Công viên tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
34
Rate this post

Chào các bạn! Trong nhóm từ vựng theo chủ đề, các từ liên quan đến địa điểm là rất quen thuộc. Trong những bài viết trước, Vui Cuối Lên đã giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến địa điểm như: nhà nhỏ, buồng nhỏ, thành phố, phòng hòa nhạc, lối đi, trường đại học, cửa hàng bán hoa, cửa hàng văn phòng phẩm, cửa hàng mỹ phẩm, nhà chờ xe bus, trang trại, bảo tàng, cửa hàng bán đồ lưu niệm, nhà ga, tòa nhà, mê cung, nhà hàng bán đồ ăn nhanh,… Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng rất quen thuộc trong danh sách địa điểm đó là công viên. Nếu bạn không biết công viên tiếng Anh là gì, hãy cùng Vui Cuối Lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Công Viên Tiếng Anh là gì?

Park /pɑːk/

Để đọc đúng tên tiếng Anh của công viên rất đơn giản, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “park” rồi nói theo. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm “park /pɑːk/” để đảm bảo đọc đúng. Đọc theo phiên âm sẽ giúp bạn không bỏ sót âm khi nghe. Nếu bạn muốn biết cách đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn, hãy tham khảo bài viết của chúng tôi về cách đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn để biết thêm thông tin chi tiết.

Lưu ý:

  • Công viên là một khu vực công cộng dùng để thư giãn, giải trí, chơi đùa và tham gia các hoạt động văn hóa. Thông thường, công viên được trang trí với nhiều cây xanh, hoa và được thiết kế như một khuôn viên rộng có ghế ngồi để mọi người có thể tập thể dục, đi dạo và thư giãn. Một số công viên giải trí được xây dựng với nhiều trò chơi và bạn sẽ phải mua vé để vào cửa và chơi các trò chơi đó. Vé có thể bao gồm lượt chơi hoặc bạn phải trả thêm tiền để chơi.
  • Từ “park” được sử dụng để chỉ chung về công viên, còn khi nói về công viên cụ thể, chúng ta có các cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng địa điểm khác trong tiếng Anh

Ngoài công viên, vẫn còn rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề địa điểm mà chúng ta thường gặp. Dưới đây là một số ví dụ cho bạn:

  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US – parking lot)
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Sea /siː/: biển
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: tiệm bánh mỳ
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: tiệm giặt khô
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: quận (viết tắt là “Dist”)
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện trẻ em
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà nghỉ (thấp hơn tiêu chuẩn khách sạn)
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: sân chơi bowling
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US – rooming house)
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến (US – traffic circle)
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Pond /pɒnd/: ao
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: trạm xe lửa
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: showroom ô tô
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường đại học
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: căn nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh

Như vậy, nếu bạn đang tự hỏi công viên tiếng Anh là gì, câu trả lời là “park”, phát âm đúng là /pɑːk/. Hãy nhớ rằng “park” chỉ dùng để chỉ chung về công viên mà không nêu rõ công viên cụ thể. Nếu bạn muốn nói về một công viên cụ thể, hãy mô tả chi tiết hơn. Về cách phát âm, từ “park” trong tiếng Anh dễ đọc, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn rồi đọc theo. Nếu bạn muốn đọc “park” chuẩn hơn, hãy xem phiên âm và đọc theo để đảm bảo phát âm chính xác. Chỉ cần bạn luyện tập đọc một chút là có thể đọc “park” đúng ngay.