THÌ TƯƠNG LAI GẦN (TO BE GOING TO) – CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

0
54
Rate this post

Thì tương lai gần (To be going to) là một thì quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động đã được lên kế hoạch và tính toán từ trước trong tương lai gần. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lý thuyết ngữ pháp và cách sử dụng thì tương lai gần, cùng với một số bài tập thực hành có đáp án.

1. Khái niệm thì tương lai gần (To be going to)

Thì tương lai gần (Near future tense) được sử dụng để diễn tả những hành động đã được lên kế hoạch và tính toán từ trước trong tương lai gần. Đây là thì thường được người bản xứ dùng trong cuộc sống hàng ngày, mang tính thân mật và gần gũi.

2. Công thức thì tương lai gần (To be going to)

Công thức thì tương lai gần được chia thành 3 dạng câu: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

2.1. Câu khẳng định

Cấu trúc: S + be going to + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • Chúng tôi sẽ đi xem bộ phim mới sau giờ làm. (We are going to see a new movie after work tonight)
  • Tôi sẽ đi công tác cuối tuần này. (I am going to go on a business trip at the weekend)
  • Cô ấy định mua một chiếc xe ô tô sau khi trúng xổ số. (She is going to buy a car after winning the lottery)
  • Anh ấy sẽ đi công tác trong Đà Nẵng vào tháng sau. (He is going to go on a business trip to Da Nang next month)

2.2. Câu phủ định

Cấu trúc: S + be + not + going to + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • Tối mai chúng tôi sẽ không đi xem bộ phim mới đó sau giờ làm. (We are not going to see that new movie after work tonight)
  • Tôi sẽ không về nhà vào cuối tuần này vì bài kiểm tra cuối kì. (I am not going to come home this weekend because of the final exam)
  • Cô ấy sẽ không chạy bộ vào ngày mai. Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai có thể mưa. (She is not going to go jogging tomorrow. Weather forecast says that tomorrow will be rainy)
  • Anh ấy sẽ không tham gia bữa tiệc cùng chúng ta đâu. (He is not going to join the party on Saturday with us)

2.3. Câu nghi vấn

2.3.1. Dạng câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc: Be + S + going to + V (bare-inf)?

Câu trả lời:

  • Yes, S + be.
  • No, S + be not.

Ví dụ:

  • Tối mai sau khi tan làm thì chúng ta có đi xem bộ phim mới đó không? (Are we going to see that new movie after work tonight?)
  • Bạn có đi bảo tàng cùng tôi không? (Are you going to go to the museum with me?)
  • Có phải cô ấy sẽ mua một căn hộ ở trung tâm thành phố không? (Is she going to buy an apartment in the center city?)
  • Có phải anh ấy sẽ đi dã ngoại cùng bạn bè không? (Is he going to go for a picnic with his friends?)

2.3.2. Dạng câu hỏi Wh-question

Cấu trúc: Wh-word + be + S + going to + Verb (bare-inf)?

Câu trả lời: S + be going to + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • Ngày mai bạn sẽ làm gì? (What are you going to do tomorrow?)
  • Cô ấy sẽ đến trường bằng cách nào? (How is she going to go to school?)
  • Khi nào anh ấy sẽ về nhà? (When is he going to come home?)

3. Cách dùng thì tương lai gần

Sau đây là một số cách sử dụng thì tương lai gần phổ biến nhất trong cuộc sống.

3.1. Nói về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch hoặc dự định mà ta đã đặt từ trước

Ví dụ:

  • Sếp tôi sẽ đi thăm chi nhánh mới của công ty trong tuần sau. (My boss is going to visit my company’s new branch next week)
  • Anh ấy sẽ điều hành việc kinh doanh của gia đình ngay sau khi anh ấy tốt nghiệp đại học. (He is going to run his family business right after he graduates from university)
  • Tôi sẽ đi nghỉ dưỡng ở Quy Nhơn vào tuần sau. (I am going to go on a vacation in Quy Nhon next week)
  • Cô ấy sẽ làm việc ở công ty mới vào tháng sau. (She is going to work in a new company next month)

3.2. Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các quan sát, dấu hiệu của hiện tại

Ví dụ:

  • Này Anna nhìn kìa! Trời sắp mưa rồi. (Hey Anna! Look! It’s going to rain very soon)
  • Trời đang sáng dần rồi, tớ nghĩ là thời tiết sáng nay sẽ đẹp đấy. (The sky is clearing, I think the weather is going to be nice this morning)
  • Hãy nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi. (Look at those dark clouds! It is going to rain)
  • Bạn chuẩn bị nấu bữa trưa à? Tớ vừa trông thấy rất nhiều thức ăn ở trên bàn. (Are you going to cook lunch? I have seen a lot of food on the table)

4. Dấu hiệu của thì tương lai gần

Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần là các trạng từ chỉ thời gian giống như dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn, nhưng ngoài ra nó có thêm những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể.

  • in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
  • tomorrow: ngày mai
  • Next day: ngày hôm sau
  • Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Ví dụ:

  • Ngày mai tôi sẽ đi thăm ông bà tôi ở Paris. Tôi vừa mới mua vé rồi. (I am going to visit my grandparents in Paris tomorrow. I have just bought the ticket)
  • Cô ấy sẽ mời bạn bè đến dự tiệc tại nhà vào tuần sau. Tôi vừa thấy cô ấy mua rất nhiều thịt và rau củ. (She is going to invite her friends to join the party at home this next week. I see she has just bought a lot of meat and vegetables)
  • Anh ấy sẽ kết thúc kì thi cuối vào tuần sau. (He is going to finish the final exam next week)
  • Có vài đám mây đen kìa. Trời sắp mưa rồi. (There are some dark clouds. It is going to rain)

5. So sánh thì tương đơn và tương lai gần

Mặc dù cả thì tương lai gần (To be going to) và thì tương lai đơn (Will) đều diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chúng có một số điểm khác nhau. Dưới đây là những điểm khác biệt của hai thì này:

5.1. Dấu hiệu 1

  • Tương lai gần: To be going to + V diễn tả hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai và được lên kế hoạch từ trước đó.
  • Tương lai đơn: Will diễn tả hành động xảy ra ở tương lai nhưng chưa chắc chắn, thường được quyết định ngay thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Tôi sẽ tốt nghiệp đại học vào mùa xuân năm nay. (I’m going to graduate from university this spring)
  • Tôi sẽ đi tới đó cùng bạn. (I’ll go there with you)
  • Cô ấy sẽ đi nghỉ vào tháng 6. (She is going to go on a vacation in June)
  • Cô ấy sẽ tới công viên vào chiều nay. (She will go to the park this afternoon)

5.2. Dấu hiệu 2

  • Tương lai gần: To be going to + V nói về các dự đoán dựa trên quan sát, có thông tin cụ thể và dấu hiệu rõ ràng.
  • Tương lai đơn: Will diễn tả các dự đoán dựa vào ý nghĩ chủ quan của người nói.

Ví dụ:

  • Mặt trời đang chói nắng kìa, hôm nay sẽ là một ngày nắng. (The sun is shining, it’s going to be sunny today)
  • Cô bé sẽ là một cô gái xinh đẹp khi lớn lên. (She’ll be a beautiful girl when she grows up)
  • Bầu trời thật quang đãng, mai sẽ là một ngày nắng. (The sky is clearing up, tomorrow is going to be sunny)
  • Ngày mai trời sẽ mưa to. (It will rain heavily tomorrow)

Dnulib xin gửi tặng bạn các tài liệu học tiếng Anh phong phú và đa dạng tại trang web Dnulib. Hãy tham khảo ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!