Fail là gì? Cách sử dụng từ Fail trong tiếng Anh

0
39
Rate this post

Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, bạn đã từng gặp từ “Fail” khi học tập và làm bài tập ngữ pháp. Vậy “Fail” có nghĩa là gì? Bạn có hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này không? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của IELTS Vietop!

1. Fail là gì trong tiếng Anh

Fail có nghĩa là hỏng, thất bại, phá sản, gãy đổ, tàn tạ, trượt, hư…

1.1. Fail là một danh từ

Khi Fail được sử dụng như một danh từ, nó mang ý nghĩa là hỏng hoặc người thi hỏng.

Ví dụ:

  • The failure to grasp a policy. (Sự không nắm vững một chính sách)
  • I got a fail in history. (Ngày xưa tôi đã thất bại)

Failure là danh từ có nghĩa là sự thiếu tính thành công trong việc làm, người thất bại khi làm việc gì đó hoặc sự không thành công của ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • He is a failure in art. (Anh ấy không thành công trong nghệ thuật)
  • I always felt a bit of a failure at school. (Tôi luôn cảm thấy một chút thất bại ở trường.)

Trong kinh tế, “Failure” còn được hiểu là sự thất bại trong kinh doanh dẫn tới việc một doanh nghiệp hay công ty đóng cửa.

Ví dụ:

  • If the system fails for any reason, the emergency back-up will kick in. (Công ty hoạt động không hiệu quả gấp 10 lần so với năm ngoái.)

Failure còn để chỉ thời điểm mà các cơ quan trong cơ thể hoạt động không tốt.

Ví dụ:

  • The cause of the crash was engine failure. (Nguyên nhân của vụ tai nạn là do hỏng động cơ.)
  • His father died from cancer failure. (Bố anh ấy mất vì bị ung thư.)

Failure trong nghĩa là thất bại trong.

Ví dụ: A failure in the computer system. (Một sự thất bại của hệ thống công ty.)

Cùng trong một hệ thống với danh từ Fail, danh từ Failing có nghĩa là yếu đuối, mắc lỗi.

Ví dụ:

  • He loved her in spite of her failings. (Anh yêu cô bất chấp những thất bại của cô.)
  • For me this was a hard-won lesson, based on my own failings in this direction. (Đối với tôi, đây là một bài học khó giành được, dựa trên những thất bại của chính tôi theo hướng này.)

1.2. Fail là nội động từ

Khi Fail được sử dụng như một nội động từ trong câu, nó có thể mang những ý nghĩa sau đây:

  • Thất bại, không thành công, thi trượt (not succeed, not pass). Đây là nghĩa thông dụng nhất của từ Fail trong tiếng Anh.
  • Không nhớ, quên (cùng nghĩa với Forget)
  • Yếu dần, mất dần, tàn dần
  • Thiếu sự tôn trọng với một ai đó (to fail in respect for someone)
  • Bị phá sản
  • Không làm tròn, không làm đạt (to fail in one’s duty: không làm tròn nhiệm vụ.)
  • Máy móc thiết bị bị hỏng, không chạy, không hoạt động

Ví dụ:

  • He failed the exam last time. (Anh ấy đã bị trượt kỳ thi lần trước)
  • He had been in failing health for a number of years. (Anh ấy bị suy yếu sức khỏe trong một số năm.)

1.3. Khi Fail là ngoại động từ

Trong tiếng Anh, người ta còn sử dụng từ Fail như một ngoại động từ, khi đó nó sẽ mang những ý nghĩa như là:

  • Thiếu, không đủ
  • Thất hẹn với ai đó, không đáp ứng được yêu cầu của ai đó.
  • (Thầy cô, giám thị) đánh trượt một thí sinh

Ví dụ:

  • The teacher failed his test because he used his phone during exam time. (Giáo viên đánh trượt bài thi của anh ấy do anh ấy sử dụng điện thoại trong giờ thi.)
  • Time would fail me to tell. (Không có đủ thời gian cho tôi nói)

Như vậy, theo nghĩa tiếng Anh, “Fail” có rất nhiều nghĩa đa dạng khác nhau. Tuy nhiên, cơ bản nhất thì “Fail” được sử dụng như là động từ với ý nghĩa thất bại, hỏng, lỗi.

Ngoài ra, “Fail” còn được sử dụng trong các tình huống như:

  • Thua cuộc thi, trò chơi hay trượt môn.
  • Làm hỏng một việc gì đó.
  • Ám chỉ những thứ tiêu cực, xấu hoặc là chê bai ai đó.
  • Làm việc chưa đúng với những mong muốn, mục đích của mình.

Việc chia động từ Fail cũng khá đơn giản, bạn chỉ cần thêm đuôi “ed” vào cuối từ thành “failed” là bạn đã đưa về dạng quá khứ. Và bạn áp dụng tương tự với các thì khác vì chỉ cần thêm động từ failed ở phía sau.

