Mẫu Đơn Xin Nghỉ Phép Bằng Tiếng Trung 2023

0
79
Rate this post

Xin chào các bạn! Hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn về cách viết một mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Trung. Đôi khi, bạn có việc bận và muốn xin nghỉ phép một ngày để hoàn thành công việc đó. Tuy nhiên, bạn chưa biết cách viết đơn một cách chính xác và lịch sự. Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn triển khai và trình bày lý do nghỉ phép một cách đơn giản và lịch sự nhất, đồng thời giúp bạn trau dồi từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề này. Mời các bạn cùng đọc ngay.

Kính gửi tiếng Trung là gì?

Thông thường, khi viết một đơn xin bất kỳ như đơn xin nghỉ phép 请假条 (qǐngjià tiáo), đơn xin nghỉ việc, đơn xin nghỉ ốm, chúng ta không thể thiếu cụm từ “kính gửi” trong tiếng Trung là 尊敬的 (zūnjìng de). Đây là cụm từ thể hiện sự thông báo trang trọng đến người lớn hơn bạn hoặc cấp trên về tình hình hiện tại của bạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công sở và doanh nghiệp, nơi yêu cầu trang trọng và lịch sự. Đặc biệt nếu bạn làm việc trong một công ty Trung Quốc, việc xin nghỉ phép càng cần lưu ý vấn đề này.

Trong một số trường hợp khác, người ta sử dụng từ thân mến 亲爱的 (qīn’àide) để thể hiện ý nghĩa tương tự như “kính gửi”, nhưng có ý thân mật hơn.

Các loại nghỉ phép trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung Quốc, có nhiều loại nghỉ phép khác nhau. Khi trả lời câu hỏi về lý do nghỉ phép như ốm, bận, thai sản và nhiều hơn nữa, chúng ta cần biết cách nói và viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Trung như thế nào. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản về nghỉ phép trong tiếng Trung:

  • Xin phép nghỉ ốm: 病假 (bìngjià) hoặc còn gọi nghỉ phép bệnh.
  • Nghỉ phép năm: 年假 (niánjià).
  • Nghỉ phép tang: 丧假 (sàng jiǎ).
  • Nghỉ phép tai nạn giao thông: 伤假 (gōngshāng jiǎ).
  • Nghỉ phép đặc biệt: 特休 (tè xiū).
  • Nghỉ không phép: 旷工 (kuànggōng).
  • Nghỉ phép thai sản: 产假 (chǎnjià).
  • Nghỉ lễ: 例假 (lìjià).
  • Nghỉ phép có việc riêng: 事假 (shìjià).
  • Nghỉ phép cưới xin: 婚假 (hūnjiǎ).

Các mẫu câu xin nghỉ phép bằng tiếng Trung

Dưới đây là một số mẫu câu trình bày nguyên nhân xin nghỉ phép, đặc biệt hữu ích cho những bạn làm việc trong môi trường công ty Trung Quốc.

3.1 Tôi có việc bận tiếng Trung là gì? Xin nghỉ bận

Chẳng hạn, nếu bạn có việc bận, bạn có thể sử dụng cụm từ “Nghỉ phép có việc riêng” trong tiếng Trung là 事假 (shìjià):

  • 今天我有急事,我想请假。(Jīntiān wǒ yǒu jíshì, wǒ xiǎng qǐngjià)

  • Hôm nay tôi có việc gấp, tôi muốn xin nghỉ.

  • 我家有事,我想请一天假。(Wǒjiā yǒushì, wǒ xiǎng qǐng yītiān jià)

  • Nhà tôi có việc, tôi muốn xin nghỉ một ngày.

  • 请允许我休息一天,我有急事。(Qǐng yǔnxǔ wǒ xiūxí yītiān, wǒ yǒu jíshì)

  • Xin cho phép tôi nghỉ một ngày, tôi có việc đột xuất.

3.2 Viết đơn xin phép nghỉ học bằng tiếng Trung

  • 老师,今天我家有事,我想请一天假!(Lǎoshī, jīntiān wǒjiā yǒushì, wǒ xiǎng qǐng yītiān jiǎ)

  • Thầy ơi, hôm nay nhà con có việc, cho con xin thầy nghỉ 1 ngày ạ!

