho em gái, …
- “Mua bằng giá, đạt được cái gì đó” (Buy with something): Mua với giá 10.000 VNĐ, …
- “Mua sự im lặng của ai đó” (Buy someone’s silence): Giữ bí mật bằng cách không nói cho ai biết, …
- “Mua cái gì đó đáng giá” (A good buy): Một món đồ đáng mua, …
- “Mua cái gì đó không đáng giá” (A bad buy): Một món đồ không đáng mua, …
3. Ví dụ về Cách Sử Dụng “Mua”
Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Mua”:
- “Cô ấy sẽ không tin câu chuyện đó về việc phải chăm sóc ông bà nội bị ốm.” (She will never buy that story about having to take care of your sick grandmother.)
- “Chiếc thảm này thật đáng mua.” (The rug turned out to be quite a buy.)
- “Ông ta đã tuyên bố rằng các thẩm phán liên quan đã bị mua chuộc.” (He claimed that the judges concerned had been bought.)
- “Anh ấy đã tiết kiệm để mua một chiếc xe hơi.” (He was saving to buy a car.)
- “Hầu hết mọi người khi chuyển vào nhà mới đều mua sắm đồ đạc.” (Most people who move into a new house are going to buy things.)
Đây chỉ là một số cách sử dụng phổ biến của “Mua”, còn rất nhiều trường hợp khác nữa.
4. Cụm Từ Thông Dụng với Động Từ “Mua”
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng liên quan đến “Mua” trong tiếng Anh:
- “Mua một thứ gì đó mà không biết chắc chắn về chất lượng” (To buy a pig in a poke)
- “Mua tích trữ” (To buy in)
- “Mua được với giá hời” (To buy at a bargain)
- “Mua cổ phần” (To buy into)
- “Mua lại cái mà bạn đã bán” (To buy back)
- “Mua chuộc, đút lót” (To buy over)
- “Mua rất nhiều món đồ” (To buy in quantities)
- “Mua hết toàn bộ” (To buy up)
- “Trả tiền để ai đó từ bỏ tài sản hay chức vụ” (To buy out)
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng “Mua” trong tiếng Anh. Để tìm hiểu thêm thông tin hữu ích, hãy truy cập dnulib.edu.vn.