2. Cấu trúc của Fail

Cấu trúc: S + fail + to + V (infinitive)

Tùy thuộc vào từng trường hợp và ngữ cảnh, cấu trúc Fail + to V được chia thành 2 ý nghĩa khác nhau:

  • Không thành công, thất bại khi làm gì?
  • Không làm việc gì (nên làm)

Ví dụ:

  • Mary failed to lose weight. (Mary đã thất bại trong việc giảm cân.)

  • My old friend failed to get into a medical university. (Người bạn cũ của tôi đã trượt trường đại học y.)

  • The plagiarist failed to mention the real author in his article. (Kẻ đạo nhái đã không đề cập đến người tác giả thực sự trong tác phẩm của mình.)

3. Một số cụm từ tiếng Anh ghép với Fail

  • Base failure: sự hư hỏng cơ bản
  • Bending failure: sự phá hỏng khi uốn
  • Brake failure: hư hỏng phanh
  • Call Failure (CF): hỏng cuộc gọi
  • Call Failure Message (CFM): thông báo hỏng cuộc gọi
  • Call-Failure Signal (CFS): tín hiệu báo hỏng cuộc gọi
  • Channel failure: sự hư hỏng các kênh
  • Complete failure: sự hư hỏng hoàn toàn
  • Machine failure: sự hỏng hóc máy
  • Peripheral failure: sự hư hỏng thường trực
  • Primary failure: sự hư hỏng ban đầu
  • Random failure: sự hư hỏng ngẫu nhiên
  • Satellite failure: sự hư hỏng vệ tinh
  • Sudden failure: sự hư hỏng đột ngột
  • Time of first failure: vận hành trước lần hư hỏng
  • Load at failure: tải trọng phá hỏng
  • Local shear failure: sự hỏng cục bộ do cắt
  • Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR): nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
  • Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS): phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
  • Hardware Failure Oriented Group Blocking Message: thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
  • Hardware Failure Oriented Group Unblocking Message: thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng

Và còn rất nhiều các cụm từ khác có thể ghép với từ “Fail”.

4. Epic Fail là gì?

Epic Fail được sử dụng trên mạng xã hội với nghĩa là khi ai đó bị thất bại có lý do rõ ràng, có thể tránh được. Epic dùng để ám chỉ những bài thơ và câu chuyện cổ xưa, kể về những chuyện phiêu lưu kỳ thú của những vị anh hùng.

Ngoài việc được sử dụng trong sách vở hoặc trong giao tiếp đời sống hàng ngày, từ “Fail” hiện nay còn được sử dụng ở trong các ứng dụng game, trang mạng xã hội và ngôn ngữ mạng. Epic Fail được hiểu cũng khá đơn giản, bạn chỉ cần đọc qua một vài lần là bạn đã có thể hiểu và sử dụng được.

Khi “Epic” được đưa vào sử dụng cùng với động từ Fail, nó sẽ giúp nhấn mạnh động từ với ý nghĩa sự thất bại, sụp đổ. Hiện nay, chúng ta sử dụng “Epic fail” để nói về những điều có giá trị, tầm vóc hơn.

5. Tinh thần “Fail fast, Fail cheap”

Thực tế cho thấy, khi bạn khởi nghiệp thất bại thì đó được coi là một bài học kinh nghiệm quý giá. Thậm chí thất bại đôi khi còn cần thiết hơn thành công, bởi chỉ sau khi thất bại thì bạn mới có thêm những bài học kinh nghiệm quý giá để sửa đổi vấn đề một cách tốt hơn.

Chính vì thế, lớp trẻ hiện nay đang tự học cách đứng trên đôi chân của mình, tự chịu trách nhiệm về những quyết định của mình và rèn luyện thêm ý chí, quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình. Đặc biệt, khi thất bại, người ta bắt buộc phải có sự cởi mở, linh hoạt trong tư duy, loại bỏ điều bất khả thi, không phù hợp với thực tiễn một cách nhanh chóng và ít thiệt hại nhất.

Tất cả những khái niệm và yếu tố ấy được những người khởi nghiệp gói gọn trong một câu nói “Fail fast, Fail cheap” có thể tạm dịch là thất bại sao cho nhanh nhất và rẻ nhất.

6. Bài tập “Fail” là gì?

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thiện câu.

  1. He failed…(meet) his 2022 targets.
  2. Her report completely fails…(convince).
  3. His parents failed…(persuade) him.
  4. I failed…(meet) my deadline.
  5. Offensive comments fail…(annoy) him.

Đáp án:

  1. To meet
  2. To convince
  3. To persuade
  4. To meet
  5. To annoy

Với nội dung bài viết mà IELTS Vietop đã cung cấp, bạn đã hiểu rõ hơn về “Fail” là gì? Cách sử dụng “Fail” trong từng trường hợp và ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn còn điều gì thắc mắc, hãy bình luận bên dưới để IELTS Vietop giải đáp giúp bạn nhé.


Edited by Dnulib