List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!

0
45
Rate this post

Bạn đã bao giờ muốn chia sẻ với mọi người về những đặc điểm thú vị của quê hương mình chưa? Nếu có, thì hãy cùng FLYER khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về quê hương để tăng điểm nói và viết của bạn!

Từ vựng tiếng Anh về quê hương

Khi nói về quê hương, chúng ta có thể sử dụng các danh từ để chỉ các sự vật như cây cối, con sông, ngôi làng… và các tính từ để miêu tả như thanh bình, thơ mộng… Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng này trong bảng dưới đây.

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Countryside /ˈkaʊntriˌsaɪd/ Quê hương ở nông thôn
Village /ˈvɪlɪdʒ/ Ngôi làng
River /ˈrɪvər/ Con sông
Peaceful /ˈpiːsfəl/ Thanh bình
Romantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn

Cụm từ vựng tiếng Anh về quê hương

Để tăng cường từ vựng của bạn, hãy học gộp chúng thành cụm từ. Dưới đây là một số cụm từ về quê hương:

Cụm từ Ý nghĩa
Shaded streets Những con đường rợp bóng cây
Long sandy beaches Những bãi biển cát dài
Ancient city Thành phố cổ
Real 24-hour city Thành phố “không ngủ”
Lively city Thành phố sống động

Từ vựng về con người ở quê

Tiếp theo, chúng ta hãy tìm hiểu một số từ vựng về con người ở quê hương:

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
Hardworking /ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/ Chăm chỉ
Helpful /ˈhɛlpfl/ Sẵn lòng giúp đỡ
Close-knit /ˈkloʊs nɪt/ Gắn kết

Mẫu câu nói về quê hương bằng tiếng Anh

Câu hỏi về quê hương là một chủ đề thường gặp trong các cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số câu hỏi thường được đặt và gợi ý cách trả lời:

  1. Where is your hometown? (Quê bạn ở đâu?)

    • My hometown is called Hai Phong. I was born and raised there. It is located in the Northeast and near the sea.
    • I live in Ha Noi. It’s the capital city of Vietnam.
    • It’s a coastal city in the middle of Vietnam.
    • I live with my family in Cai Rang district, Tien Giang province.
    • It’s a mountain area in the North of VietNam.
  2. Is it a city or the countryside? (Nơi đó là thành phố hay nông thôn?)

    • It’s a small village in Nam Dinh province.
    • I am from out of town.
    • It is a big city with a population of about 80,000 people.
  3. What is your hometown like? (Quê của bạn thế nào?)

    • It’s very beautiful with shaded streets.
    • It’s quite peaceful with long sandy beaches.
    • Ha Noi is an ancient city, which was established thousands of years ago.
    • Ho Chi Minh is a great place to live. It’s a real 24-hour city and you can meet people from all over the world.
    • New York is a lively city, with lots of things to do and see.
  4. How are the people there? (Con người ở đó thế nào?)

    • People are very close to each other.
    • They work together and live in peace.
    • They are friendly and ready to help each other.
  5. What is it known/famous for? (Nó nổi tiếng vì cái gì?)

    • Ben Tre is famous for coconut trees.
    • There are endless rice fields and fruit gardens which attract a lot of tourists each year.
    • It’s well-known for many festivals celebrated by the locals.
    • Paris is one of the world’s most famous romantic destinations.
    • My hometown is famous for Halong Bay.
  6. What do you like about your hometown? (Bạn thích điều gì ở quê hương mình?)

    • It’s quite peaceful. I really love the fresh air here.
    • It’s a safe place.
    • We can enjoy healthy natural conditions without worrying much about environmental pollution.
  7. What don’t you like about your hometown? (Bạn không thích điều gì ở quê hương mình?)

    • Unfortunately, life is boring and there is nothing to do.
    • The cost of living is really high and traffic is too crowded.
    • It’s quite inconvenient to move around.

Đó là một số từ vựng và mẫu câu cơ bản về quê hương mà bạn có thể sử dụng để tăng điểm nói và viết của mình. Hãy thực hành và trau dồi từ vựng thường xuyên để sử dụng một cách linh hoạt và tự tin hơn.

Dnulib.edu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh. Để biết thêm thông tin và các khóa học tiếng Anh chất lượng, hãy truy cập Dnulib.