  • 老师您好,我是Mai,今天生病了,请允许我休息一天!第二天我会回学校。(Lǎoshī nín hǎo, wǒ shì Mai, jīntiān shēngbìngle, qǐng yǔnxǔ wǒ xiūxí yītiān! Dì èr tiān wǒ huì huí xuéxiào)

  • Em chào thầy, em là Mai, hôm nay em bị ốm, xin phép em được nghỉ 1 ngày ạ! Em sẽ đi học lại vào ngày hôm sau.

  • 我今天发烧,请允许我休息一天。(Wǒ jīntiān fāshāo, qǐng yǔnxǔ wǒ xiūxí yītiān)

  • Hôm nay tôi bị sốt, xin hãy cho tôi nghỉ một ngày.

3.3 Một số câu xin nghỉ phép ngắn gọn

  • 这个星期五我可以休息一天吗?(Zhège xīngqíwǔ wǒ kěyǐ xiūxí yītiān ma?)

  • Thứ sáu này có thể cho tôi xin nghỉ một ngày được không?

  • 我觉得身体不舒服所以不能去办公室(Wǒ juéde shēntǐ bú shūfú suǒyǐ bùnéng qù bàngōngshì)

  • Tôi cảm thấy mình không khỏe nên không thể đến công ty.

  • 我请一天假去看医生(Wǒ qǐng yītiān jià qù kàn yīshēng)

  • Tôi xin nghỉ một ngày để đi khám bác sĩ.

  • 她请求允许休产假(Tā qǐngqiú yǔnxǔ xiū chǎnjià)

  • Cô ấy xin phép được nghỉ thai sản.

  • 我想利用我的年假探望我的家人(Wǒ xiǎng lìyòng wǒ de niánjià tànwàng wǒ de jiārén)

  • Tôi muốn dùng thời gian nghỉ phép năm để về thăm gia đình.

  • 我请三天假来举办婚礼(Wǒ qǐng sān tiān jiā lái jǔbàn hūnlǐ)

  • Em xin nghỉ ba ngày để làm đám cưới.

Cấu trúc viết đơn xin nghỉ phép

Khi viết đơn xin nghỉ phép, chúng ta cần lưu ý những yếu tố sau để viết một đơn rõ ràng và lịch sự:

  • Phần mở đầu: Lời chào. Cần phải có một lời chào thân thiết và lịch sự.
  • Phần thân: Giới thiệu họ và tên của bản thân, phòng ban, thời gian nghỉ, lý do xin nghỉ, công việc còn lại sẽ được bàn giao cho ai, ai phụ trách.
  • Phần kết thúc: Đề xuất mong muốn của bạn.
  • Ký tên.

Minh họa về cấu trúc viết đơn nghỉ phép
Minh họa về cấu trúc viết đơn nghỉ phép

Mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Trung mới nhất

Nếu sau tất cả những hướng dẫn trên, bạn vẫn chưa biết viết đơn như thế nào, hãy xem ngay mẫu đơn xin nghỉ phép mới nhất năm 2023 sau đây:

Hán Việt
TP.HCM: 12/10/2022
请假申请
我叫武安麦
部门:市场营销
请假时间:2022年10月15日至2022年10月17日
请假原因:家里有事,我向领导请两天假回老家。
我会把工作交给安先生负责
我希望领导能批准这个申请
真诚地感谢
Mai

Dịch nghĩa
ĐƠN XIN NGHỈ PHÉP
Kính gửi phòng nhân sự công ty A
Tôi tên là Vũ Ánh Mai
Bộ phận: Marketing
Thời gian nghỉ: Từ ngày 15 tháng 10 năm 2022 đến ngày 17 tháng 10 năm 2022
Lý do nghỉ phép: Tôi có việc bận của gia đình nên xin phép ban lãnh đạo cho tôi được nghỉ phép hai ngày để được về quê.
Tôi sẽ bàn giao công việc lại anh An phụ trách.
Rất mong ban lãnh đạo sẽ phê duyệt đơn này.
Chân thành cảm ơn!
Mai

Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã biết cách viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Trung đúng cách nhất. Đây là tài liệu rất cần thiết cho những ai cần xin nghỉ phép. Hãy tham khảo để viết một đơn xin nghỉ lịch sự nhất để không ảnh hưởng đến công việc của bạn.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Trung hoặc các khóa học tiếng Trung khác, hãy liên hệ với trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt qua dnulib.edu.vn.