[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

0
52
Rate this post
Video các bảng chữ cái

Bảng chữ cái tiếng Việt cho bé
Nguồn ảnh: Sakura Montessori

❓ Liệu có bao giờ chúng ta lãng quên những đôi mắt nhỏ đang theo dõi ta? Liệu chúng ta có đang hướng dẫn trẻ em không đúng cách?

Luôn nhớ rằng mỗi đứa trẻ là một gương phản chiếu của chúng ta…

1. Bảng chữ cái tiếng Việt là gì?

1.1. Tổng quan về Bảng chữ cái tiếng Việt

Bảng chữ cái tiếng Việt, còn được gọi là chữ Quốc Ngữ, được giới thiệu vào Việt Nam bởi một giáo sư người Pháp. Bảng chữ cái tiếng Việt được viết dựa trên bảng chữ cái Latinh và mang đậm nét văn hóa đặc trưng của người Việt từ hàng nghìn năm trước.

Chữ Quốc Ngữ được coi là bước tiến lớn của đất nước, giúp Việt Nam có bảng chữ riêng. Sau nhiều thế kỷ được chỉnh sửa và cải tiến, vào thế kỷ XIX, chữ Quốc Ngữ được công nhận là chữ viết chính thức của Việt Nam.

Bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm 29 chữ cái, bao gồm cả nguyên âm đơn, phụ âm… Bên cạnh đó, có 2 cách viết chữ cái, bao gồm chữ in thường và chữ in hoa. Mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong cách viết, nhưng cách phát âm hoàn toàn giống nhau.

1.2. Bảng chữ in thường

Bảng chữ cái in thường là những chữ cái được sử dụng trong văn bản, trừ tên riêng và dấu câu. Chữ in thường được tạo thành từ các nét cơ bản như nét cong, nét xiên và nét thẳng.

>> Xem thêm: Công thức tính diện tích hình tam giác chuẩn

Bảng chữ cái tiếng Việt
Nguồn ảnh: Sakura Montessori

Chữ cái in thường tiếng Việt.

1.3. Bảng chữ in hoa

Bảng chữ in hoa là những chữ cái được viết ở kích cỡ lớn và thường được sử dụng ở đầu câu hoặc khi viết tên riêng.

Bảng chữ cái tiếng Việt viết hoa
Nguồn ảnh: Sakura Montessori

Bảng chữ viết hoa.

1.4. Bảng tổng hợp tên và các phát âm các chữ cái tiếng Việt

STT Chữ in thường Chữ in hoa Tên chữ Phát âm
1 a A a a
2 ă Ă ă á
3 â Â
4 b B bờ
5 c C cờ
6 d D dờ
7 đ Đ đê đờ
8 e E e e
9 ê Ê ê ê
10 g G giê giờ
11 h H hát hờ
12 i I i I
13 k K ca ca/cờ
14 l L e – l lờ
15 m M em mờ
16 n N em nờ
17 o O o O
18 ô Ô ô Ô
19 ơ Ơ ơ Ơ
20 p P pờ
21 q Q cu quy/quờ
22 r R e-r rờ
23 s S ét-xì sờ
24 t T tờ
25 u U u u
26 ư Ư ư ư
27 v V vờ
28 x X ích
29 y Y i dài i

2. Nguyên âm, phụ âm và dấu thanh trong bảng chữ cái tiếng Việt

Để giúp trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt một cách hiệu quả, cha mẹ cần nắm vững quy tắc về nguyên âm, phụ âm và dấu thanh trong tiếng Việt.

2.1. Tìm hiểu về các nguyên âm

Bảng chữ cái tiếng Việt hiện tại bao gồm 12 nguyên âm đơn như: a, ă, â, e, ê, y, i, o, ơ, ô, u, ư. Ngoài ra, còn có 3 nguyên âm đôi có nhiều cách viết như: ua – uô, ia – yê – iê, ưa – ươ. Vì vậy, để đọc nguyên âm đúng và chuẩn, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • A và ă là 2 nguyên âm, nên cách phát âm gần nhau. Nói cách khác, từ độ mở miệng và cách uốn lưỡi, khẩu hình phát âm tương tự nhau.
  • Ơ và â cũng tương tự nhau, âm ơ là âm dài và âm â ngắn hơn.
  • Các nguyên âm có dấu như: ơ, ư, ô, ă, â cần được dạy cho trẻ đọc từ từ, chậm rãi vì chúng khá khó đọc và khó nhớ.
  • Hai âm â và ă sẽ không đứng một mình trong chữ tiếng Việt.

2.2. Bảng phụ âm ghép tiếng Việt

Đa số các phụ âm trong tiếng Việt được viết bằng một chữ cái duy nhất như b, v, t, x, s, r… Tuy nhiên, có 9 phụ âm được viết bằng 2 chữ cái ghép lại với nhau.

Cụ thể:

  • Ph: có trong các từ như phở, phố, phim…
  • Th: có trong các từ như tha thiết, thê thảm, thoang thoảng…
  • Gi: có trong các từ như gia, giảng, giải, giày…
  • Tr: có trong những từ như trên, trong, tre, trùng trùng…
  • Ch: có trong những từ như chú, cha, chung chung…
  • Nh: có trong những từ như nhớ, nhìn, nhỏ nhắn…
  • Ng: có trong những từ như ngân nga, ngất ngây…
  • Kh: có trong những từ như không khí, khanh khách…
  • Gh: có trong những từ như ghế, ghép, ghẹ…

Các phụ âm ghép tiếng Việt
Nguồn ảnh: Sakura Montessori

Các phụ âm ghép tiếng Việt.

Ngoài ra, trong bảng chữ cái tiếng Việt còn có phụ âm được ghép lại bằng 3 chữ cái như Ngh. Đồng thời, còn có nhiều phụ âm được ghép từ nhiều chữ cái khác nhau, ví dụ:

  • Phụ âm k có thể ghép với i, i/y, ê, e để tạo thành những từ như kiều, kiêng, kí, kệ…
  • Phụ âm g ghép với nguyên âm ê, e, i, ie để tạo thành các từ như ghê, ghi, ghiền…
  • Phụ âm ng ghép với nguyên âm ê, ê, i, ie để tạo thành các từ nghệ, nghi, nghe…

2.3. Dấu thanh

Bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm 5 dấu thanh, bao gồm: Dấu sắc (´), dấu hỏi (ˀ), dấu huyền (`), dấu nặng (.), dấu ngã (~). Để đặt dấu thanh trong tiếng Việt, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Trong từ có 1 nguyên âm, đặt dấu thanh lên nguyên âm. Ví dụ: nhú, ngủ, nghỉ…
  • Nếu là nguyên âm đôi, đặt dấu thanh lên nguyên âm đầu tiên. Tuy nhiên, một số từ có phụ âm đôi kết hợp với nguyên âm, ví dụ: của, quả, tỏa, già…
  • Nếu nguyên âm 3 hoặc nguyên âm đôi kết hợp với 1 phụ âm, đặt dấu thanh lên nguyên âm thứ 2. Ví dụ: Khuỷu, Quỳnh…
  • Nếu nguyên âm ơ và e, ưu tiên đặt dấu thanh. Ví dụ: thuở…

Dấu thanh ở tiếng Việt
Nguồn ảnh: Sakura Montessori

Dấu thanh ở tiếng Việt.

3. Hướng dẫn cách dạy trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả tại nhà

Để giúp trẻ dễ dàng học bảng chữ cái một cách hiệu quả tại nhà, cha mẹ có thể áp dụng một số cách sau:

  • Rèn luyện thói quen học tập từ nhỏ: Cha mẹ hãy bắt đầu từ việc tạo ra các thói quen cơ bản về kiên trì, tập trung và tạo hứng thú cho trẻ khi học chữ cái. Có thể cho trẻ chơi những trò chơi về sắp xếp chữ cái, trang trí bảng chữ cái tiếng Việt…

  • Áp dụng phương pháp vừa đọc vừa viết để học chữ cái: Phương pháp này kích thích trí não và giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó, giúp trẻ đánh vần và ghi lại chữ cái. Sau khi học xong một chữ cái, cha mẹ có thể kiểm tra lại và chuyển sang học chữ cái khác. Cần kiên nhẫn và dành nhiều thời gian để dạy con học bảng chữ cái tiếng Việt, tạo ra không gian học tập vui vẻ, thoải mái giúp trẻ tự do học hỏi.

  • Học chữ cái thường trước, chữ hoa sau: Đây là phương pháp thông dụng được giáo viên áp dụng khi dạy trẻ học bảng chữ cái. Cha mẹ không nên vội vàng, cần nhẹ nhàng hướng dẫn trẻ đọc và viết chữ cái.

