Khi nhắc đến Nhật Bản, chúng ta thường nghĩ đến nền văn hóa tân tiến và vẻ đẹp đặc trưng của đất nước này. Tuy nhiên, Nhật Bản cũng phải đối mặt với rất nhiều thảm họa thiên nhiên như động đất và sóng thần. Vậy thì Nhật Bản nằm ở khu vực nào? Hãy cùng Nhatbanchotoinhe.com tìm hiểu chi tiết về vị trí địa lý của Nhật Bản.
1. Vị trí địa lý Nhật Bản
1.1. Vị trí địa lý Nhật Bản nằm ở khu vực nào của Châu Á
Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở khu vực Đông Á, thuộc phía Tây của Thái Bình Dương. Nước này bao gồm các quần đảo Chishima, Ryukyu, Izu-Ogasawara và quần đảo Nhật Bản. Đặc biệt, Nhật Bản không tiếp giáp với bất kỳ quốc gia hay lãnh thổ nào trên đất liền. Nhật Bản được bao quanh bởi các vùng biển gồm phía Đông và phía Nam giáp Thái Bình Dương, phía Tây Bắc giáp biển Nhật Bản, phía Tây giáp biển Đông và phía Đông Bắc giáp biển Okhotsk. Các điểm cực tại Nhật Bản bao gồm Đảo Minami Tori-Shima là điểm cực Đông, Mũi Irizaki là điểm cực Tây, Đảo Okino Tori-Shima là điểm cực Nam và Mũi Kamoiwakka là điểm cực Bắc. Ngoài ra, Nhật Bản cũng giáp ranh với các quốc gia lân cận như Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Bắc Triều Tiên và Nga. Nếu đi xa hơn về phía Nam, chúng ta sẽ đến Philippines và quần đảo Bắc Marina.
1.2. Nhật Bản rộng bao nhiêu?
Nhật Bản có diện tích trên đất liền là 377,906.97 km2 và diện tích lãnh hải là 3,091 km2. Nước này có vùng đặc quyền kinh tế kèm theo đường viền danh nghĩa cách bờ biển 200 hải lý. Tổng chiều dài của đường bờ biển của Nhật Bản là 33,889 km. Với 70-80% diện tích là núi, trong đó có nhiều ngọn núi lửa, Nhật Bản thường xuyên trải qua hơn 1,000 trận động đất mỗi năm. Đất nước này cũng có địa hình đa dạng với nhiều thác nước, hồ, suối và sông. Đặc biệt, Nhật Bản nổi tiếng với nhiều suối nước nóng được tạo nên từ hoạt động núi lửa, phục vụ cho nghỉ dưỡng và chữa bệnh.
2. Nhật Bản có khí hậu như thế nào?
Với địa hình kéo dài theo 25 độ vĩ tuyến, khí hậu của Nhật Bản phức tạp và khác biệt theo khu vực. Tuy nhiên, chúng ta có thể phân loại khí hậu của Nhật Bản thành bốn mùa rõ rệt: Xuân, Hạ, Thu, Đông.
- Mùa Xuân: Bắt đầu từ tháng 3 đến cuối tháng 5. Nhiệt độ trung bình là 12 độ C tại Sapporo, 18.4 độ C tại Tokyo và 19.2 độ C tại Osaka.
- Mùa Hạ: Mưa bắt đầu từ đầu tháng 6 ở phía Nam, sau đó lan dần lên phía Bắc vào cuối tháng. Nhiệt độ trung bình là 26.7 độ C tại Tokyo, 28 độ C tại Osaka. Các ngày hè nắng nóng và đêm oi bức. Cuối tháng 8, Sendai, Sapporo và Tokyo thường có mưa nhiều.
- Mùa Thu: Mùa chuyển tiếp ngắn trước khi đến mùa Đông. Thời tiết trong mùa Thu dễ chịu với mát mẻ.
- Mùa Đông: Tuyết rơi nhiều từ Hokkaido đến trung tâm Honshu. Nhiệt độ trung bình hàng tháng vào mùa Đông là -8.5 độ C ở Asahikawa – thành phố có nhiệt độ thấp nhất tại Nhật Bản là -41 độ C.
