“Make” đi với giới từ gì? Tóm tắt 7 cấu trúc “make” thông dụng nhất mà bạn cần ghi nhớ

0
56
Rate this post

Trong tiếng Anh, “make” là một trong những động từ phổ biến nhất, sử dụng rất linh hoạt và có nhiều cách dùng khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cấu trúc “make” có thể gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 7 cấu trúc “make” thông dụng nhất mà bạn cần ghi nhớ, cùng với việc tìm hiểu “make” đi với giới từ gì và các nội dung liên quan khác.

1. “Make” là gì?

“Make” là một động từ có nghĩa là tạo ra, làm ra hoặc sản xuất. Tùy vào ngữ cảnh, “make” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng chung quy lại, đều liên quan đến việc tạo ra, làm ra hoặc sản xuất một cái gì đó.

2. “Make” đi với giới từ gì?

“Make” có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau để diễn đạt các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng thể hiện các cấu trúc “make” đi với giới từ gì:

  • make against: tạo ra sự phản đối
  • make for: góp phần vào, có lợi cho
  • made for: được làm cho việc gì đó
  • making into: biến thành
  • made into: đã biến thành
  • make of: hiểu rõ, đánh giá được
  • make off: trốn đi, tẩu thoát
  • made off with: trốn đi, tẩu thoát với cái gì đó
  • make out: hiểu, nhận ra
  • made out: hiểu, nhận ra
  • make over: cải thiện, sửa lại
  • made over: đã cải thiện, đã sửa lại
  • making towards: tiến tới, hướng tới
  • made up: đúc kết, tạo nên
  • make up: bịa chuyện
  • made up to: làm quen, tán tỉnh
  • make with: sử dụng
  • Dnulib

3. Sự khác nhau giữa “make” và “made”

3.1. Sự khác nhau trong cách dùng giữa “make” và “made”

“Made” là quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “make”. Tuy vậy, vẫn có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa “make” và “made”, trong một số trường hợp chúng không thể dùng thay thế cho nhau.

Cách dùng “make” và “made” khác nhau như sau:

  • Cách dùng “make”: make, making, will make
  • Cách dùng “made”: made, made, made

3.2. “Made” đi với giới từ gì?

Khi “made” được sử dụng trong dạng bị động, nó sẽ đi kèm với các giới từ khác so với “make”. Các giới từ này bao gồm:

  • made by: được làm bởi
  • made in: được làm trong
  • made of: được làm từ
  • made from: được làm từ
  • made out of: được làm từ
  • made with: được làm bằng

4. Các cấu trúc “make” thông dụng

4.1. Cấu trúc “make + tân ngữ”

Cấu trúc “make + tân ngữ” được sử dụng để diễn đạt việc tạo ra một sự vật hoặc sự việc nào đó. Đối tượng của sự vật hoặc sự việc này có thể nhìn thấy hoặc không thấy được, có thể là trừu tượng hoặc thực tế.

Ví dụ:

  • She makes a cake for her friend.

4.2. Cấu trúc “Make + tân ngữ + tính từ”

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc khiến ai đó hoặc cái gì đó có một trạng thái, tình trạng, hoặc cảm xúc nhất định.

Cấu trúc: Make + tân ngữ + tính từ

Ví dụ:

  • He makes me angry.

4.3. Cấu trúc “Make + tân ngữ + danh từ”

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc cho phép, bầu chọn, hoặc gán cho ai đó một vị trí hoặc chức danh nhất định.

Cấu trúc: Make + tân ngữ + danh từ

Ví dụ:

  • The manager made her team captain.

4.4. Cấu trúc “Make + tân ngữ gián tiếp + trực tiếp”

Cấu trúc “Make + tân ngữ trực tiếp + tân ngữ gián tiếp” được sử dụng để diễn đạt việc ai đó làm cho ai đó hoặc cái gì đó một sản phẩm nhất định.