  • Dành thời gian đọc sách, kể chuyện cho trẻ nghe: Đọc sách, kể chuyện cho trẻ hàng ngày giúp xây dựng mối quan hệ gần gũi giữa cha mẹ và con. Ngoài ra, cung cấp thêm thông tin hữu ích, giúp trẻ học bảng chữ cái hiệu quả hơn. Hãy xây dựng thói quen kể chuyện trước khi đi ngủ và chọn những quyển sách, câu chuyện phù hợp với trẻ để giúp con dễ dàng tiếp cận với chữ cái.

Cách dạy trẻ học bảng chữ cái hiệu quả, nhanh chóng tại nhà
Nguồn ảnh: Sakura Montessori

Cách dạy trẻ học bảng chữ cái hiệu quả, nhanh chóng tại nhà.

4. Những câu hỏi thường gặp

Dưới đây, Sakura Montessori (SMIS) sẽ chia sẻ một số câu hỏi thường gặp để giúp học sinh và phụ huynh hiểu rõ hơn về việc học bảng chữ cái.

4.1. Thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt như thế nào?

Trẻ em sẽ học bảng chữ cái theo thứ tự từ những chữ đầu tiên như: a, ă, â, b, c… đến hết. Học theo thứ tự đúng của bảng chữ cái tiếng Việt sẽ giúp trẻ nhận ra chữ cái và ghi nhớ hình ảnh nhanh chóng hơn. Cha mẹ có thể kết hợp các chữ cái với một đồ vật hoặc con vật tương ứng để kích thích hứng thú của trẻ trong quá trình học, ví dụ: chữ a – con cá, chữ g – còn gà…

Sau khi nhận ra và ghi nhớ các chữ cái, trẻ cần luyện tập phát âm để có thể đọc các chữ cái một cách chính xác hơn. Sau đó, trẻ sẽ học cách viết các chữ cái trong bảng để làm quen và nhận biết chữ cái nhanh chóng hơn.

4.2. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt?

Khi trẻ 4 tuổi, trí não của trẻ đang phát triển, đồng thời trẻ cũng yêu thích và háo hức trong việc học tập. Cha mẹ có thể dạy trẻ đọc và nhận biết chữ cái trực tiếp bằng cách kể chuyện, giúp trẻ phát âm chữ cái tiếng Việt, đọc chữ cái và giới thiệu đặc điểm của chúng… Việc gợi ý hình ảnh liên quan đến vật, con vật cũng giúp trẻ dễ nhớ và liên tưởng hơn. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt từ dễ đến khó, kết hợp nhiều phương pháp học sẽ giúp trẻ dễ nhớ hơn trong quá trình học.

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả
Nguồn ảnh: Sakura Montessori

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả.

4.3. Bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 hiện nay như thế nào?

Theo chuẩn mới của Bộ Giáo Dục và Đào tạo, bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 bao gồm 29 chữ cái. Trong đó:

  • Có 12 nguyên âm đơn như: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y.
  • Có 17 phụ âm đầu đơn như: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x.
  • Có 3 nguyên âm đôi viết nhiều cách như: ia-yê-iê, ua-uô, ưa-ươ.
  • Có 9 phụ âm đầu ghép 2 chữ: ph, th, tr, vh, gi, nh, ng, kh, gh.
  • Và 1 phụ âm đầu ghép 3 chữ: ngh.

Ngoài ra, còn đề xuất thêm một số chữ cái như f, j, w, z, nhưng vấn đề này vẫn đang được xem xét và gây tranh cãi.

Hy vọng với những chia sẻ của Sakura Montessori, quý phụ huynh và các em học sinh đã có thêm thông tin bổ ích. Nếu quý phụ huynh có bất kỳ thắc mắc nào về môi trường giáo dục tốt cho con mình, hãy đến ngay Sakura Montessori – một hệ thống trường mầm non áp dụng phương pháp giáo dục Montessori hiện đại. Đây là phương pháp giáo dục trẻ mầm non nổi tiếng trên thế giới và được các chuyên gia đánh giá cao. Liên hệ với Sakura Montessori để tìm hiểu thêm về phương pháp giáo dục dạy bảng chữ cái tiếng Việt cho con và các chương trình đào tạo.

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib