Help là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Help trong tiếng Anh

0
41
Rate this post

Câu trúc Help được sử dụng rất phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Ngoài nghĩa cơ bản là “giúp đỡ”, cấu trúc này còn có nhiều ý nghĩa khác phụ thuộc vào cách sử dụng. Trên trang web dnulib.edu.vn, chúng ta sẽ cùng PREP khám phá kiến thức về cấu trúc Help trong tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này và áp dụng vào các bài tập và cuộc sống hàng ngày.

I. Help là gì? Cấu trúc Help trong tiếng Anh

Help có nghĩa là “giúp đỡ”. Khi cần sự trợ giúp trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc Help. Ngoài ra, cấu trúc Help cũng có một số ngữ nghĩa khác. Thông thường, Help đứng sau chủ ngữ hoặc trạng từ để bổ nghĩa cho câu.

1. Cấu trúc Help mang nghĩa tự phục vụ

Cấu trúc: S + help + oneself + to + something.

Ở cấu trúc Help này, chủ ngữ sẽ tự giúp mình thực hiện hành động được nhắc tới trong câu. Ví dụ:

  • Jenny helps herself to her homework. (Jenny tự làm bài tập về nhà của cô ấy.)
  • John helped himself to go to the market to buy food. (John tự đi chợ để mua đồ ăn.)

2. Cấu trúc Help kết hợp với V, to V, V-ing

Cấu trúc: S + help + sb + V/ to V/ V-ing.

  • Cấu trúc Help + to V = giúp ai đó làm gì: Cả người giúp và người được giúp cùng nhau thực hiện hành động. Ví dụ: Anna helped me to study Math. (Anna giúp tôi học Toán.)
  • Cấu trúc Help + V = giúp ai đó làm gì: Người giúp sẽ một mình làm hết mọi công việc cho người được giúp. Ví dụ: Jenny helped me clean the house. (Jenny giúp tôi làm sạch căn nhà)
  • Cấu trúc Help + V-ing = không thể tránh/không thể nhịn làm gì đó: Cấu trúc Help này không được đi với tân ngữ, thường sử dụng để biểu lộ cảm xúc. Ví dụ:
    • Anna can’t help laughing at the joke. (Anna không thể nhịn cười với câu nói đùa.)
    • Jenny couldn’t help crying when the film ended. (Jenny đã không thể nhịn khóc khi phim kết thúc.)

3. Cấu trúc Help trong câu bị động

Cấu trúc: S + help + O + V-inf…S + to be + helped + to Vinf + … + (by O).

Ví dụ:

  • Harry helped Anna clean this desk. (Harry đã giúp Anna lau bàn học.)
    ➔ Anna was helped to clean this desk by Harry. (Anna đã được giúp lau bàn học bởi Harry.)
  • John often helps Linda solve the difficult problem. (John thường xuyên giúp Linda giải quyết những vấn đề khó.)
    ➔ Linda usually helped to solve the difficult problem by John. (Linda thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi John.)

4. Cấu trúc Can’t help

Cấu trúc: S + can’t/couldn’t help + doing something.

Cấu trúc Help này không được đi với tân ngữ, thường sử dụng để biểu lộ cảm xúc, mang nghĩa là “không thể ngừng làm gì”. Ví dụ:

  • Sara can’t help being nervous whenever she has a test. (Sara không ngừng lo lắng mỗi khi cô ấy có bài kiểm tra)
  • Jenny can’t help falling in love with John. (Jenny không thể ngừng yêu John.)

II. Help và giới từ

1. Help đi với giới từ off/on

Cấu trúc: S + Help + somebody + off (on) with something.

Cấu trúc của Help đi kèm với giới từ Off hoặc On mang nghĩa giúp đỡ người nào đó mặc thứ gì đó. Ví dụ:

  • John helped Anna off with her shoes. (John đã giúp Anna cởi chiếc giày của anh ấy.)
  • Jenny helped Sara on with the T-shirt. (Jenny đã giúp Sara mặc chiếc áo phông.)

2. Help đi với giới từ Out

Cấu trúc: S + Help + somebody + Out….

