Ý NGHĨA CỦA CÁC THÔNG SỐ NƯỚC TIỂU

0
46
Rate this post

Nước tiểu có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh lý và phản ánh rối loạn chuyển hoá trong cơ thể. Đây là lý do tại sao việc xét nghiệm nước tiểu được coi là một chỉ định quan trọng và cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của các thông số nước tiểu.

Tổng phân tích nước tiểu

Nước tiểu là dịch bài xuất quan trọng nhất, chứa phần lớn các chất cặn bã của cơ thể. Thay đổi về các chỉ số hoá lý và thành phần hoá học của nước tiểu có thể phản ánh những rối loạn chuyển hoá trong cơ thể. Việc phân tích nước tiểu có thể được sử dụng để sàng lọc và chẩn đoán các bệnh như nhiễm khuẩn đường tiết niệu, rối loạn thận, bệnh gan, đái tháo đường và các tình trạng trao đổi chất khác. Nó cũng có thể được sử dụng để theo dõi diễn biến của bệnh và đánh giá hiệu quả của quá trình điều trị.

Image

Xét nghiệm nước tiểu được thực hiện bằng cách lấy mẫu nước tiểu từ bệnh nhân trong một cốc chứa mẫu. Thông thường, chỉ cần một lượng nhỏ (30-60 mL) nước tiểu để phân tích.

Khi nào cần làm xét nghiệm nước tiểu?

Xét nghiệm nước tiểu thường được chỉ định trong các trường hợp sau đây:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: khám tổng quát hàng năm, đánh giá trước khi phẫu thuật, nhập viện, sàng lọc bệnh thận, đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh gan,…
  • Kiểm tra khi có các triệu chứng thận: đau bụng, đi tiểu đau, đau sườn, sốt, máu trong nước tiểu hoặc các triệu chứng tiết niệu khác.
  • Chẩn đoán các bệnh: nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận, tiểu đường không kiểm soát được, suy thận, suy nhược cơ (tiêu cơ vân), protein trong nước tiểu, sàng lọc ma túy và viêm thận (viêm cầu thận).
  • Theo dõi tiến triển của bệnh và đáp ứng với điều trị: bệnh thận liên quan đến tiểu đường, suy thận, bệnh thận liên quan đến lupus, bệnh thận liên quan đến huyết áp, nhiễm trùng thận, protein trong nước tiểu, máu trong nước tiểu.
  • Thử thai, khám thai định kỳ.

Ý nghĩa của các thông số trong xét nghiệm nước tiểu

Leukocytes (LEU):

  • Là tế bào bạch cầu thường có trong nước tiểu từ 10-25 LEU/UL.
  • Khi có viêm đường niệu do nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm, chỉ số LEU thường tăng, kèm theo tiểu buốt, tiểu rắt.

Nitrate (NIT):

  • Chỉ số cho phép trong nước tiểu là 0.05-0.1 mg/dL.
  • Thường dùng để chỉ tình trạng nhiễm trùng đường tiểu.
  • Vi khuẩn gây nhiễm trùng đường niệu sản xuất một loại enzyme có thể chuyển nitrate niệu thành nitrite. Vì vậy, nếu có nitrite trong nước tiểu, chứng tỏ có nhiễm trùng đường niệu, đặc biệt là nhiễm trùng do E. Coli.

Urobilinogen (UBG):

  • Chỉ số cho phép trong nước tiểu là 0.2-1.0 mg/dL hoặc 3.5-17 mmol/L.
  • Xét nghiệm này giúp chẩn đoán các bệnh về gan hoặc túi mật. UBG là sản phẩm từ sự thoái hóa của bilirubin. Urobilinogen trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của bệnh gan (xơ gan, viêm gan) hoặc tắc nghẽn dòng mật.

Billirubin (BIL):

  • Chỉ số cho phép trong nước tiểu là 0.4-0.8 mg/dL hoặc 6.8-13.6 mmol/L.
  • Billirubin bình thường không xuất hiện trong nước tiểu mà được thải qua phân. Nếu billirubin xuất hiện trong nước tiểu, có nghĩa là gan hoặc túi mật bị tổn thương hoặc bị tắc nghẽn.

Protein (Pro):

  • Chỉ số cho phép: trace (vết: không sao); 7.5-20mg/dL hoặc 0.075-0.2 g/L.
  • Protein trong nước tiểu là dấu hiệu tổn thương thận.
  • Khi lượng protein trong nước tiểu tăng, có nguy cơ tiền sản giật, nhiễm độc huyết. Cảnh báo thai phụ có nguy cơ nhiễm độc thai nghén hoặc mắc chứng tiểu đường.
  • Bệnh lý thận cũng là nguyên nhân phổ biến gây ra sự hiện diện của protein trong nước tiểu.

Chỉ số pH:

  • Chỉ số pH dùng để kiểm tra tính axit hoặc tính bazơ của nước tiểu. pH=4 có nghĩa là tính axit mạnh, pH=7 là trung tính và pH=9 có nghĩa là tính bazơ mạnh.

Blood (BLD):

  • Chỉ số cho phép: 0.015-0.062 mg/dL hoặc 5-10 Ery/ UL.
  • Hồng cầu niệu là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiểu, sỏi thận hoặc xuất huyết từ bàng quang hoặc thận.
  • Một mức BLD cao hơn mức cho phép có thể là dấu hiệu tổn thương thận, niệu quản, bàng quang hoặc niệu đạo, dẫn đến xuất hiện máu trong nước tiểu.

Specific Gravity (SG):

  • Tỉ trọng nước tiểu là chỉ số liên quan đến thành phần hiện có trong nước tiểu và được sử dụng để bổ sung cho các chẩn đoán khi có sự thay đổi bất thường.

Ketone (KET):

  • Chỉ số cho phép: 2.5-5 mg/dL hoặc 0.25-0.5 mmol/L.
  • Thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường không kiểm soát, chế độ ăn ít carbohydrate, nghiện rượu hoặc nhịn ăn trong thời gian dài. Ketone là chất được thải ra qua đường tiểu, cho thấy thai phụ và thai nhi thiếu dinh dưỡng hoặc mắc chứng tiểu đường. Nó cũng là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiểu.

Glucose (Glu):

  • Bình thường không có đường trong nước tiểu hoặc chỉ có rất ít glucose. Khi đường huyết tăng cao, ví dụ như trong trường hợp đái tháo đường không kiểm soát, đường sẽ xuất hiện trong nước tiểu. Glucose cũng có thể được tìm thấy trong nước tiểu khi thận bị tổn thương hoặc có bệnh.

Image
Image

Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập website Dnulib

Thông tin bài viết đã được chỉnh sửa bởi Dnulib.