Cấu trúc: Make + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp

Ví dụ:

  • I made my mother a birthday cake.

4.5. Cấu trúc “Make + tân ngữ + for”

Cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự như cấu trúc trên – “làm/ thực hiện một sản phẩm nhất định cho ai/ một sự vật nào đó”. Điểm khác biệt là giới từ “for” được thêm vào trong cấu trúc để diễn đạt ý “cho (ai/ sự vật nào đó)”.

Cấu trúc: Make + tân ngữ + for

Ví dụ:

  • Can you make a cup of tea for Emma as well?

4.6. Cấu trúc “Make + tân ngữ + tính từ/danh từ + for”

Cấu trúc “Make + tân ngữ + tính từ/danh từ + for” mang nghĩa tổng quát là “làm cho một sự vật/ sự việc trở nên như thế nào với ai đó”.

Cấu trúc: Make + tân ngữ + bổ nghĩa tính từ/danh từ + for

Ví dụ:

  • He made life difficult for his wife.

4.7. Cấu trúc “Make + object + infinitive verb”

Cấu trúc cuối cùng trong các cấu trúc “make” phổ biến nhất là cấu trúc “Make + tân ngữ + động từ nguyên mẫu”. Cấu trúc này mang nghĩa “bắt buộc ai/cái gì làm điều gì đó mà họ không muốn làm; khiến ai làm điều gì”.

Cấu trúc: Make + tân ngữ + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • Rain makes grass grow rapidly.

5. Phân biệt các động từ gần nghĩa với “make”

Động từ “make” dịch sang tiếng Việt là “làm”, điều này khiến nhiều bạn bị nhầm lẫn với một số động từ khác khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Những động từ thường hay bị nhầm lẫn nhất bao gồm “become”, “do”, “let” và “take”. Dưới đây là sự phân biệt cách dùng và nghĩa giữa những động từ này:

  • “Become” và “make”: “Become” nghĩa là trở thành, trong khi “make” có nghĩa là tạo ra hoặc làm cho ai/cái gì đó trở thành.
  • “Do” và “make”: “Do” dùng để chỉ các hoạt động nói chung, trong khi “make” có nghĩa là làm ra hoặc tạo ra.
  • “Let” và “make”: “Let” có nghĩa là để cho phép điều gì đó xảy ra, trong khi “make” có nghĩa là bắt buộc ai đó thực hiện một hành động.
  • “Take” và “make”: “Take” có nghĩa là lấy hoặc chuyển đổi một cái gì đó đã có sẵn, trong khi “make” có nghĩa là tạo ra hoặc làm ra một cái gì chưa có sẵn.

6. Những cụm từ và thành ngữ thông dụng với “make”

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ thông dụng với động từ “make”:

  • make a beeline for: đi thẳng tới đích
  • make a dent: tạo ra tác động
  • make a difference: làm thay đổi
  • make a face: làm mặt
  • make a fool of: chế nhạo ai đó
  • make a habit of: thành thói quen
  • make a living: kiếm sống
  • make a point of: coi trọng
  • make do with: làm việc với những gì có sẵn
  • make easy: làm dễ dàng
  • made good: làm tốt
  • make or break: quyết định thành công hay thất bại
  • make sense: có ý nghĩa
  • make your acquaintance: làm quen
  • make something of herself: làm cho bản thân phát triển
  • make the most of: tận dụng tối đa
  • makes the world go round: làm cho thế giới quay

7. Bài tập “make” đi với giới từ gì

  • Bài tập vui lòng tham khảo tại trang Dnulib

8. Tổng kết

Thông qua bài viết này, bạn đã tìm hiểu về cách sử dụng “make” đi với giới từ gì và 7 cấu trúc “make” thông dụng nhất. Qua việc ôn tập thường xuyên các cấu trúc này, bạn sẽ nắm vững hơn về cách sử dụng “make” và tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Đừng quên làm nhiều bài tập để rèn kỹ năng của mình.

Xem thêm: