TÌM HIỂU PHONG TỤC VÀ CÁC HÌNH THỨC MAI TÁNG CỦA NGƯỜI VIỆT NAM

0
56
Rate this post

Trên khắp thế giới, có nhiều hình thức mai táng khác nhau, như địa táng, hỏa táng, thủy táng, không táng, huyền táng, điểu táng… Tuy nhiên, ở Việt Nam, hai hình thức chính là địa táng và hỏa táng, trong khi huyền táng, không táng và thủy táng chỉ xuất hiện ở quá khứ hoặc hiếm ở các dân tộc ít người hoặc trong các trường hợp bắt buộc.

Từ khi sinh ra cho đến khi chết, đời người liên quan đến nhiều nghi lễ khác nhau: từ giai đoạn trẻ con, tuổi thành niên, kết hôn, phát triển sự nghiệp và cuối cùng là về với cát bụi. Trong số các nghi lễ này, lễ tiễn đưa người đã khuất về nơi an nghỉ cuối cùng được coi là phức tạp và thiêng liêng nhất.

Hãy cùng tìm hiểu về phong tục tang lễ và các hình thức mai táng truyền thống của người Việt Nam trong bài viết dưới đây.

Địa táng (Thổ táng)

“Địa táng, còn được gọi là thổ táng, là một hình thức mai táng của loài người. Trong các hình thức mai táng như hoả táng, thủy táng, không táng, thổ táng, địa táng là hình thức phổ biến nhất.”

Địa táng chia thành hai loại chính:

  • Một loại là chôn cất xuống đất vĩnh viễn, trừ khi xảy ra sự cố trong gia đình (như người ốm nặng, mất mùa, nhà cửa đổ nát, chết đột ngột…), người ta mới phải cải táng.
  • Một loại là chôn xuống đất trong một khoảng thời gian nhất định (tuỳ thuộc vào tập tục quy định), sau đó phải cải táng (nghĩa là lấy xương cốt còn lại để chôn ở một nơi khác hoặc cùng nơi trước đó) trước khi chôn vĩnh viễn.

Hình thức này đã có mặt ở Việt Nam từ lâu đời. Có nhiều kiểu quan tài, trong đó phổ biến nhất là quan tài hình vò (hay chum) và hình thuyền có trong nền văn hóa cổ Sa Huỳnh, Đông Sơn và khắp vùng Đông Nam Á.

  • Quan tài hình vò (còn gọi là mộ vò, mộ chum): người xưa sử dụng vò để mai táng người đã qua đời. Ở Sa Huỳnh, thuật ngữ “mộ chum” được sử dụng lần đầu. Ở Làng Cả, người Đông Sơn lại sử dụng nồi gốm và các vật liệu tương tự. Vò hay chum có thể để mở hoặc đậy bằng những vật liệu đặc biệt hoặc các vật trang trí gốm. Có những trường hợp trong một chum, có nhiều chum nhỏ đặt bên trong. Một số nghiên cứu đề nghị sử dụng thuật ngữ “mộ có quan tài gốm”. Khi dụng cụ không phù hợp với kích thước của thi thể, người xưa có thể ghép hai cái quan tài lại hoặc đục đáy cái thứ ba để chồng vào giữa. Các quan tài được ghép bằng hai ba vật liệu thường được đặt ngang. Hình thức này rất phổ biến ở thời kỳ sắt sớm trên khắp Đông Nam Á. Trong thời đại đá mới, chúng vẫn tồn tại ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là đối với cư dân nông nghiệp.

Chum táng cổ đặc trưng của Sa Huỳnh được làm từ đất nung. Hình ảnh cho thấy chum vẫn chôn trong đất, phần miệng bị hỏng, bên trong còn có mộ táng.

  • Quan tài hình thuyền: “người xưa dùng quan tài hình thuyền để mai táng. Còn được gọi là quan tài thân cây khoét. Quan tài là một đoạn thân cây khoét trống, có hai đầu hoặc ghép thêm hai mảnh ván. Nắp quan tài có mái hoặc chốt để khớp với quan tài. Trong bộ đồ táng thường có mái chèo. Hình thức này phổ biến trong văn hoá Đông Sơn ở các vùng trũng. Việt Nam hiện nay đã có gần 30 di tích quan tài hình thuyền thuộc văn hoá Đông Sơn được nghiên cứu. Nổi tiếng như khu mộ Việt Khê (Hải Phòng), Châu Can (Hà Tây). Có nhiều di tích của loại quan tài này vẫn còn tồn tại ở Việt Nam. Quan tài hình thuyền cũng được phát hiện ở Tứ Xuyên (Trung Quốc), Thái Lan, Philippines.”

Hỏa táng

Hỏa táng, hay còn được gọi là hoả thiêu, là phương pháp xử lý thi thể bằng cách cháy thành tro (sử dụng gỗ, dầu mazut, dầu hoả, khí đốt hoặc điện là tốt nhất); tro từ thi thể tuỳ thuộc vào tập tục của cộng đồng, có thể để trong một bình kín để thờ cúng trong gia đình hoặc trong nơi thờ tự của tôn giáo như chùa… hoặc có thể rải ngoài thiên nhiên tùy theo nguyện vọng của người đã qua đời.

Hỏa táng có những điểm thuận tiện và bất tiện, như sau:

  • Thuận tiện: việc hỏa táng sạch sẽ, gọn gàng, không gây ô nhiễm môi trường, không cần cải táng, không tốn đất mở rộng nghĩa địa; đối với những trường hợp người chết ở nước ngoài không thể đưa thi thể về nước, hỏa táng là sự lựa chọn tiện lợi.
  • Bất tiện: nếu có vụ chết người với nghi ngờ về mặt pháp lý, không thể điều tra nguyên nhân gây tử vong. Trước khi cho phép hỏa táng, cần có giấy chứng nhận của bác sĩ điều trị hoặc cơ sở y tế xác nhận nguyên nhân tự nhiên của cái chết; nếu có nghi vấn, phải kiểm tra pháp y trước khi hỏa táng.

