11 cách nói Thank you – Cảm ơn bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

0
42
Rate this post

Bạn đã chắc chắn nắm bắt được các cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi giao tiếp chưa? Chắc hẳn trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta sẽ gặp phải những tình huống cần phải nói lời cảm ơn. Tuy nhiên, nếu chỉ áp dụng một câu “Thank you” cho tất cả các tình huống, thì thật nhàm chán phải không?

Với mong muốn giúp bạn cải thiện và củng cố một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, chúng tôi đã tổng hợp một cách chi tiết và đầy đủ tất tần tật các cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo nhé!

1. “Thank you” – Cảm ơn bằng tiếng Anh là gì?

Định nghĩa: Để biểu đạt sự biết ơn cho người đã giúp đỡ mình, chúng ta thường sử dụng hai từ “Cảm ơn”. Trong tiếng Anh, chúng ta biết cảm ơn được diễn đạt bằng cụm từ “Thank you”. Tuy nhiên, thực tế có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau tuỳ thuộc vào từng tình huống sử dụng.

Cùng tham khảo tất tần tật các cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh được áp dụng trong đời sống hàng ngày, từ môi trường làm việc đến các cách cảm ơn mang phong cách trang trọng được liệt kê ở các phần tiếp theo nhé!

2. 11 Cách Nói Cảm Ơn Trong Tiếng Anh Thông Dụng

Dưới đây là 11 cách nói cảm ơn trong tiếng Anh thông dụng:

  1. Thank you: Cảm ơn bạn!
  2. Thanks!: Cảm ơn (nhé)!
  3. Thanks a lot!: Cảm ơn rất nhiều!
  4. Thank you so/very much!: Cảm ơn nhiều!
  5. Thanks (a lot) for + V-ing/ noun (phrase): Cảm ơn bạn rất nhiều!
  6. Thank you (so/very much) for + V-ing/ noun (phrase): Cảm ơn (rất nhiều) về/ vì…!
  7. Thanks a million (for + V-ing/ noun (phrase)): Triệu lần cảm ơn (cho/ về…)
  8. Thanks a bunch!: Cảm ơn nhiều nha!
  9. Sincerely thanks!: Chân thành cảm ơn!
  10. Thank you/thanks in advance!: Cảm ơn (bạn) trước nhé!
  11. Thanks again!: Cảm ơn lần nữa!

Lưu ý: Việc thêm tên hay phần xưng hô sau mỗi lời cảm ơn mẫu là không bắt buộc. Bạn hoàn toàn có thể nói nguyên văn lời cảm ơn như những câu dưới đây, trừ trường hợp cách đó mới chỉ là cấu trúc và bạn phải điền thêm một số thành phần khác vào.

Luyện phát âm chuẩn các cách cảm ơn bằng tiếng Anh trong trường hợp trang trọng (formal) và trường hợp thông thường (informal).

3. Những Cách Cảm Ơn Bằng Tiếng Anh Trong Tình Huống Hàng Ngày

Bên cạnh 11 cách cảm ơn tiếng Anh cơ bản và quen thuộc nhất được liệt kê ở phần 2, dưới đây là một số cách khác mà ta có thể dùng trong đời sống.

3.1. You are so kind

“You are so kind” có nghĩa là bạn thật tốt bụng, thường được dùng kèm các câu “Thank you!” để bổ trợ thêm.

Ví dụ: Thank you for the ride! You are so kind. ⟶ Cảm ơn vì đã cho đi nhờ nhé! Bạn thật tốt bụng.

3.2. It is/was very kind of you to + verb (nguyên mẫu) + …

Việc dùng “is” hay “was” phụ thuộc vào việc điều mà ta muốn cảm ơn đã xảy ra trong quá khứ hay vừa mới xảy ra tức thì. Câu này cũng thường được dùng kèm với các câu “Thanks/Thank you!” để bổ trợ thêm và mang nghĩa là Bạn thật là tốt bụng khi (đã)…

Ví dụ: It was very kind of you to drive me home last night. Thank you! ⟶ Bạn thật tốt bụng khi đã chở tôi về nhà tối qua. Cảm ơn bạn!

3.3. I owe you one

“I owe you one” thường được dùng kèm câu “Thank you!”, “Thanks!”, để bổ trợ thêm. Câu này chủ yếu nên dùng cho những người từ khá thân thiết trở lên và có nghĩa là Tôi nợ bạn một ân huệ/ lần giúp đỡ!

