Go down with ,Get down with , Get down to nghĩa là gì ?

0
40
Rate this post

Bạn đang tìm hiểu về ý nghĩa của các thuật ngữ “go down with”, “get down with” và “get down to”? Đừng lo, chúng ta sẽ cùng khám phá về những ý nghĩa thú vị của chúng trong tiếng Anh. Hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

Ý nghĩa của “Get down to”

“Get down to” là một cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Không chỉ được sử dụng trong văn bản và bài viết, mà hiện nay cụm từ này còn xuất hiện trong các bài hát rất ấn tượng và sáng tạo. Vậy “get down to” nghĩa là gì?

Cụm động từ “get down to” có hai ý nghĩa chính:

  1. Bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc:

    • Ví dụ: Tôi thấy cực kỳ khó khăn để bắt đầu nghiên cứu cho kỳ thi. (I find it extremely difficult to get down to studying for exams.)
  2. Thưởng thức một cái gì đó:

    • Ví dụ: Mọi người đang thưởng thức buổi biểu diễn âm nhạc. (People were getting down to the concert.)

Ý nghĩa của “Go down with”

“Go down with” là một cụm động từ khá phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh và thường được sử dụng trong các câu hỏi và câu trả lời. Nhưng “go down with” nghĩa là gì?

Cụm động từ “go down with” có ba ý nghĩa chính:

  1. Suy nhược:

    • Ví dụ: Cô ấy bị suy nhược cơ thể vì một con vi rút. (She went down with a virus.)
  2. Tìm kiếm sự chấp nhận:

    • Ví dụ: Bạn có nghĩ rằng kế hoạch này sẽ nhận được sự chấp thuận từ nông dân trong khu vực không? (Do you think the scheme will go down with the farmers in the area?)
  3. Bắt đầu mắc bệnh truyền nhiễm:

    • Ví dụ: Một nửa lớp của Martha đã bị cúm. (Half of Martha’s class has gone down with the flu.)

Ý nghĩa của “Get down with”

“Get down with” là một cụm động từ phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh và quen thuộc với nhiều người. Nhưng “get down with” nghĩa là gì?

Cụm động từ “get down with” có các ý nghĩa sau:

  1. Làm ai đó buồn, thất vọng, kiệt sức:

    • Ví dụ: Cái thời tiết khắc nghiệt của mùa đông thật sự làm tôi kiệt sức. (The miserable weather in winter really gets me down.)
  2. Ghi âm, ghi chép:

    • Ví dụ: Tôi không thể ghi chép lại được những gì anh ấy nói. (I couldn’t get down with everything he said.)
  3. Nuốt xuống:

    • Ví dụ: Vị của viên thuốc này thật kinh khủng và thật khó cho tôi để nuốt nó xuống. (The medicine tasted horrible and it was difficult to get it down.)
  4. Xuống xe:

    • Ví dụ: Con tàu đã vào ga và chúng tôi xuống tàu. (The train pulled in and we got down.)

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các thuật ngữ này, hãy truy cập trang web dnulib.edu.vn để tìm hiểu thêm.

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp các thông tin chi tiết về ý nghĩa của các thuật ngữ “go down with”, “get down with” và “get down to”. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về những thuật ngữ này thông qua bài viết này. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo trên trang web dnulib.edu.vn để tìm hiểu thêm về các chủ đề hấp dẫn khác nhé!