Ở Việt Nam, trước đây, hỏa táng không phổ biến, chủ yếu là ở người Khơ Me theo đạo Phật. Mỗi phum, mỗi xóm của người Khơ Me đều có nơi mai táng riêng, sử dụng chủ yếu củi làm nhiên liệu. Trước khi hỏa táng, người ta thực hiện những nghi thức có tính tôn giáo để đưa hồn người qua đời về thế giới bên kia. Hiện nay, một số nơi ở Việt Nam như Hà Nội, TP.HCM… đã bắt đầu áp dụng hình thức hỏa táng.

Các tư liệu khảo cổ học cũng cho thấy hỏa táng đã tồn tại trong nền văn hóa Sa Huỳnh, có thể do tín ngưỡng bản địa hoặc nhập khẩu từ bên ngoài.

Huyền táng (Táng treo)

Huyền táng, hay còn được gọi là táng treo, là một hình thức chôn cất không phổ biến như địa táng, nhưng rất phổ biến trong quá khứ. Theo phương pháp này, người ta để thi thể người qua đời nằm ngửa, hoặc để trên một tấm nệm, hoặc để trong quan tài hình thuyền. Có nhiều cách để chôn quan tài như sau:

  • Đặt quan tài lên vòng cây to hoặc treo lủng lẳng trên cành cây.
  • Đặt quan tài dưới mái đá hoặc trong hang động trên núi, thậm chí có thể chôn sâu trong hang động. Hang động thường nằm gần sông, có rào cản cẩn thận và có thể do tự nhiên hoặc do con người đào. Hang động được chia thành nhiều phòng, tạo nơi chôn nhiều quan tài.
  • Dùng những thanh gỗ lớn đóng vào tường đá làm chỗ đặt quan tài hoặc cắm một đầu quan tài vào các khe đá trên núi.
  • Hiện nay, Việt Nam vẫn còn nhiều di chỉ huyền táng ở các dân tộc thiểu số miền núi và trung du, như quan tài treo ở động Ma, xã Hồi Xuân, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hóa; hang đá với nhiều mộ treo ở xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La; và rừng ma của các dân tộc ở Tây Nguyên, như các làng Biên Loong, Đak Xay, Dục Lang và Vai Trang của dân tộc Giẻ Triêng ở xã Đak Long, huyện Đak Glei, tỉnh Kon Tum… Tuy nhiên, hình thức táng treo không còn tồn tại do gây ô nhiễm môi trường và nguy cơ lây bệnh.

Thủy táng

Thủy táng là hình thức thả trực tiếp thi thể người qua đời xuống sông, biển, hồ… Hiện nay, hình thức này không còn tồn tại do gây ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, vẫn còn một số trường hợp sử dụng thủy táng do bất đắc dĩ. Hình thức này phụ thuộc vào điều kiện sống và môi trường, và có ý nghĩa tâm linh đối với cư dân sử dụng. Thủy táng không chỉ tồn tại ở Việt Nam mà còn phổ biến ở các cư dân ven biển và trên các đảo nhỏ ở vùng Đông Nam Á (bao gồm cả vùng từ thời cổ đại Đông Nam Á).

Thủy táng cũng xuất hiện trong tác phẩm văn học “Mùa hoa cải bên sông” của nhà văn Nguyễn Quang Thiều, được đạo diễn Khải Hưng chuyển thể thành phim “Lời nguyền của dòng sông” với hình ảnh thủy táng của người vợ của lão chài họ Phạm. Hoặc như bộ phim “Mùa len trâu” của đạo diễn Nguyễn Võ Nghiêm Minh, với cảnh thủy táng của người cha Kìm giữa đồng nước rộng lớn, hoặc táng treo trên cây, và chỉ chôn sau khi nước lên (mặc dù không hoàn toàn đúng với thực tế). Điều này phần nào thể hiện sự ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đối với hình thức mai táng.

Thiền táng (Tượng táng)

Thiền táng, hay còn gọi là táng trong tư thế ngồi thiền, hoặc tượng táng (làm thành tượng để táng), là một hình thức rất hiếm, chỉ được tìm thấy ở Trung Quốc và Việt Nam, đặc biệt là trong giới sư phụ Phật Giáo. Các tượng của nhà sư vẫn còn nguyên vẹn xương cốt, nội tạng… và được đặt trong tư thế ngồi thiền. Đây là một hình thức mai táng vẫn đang được nghiên cứu do tính đặc biệt của nó.

Ở Việt Nam, có hai trường hợp thiền táng nổi tiếng là của nhà sư Vũ Khắc Trường và Vũ Khắc Minh ở chùa Đậu, hay Thành Đạo Tự, thuộc làng Gia Phúc, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây.

“Theo truyền thuyết, có nói rằng hai nhà sư này đã có hẹn là vào nhập thất 100 ngày, cúng gõ nguyên niệm Phật, sau 100 ngày toàn thân sẽ khô đi và thơm tho, nếu đúng như vậy thì để nguyên, còn nếu có mùi như mọi người thì chôn… Đến nay, di hài của hai nhà sư vẫn được lưu giữ nguyên vẹn trong tư thế ngồi thiền.”

Dnulib – Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn thông báo. Hãy ghé thăm Dnulib để tìm hiểu thêm kiến thức văn hóa và lịch sử.