Cấu trúc Help đi kèm với giới từ Out mang nghĩa giúp người nào đó thoát khỏi khó khăn, hoạn nạn trong cuộc sống. Ví dụ:

  • John is willing to help the company out when they lack staff. (John sẵn lòng giúp đỡ công ty khi họ thiếu nhân viên.)

III. Help với vai trò là danh từ trong câu

Help (n): sự giúp đỡ, sự trợ giúp.

Ví dụ:

  • Thank you for your kind help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ tốt bụng của bạn.)
  • There is no help for it. (Không có cách cứu chữa nào cho trường hợp này.)

IV. Một số lưu ý khi dùng Help

  • Trường hợp tân ngữ của cấu trúc Help giống với tân ngữ của động từ đi kèm sau. Chúng ta bỏ tân ngữ sau Help và To của động từ đi sau nó. Ví dụ:

    • The body fat of the bears will help (them to) keep them alive in hibernation. (Cơ thể mập của bọn gấu sẽ giúp (chúng) sống sót trong kỳ ngủ đông)
  • “people to” có thể được lược bỏ bởi nó là một đại từ vô xưng với ý nghĩa chung chung là “người ta”. Ví dụ:

    • This vaccine helps (people to) recover more quickly. (Loại vắc-xin này giúp (người ta) hồi phục nhanh hơn.)

V. Một số từ/cụm từ đi kèm với Help trong tiếng Anh

Từ/Cụm từ Nghĩa/Cách dùng Ví dụ
give/lend someone a helping hand “giúp đỡ ai đó” John gives Jenny a helping hand in studying. (John giúp đỡ Jenny trong học tập.)
God help someone “Chúa giúp ai đó” God help John if the teacher checks homework while he is still unprepared. (Chúa giúp John nếu giáo viên kiểm tra bài về nhà trong khi anh ấy vẫn chưa chuẩn bị gì.)
it can’t be helped Chấp nhận việc không mong muốn xảy ra Jenny didn’t want to go away on Sunday, but it can’t be helped. (Jenny không muốn ra ngoài vào Chủ nhật, nhưng không còn cách nào khác đành phải chấp nhận.)
so help me (God) Lời hứa nghiêm túc Everything Jenny has said is true, so help her God. (Những gì Jenny vừa nói là sự thật, vì vậy hãy thực hiện lời hứa với cô ấy.)
there’s no help for it “không có sự lựa chọn nào khác trong tình huống này” If I catch them stealing again, there’ll be no help for it except to call the police. (Nếu tôi bắt được chúng ăn trộm lần nữa, sẽ không có cách nào khác ngoài việc gọi cảnh sát.)
help (someone) out Giúp đỡ một phần nào đó trong công việc hoặc đầu tư tiền John’s parents helped (him) out with 5.000.000 VND. (Bố mẹ của John giúp anh ấy với 5 triệu đồng.)

VI. Bài tập cấu trúc Help

Để áp dụng các cấu trúc Help đã học, hãy làm bài tập sau:

Bài tập: Chia động từ trong câu

  1. Jenny will be helped (fix) __the laptop tomorrow.
  2. Peter helped me (repair) this chair and (clean) the floor.
  3. Anna helps me (do) __all the exercises.
  4. Peter (help) __his grandmother across the street.
  5. John is so sleepy. He can’t help (fall) __in sleep.
  6. John’s appearance can help (take) __away from the pain.
  7. “Thank you for helping me (finish) __this campaign,” Anna said to me.
  8. Sara’s been (help) __herself to her dictionary.
  9. Jenny can’t help (laugh) __at her little dog.
  10. Anna can’t help (think) __why Peter didn’t tell the truth.
  11. Peter helped Sara (find) __her things.
  12. May I help you (wash) __clothes?

Đáp án:

  1. to fix
  2. repair/to repair, clean
  3. do/to do
  4. help
  5. falling
  6. to take
  7. finish
  8. helping
  9. laughing
  10. thinking
  11. find/to find
  12. wash/to wash

VII. Lời kết

Trên đây là kiến thức về cấu trúc Help trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ. Kiến thức này là một phần nhỏ trong các khóa học tại PREP. Hãy tham khảo ngay một lộ trình học phù hợp với mục tiêu của bạn tại Dnulib.