Ví dụ:

  • A: Alright, your car is fixed. B: Thank you very much! I owe you one! ⟶ A: Rồi, xe hơi của bạn được sửa rồi đó. B: Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi nợ bạn lần này.

3.4. I can’t thank you enough (for + V-ing/ noun (phrase))

Cấu trúc câu cảm ơn này sẽ trang trọng hơn “Thanks a lot!” và có nghĩa là Tôi không sao cảm ơn bạn cho đủ (về…).

  • This is amazing. I can’t thank you enough. ⟶ Điều này thật tuyệt. Tôi không sao cảm ơn bạn cho đủ.

3.5. I really appreciate it/that/noun (phrase)

“I really appreciate it/that/noun (phrase)” (Tôi thật sự trân trọng điều đó) thường được dùng kèm với các câu “Thanks!’, ‘Thank you!’ để thể hiện rõ hơn và chân thành hơn về sự cảm kích và trân trọng của người nói. Bên cạnh việc dùng “it” hay “that”, ta cũng có thể thay thế chúng bằng một (cụm) danh từ để nói rõ rằng điều mà ta trân trọng là gì.

Ví dụ:

  • Thank you for the support! Our team really appreciates it. ⟶ Cảm ơn về sự hỗ trợ của bạn! Nhóm chúng tôi thật sự trân trọng điều đó.

3.6. You are the best

“You are the best!” (Bạn là tốt nhất/số một!) mang sắc thái vui vẻ, gần gũi và tùy trường hợp còn có chút phấn khích, chỉ nên dùng với những người khá thân thiết, gần gũi trở lên. Có thể được dùng kèm với “Thank you!”, “Thanks!” hoặc dùng thay cho lời cảm ơn nếu người nói cảm thấy nói lời cảm ơn là quá khách sáo.

Ví dụ:

  • A: I heard you had a sore throat, so I made you some lemon and ginger honey. B: Oh, Daniel, you are the best! ⟶ A: Mình nghe nói bạn bị đau họng nên mình đã làm chút mật ong chanh gừng cho bạn nè. B: Ôi, Daniel, bạn là số một luôn!

3.7. You are so sweet

“You are so sweet” (Bạn thật ngọt ngào/ tốt bụng/ đáng yêu) mang sắc thái vui vẻ, gần gũi và tùy trường hợp còn có chút phấn khích, chỉ nên dùng với những người thân thiết, gần gũi. Có thể được dùng kèm với “Thank you!”, “Thanks!” hoặc dùng thay cho lời cảm ơn nếu người nói cảm thấy nói lời cảm ơn là quá khách sáo.

Ví dụ:

  • A: Happy birthday, Sarah! Here’s a home-made cake for you. B: Thank you, David! You are so sweet. ⟶ A: Chúc mừng sinh nhật, Sarah! Đây là một chiếc bánh kem nhà làm dành cho bạn. B: Cảm ơn, David! Bạn thật ngọt ngào.

4. Cách Cảm Ơn Bằng Tiếng Anh Trong Công Việc

Cảm ơn bằng tiếng Anh trong email công việc

Trong số các cách bên dưới, sẽ có những cách thích hợp dùng đầu email và những cách thích hợp dùng cuối email. Bạn hãy đọc kỹ phần chú thích và xem xét mỗi trường hợp cẩn thận để lựa chọn câu cảm ơn phù hợp nhé.

5.1. Thank you for contacting me/ us (about/ regarding + noun (phrase))

Được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó đã chủ động email cho bạn. Có nghĩa là cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi (về…).

Ví dụ: Dear Mr. Anderson, First of all, thank you for contacting me… ⟶ Thưa ông Anderson, Đầu tiên, cảm ơn ông vì đã liên lạc với tôi…

5.2. Thank you for reaching out to me/ us (about/ regarding + noun (phrase))

Cụm này có nghĩa rằng cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi (về…). Tương tự như câu số một, câu này cũng được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó đã chủ động email cho bạn. Cụm động từ “reach out to” có nghĩa là “liên lạc với”.

Ví dụ: Dear Mr. Williams, Thank you so much for reaching out to us about the date and time of our next meeting… ⟶ Thưa ông Williams, Cảm ơn ông rất nhiều vì đã liên lạc với tôi về ngày và giờ của buổi họp tiếp theo của chúng ta…

5.3. Thank you for informing me/ us of + noun (phrase)

Cảm ơn vì đã thông báo cho chúng tôi về… là nghĩa của cụm từ này. Câu này được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó trước đó đã email để báo với bạn điều gì. Cụm “inform somebody of” diễn tả hành động thông báo với ai về điều gì.

Ví dụ: Dear Ms. Chuang, First of all, thank you for informing us of the delay in the delivery of your order. We sincerely apologize for this inconvenience… ⟶ Thưa bà Chuang, trước tiên, cảm ơn bà vì đã thông báo với chúng tôi về sự chậm trễ trong việc giao đơn hàng của bà. Chúng tôi chân thành xin lỗi về sự bất tiện này…

5.4. Thank you for raising your concern(s) (about…)

Câu này là một câu đặc thù, được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó trước đó đã email cho bạn và nêu ra một (số) vấn đề mà đang làm họ lo lắng hay không hài lòng. Và có nghĩa rằng cảm ơn vì đã nêu lên sự quan ngại/ lo lắng của ông/ bà (về…)

Ví dụ: Dear Ms. Brown, Thank you for raising your concern about the progress of the StarX project!… ⟶ Thưa ông Brown, Cảm ơn ông vì đã trình bày lo lắng của mình về tiến độ của dự án StarX!…

5.5. Thank you for your (prompt) reply

“Thank you for your (prompt) reply!”: Cảm ơn vì sự phản hồi (nhanh chóng) của ông/ bà/ bạn! Câu này được dùng ở phần đầu một email phản hồi lại một email trả lời (nhanh chóng) từ người khác. Danh từ “reply” có nghĩa là “sự phản hồi”. Tính từ “prompt” đứng trước nó có nghĩa là “nhanh chóng”.

Ví dụ: Dear Jack, Firstly, thank you for your prompt reply!… ⟶ Jack thân mến, Trước hết, cảm ơn sự phản hồi nhanh chóng của anh!…

5.6. Thank you for the information (about…)

“Cảm ơn về thông tin (về…)!”: Câu này được dùng ở phần đầu email khi bạn trả lời lại một email cung cấp thông tin của người khác.

Ví dụ: Dear Rebecca, Thank you for the information!… ⟶ Rebecca thân mến, Cảm ơn bạn về thông tin trên nhé!…

5.7. Thank you (in advance) for your cooperation

Ta dùng câu này (không có “in advance”) ở phần đầu email khi trước đó người nhận email đã tiếp nhận và thực hiện một yêu cầu nào đó của ta. Ta dùng câu này ở phần cuối email (có “in advance”) để cảm ơn trước sự hợp tác của họ với yêu cầu mà ta đã đề cập phía trên và cùng ngầm thể hiện rằng ta mong họ sẽ hợp tác.

Ví dụ: Dear Chen, Firstly, thank you so much for your cooperation!… ⟶ Chen thân mến, Đầu tiên, cảm ơn về sự hợp tác của bạn!…

5.8. Thank you for your consideration

Bạn có thể dùng câu này ở phần cuối một email mà trong đó bạn đưa ra một lời đề nghị hay yêu cầu gì đó với hàm ý muốn nhắn rằng cảm ơn sự xem xét/ cân nhắc của ông/ bà!

Ví dụ:… Thank you for your consideration! I’m looking forward to hearing from you. Best regards, Huỳnh Tuấn Anh ⟶ … Cảm ơn sự cân nhắc của ông/ bà! Hy vọng sớm nhận được phản hồi từ ông/ bà. Trân trọng, Huỳnh Tuấn Anh

5.9. Thank you for your understanding!

Câu này được dùng ở phần cuối email để cảm ơn người đọc vì đã thông cảm nếu yêu cầu ta trình bày ở trên có làm phiền hay gây bất tiện cho họ. Nhìn nhận theo một cách khác, câu này không hẳn là để cảm ơn mà để nhờ người đọc thông cảm.

Ví dụ:… Once again, I apologize for asking you to complete this urgent task on your day off. Thank you for your understanding!… ⟶ … Một lần nữa, tôi xin lỗi vì nhờ bạn hoàn thành cái task gấp này vào ngày nghỉ của bạn. Mong bạn thông cảm!…

Trên đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất về các cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống. Chúng tôi hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn đã phần nào trang bị được một phần nho nhỏ trong hành trang giao tiếp tiếng Anh của mình.

Chúc bạn sử dụng chúng một cách tự tin, chính xác và hiệu quả. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hẹn gặp bạn trong các bài viết tiếp theo!

Nguồn: Dnulib

Ở trang web Dnulib bạn sẽ tìm thấy thêm nhiều kiến thức hữu ích về việc học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và đi học bận rộn.