3. Nhật Bản có bao nhiêu tỉnh?
Cấp hành chính địa phương của Nhật Bản được chia thành các đô, đảo, phủ và huyện. Mặc dù hiện nay, không có sự phân biệt quyền hạn hành chính giữa các đơn vị này, nhưng mỗi đô, đảo, phủ và huyện đều có một thống đốc được bầu trực tiếp bởi người dân trong mỗi nhiệm kỳ 4 năm. Hệ thống hành chính hiện tại của Nhật Bản được thiết lập từ thời triều đình Minh Trị vào năm 1871. Ban đầu, Nhật Bản có hơn 300 đơn vị đạo, phủ và huyện, sau đó số lượng này được giảm xuống còn 72 vào cuối năm 1871 và giảm tiếp xuống còn 47 vào năm 1888 cho đến nay. Trong số 47 đơn vị này, có 1 đô (Tokyo), 1 đạo (Hokkaido), 2 phủ (Kyoto và Osaka) và 43 huyện. Hiện nay, Nhật Bản có tổng cộng 47 tỉnh thành thuộc 9 vùng khác nhau là Chubu, Chugoku, Hokkaido, Kanto, Kinki, Kyushi, Okinawa, Shikoku và Tohoku.
3.1. Tìm hiểu 47 tỉnh thành phố Nhật Bản
Bấm vào tên từng tỉnh để xem thông tin chi tiết về từng tỉnh.
STT | Tỉnh Thành | Đảo | Diện Tích | Dân Số |
---|---|---|---|---|
1 | Aichi | Honshu | 5.153.81 | 7.043.235 |
2 | Akita | Honshu | 11.612.11 | 1.189.215 |
3 | Aomori | Honshu | 9.606.26 | 1.475.635 |
4 | Chiba | Honshu | 5.156.15 | 5.926.349 |
5 | Ehime | Shikoku | 5.676.44 | 1.493.126 |
6 | Fukui | Honshu | 4.188.76 | 828.960 |
7 | Fukuoka | Kyushu | 4.971.01 | 5.015.666 |
8 | Fukushima | Honshu | 13.782.54 | 2.126.998 |
9 | Gifu | Honshu | 10.598.18 | 2.107.687 |
10 | Gunma | Honshu | 6.363.16 | 2.024.820 |
11 | Hiroshima | Honshu | 8.476.95 | 2.878.940 |
12 | Hokkaido | Hokkaido | 83.452.47 | 5.682.950 |
13 | Hyogo | Honshu | 8.392.42 | 5.550.742 |
14 | Ibaraki | Honshu | 6.095.62 | 2.985.424 |
15 | Ishikawa | Honshu | 4.185.32 | 1.180.935 |
16 | Iwate | Honshu | 15.278.51 | 1.416.198 |
17 | Kagawa | Shikoku | 1.861.70 | 1.022.843 |
18 | Kagoshima | Kyushu | 9.132.42 | 1.786.214 |
19 | Kanagawa | Honshu | 2.415.42 | 8.489.932 |
20 | Kochi | Shikoku | 7.104.70 | 813.980 |
21 | Kumamoto | Kyushu | 6.908.45 | 1.895.451 |
22 | Kyoto | Honshu | 2.644.331 | 4.612.93 |
23 | Mie | Honshu | 5.760.72 | 1.857.365 |
24 | Miyagi | Honshu | 6.861.51 | 2.365.204 |
25 | Miyazaki | Kyushu | 6.684.51 | 1.170.023 |
26 | Nagano | Honshu | 12.589.48 | 2.214.409 |
27 | Nagasaki | Kyushu | 4.092.80 | 1.516.536 |
28 | Nara | Honshu | 3.691.09 | 1.442.862 |
29 | Niigata | Honshu | 12.582.37 | 2.475.724 |
30 | Oita | Kyushu | 5.804.24 | 1.221.128 |
31 | Okayama | Honshu | 7.008.63 | 1.950.656 |
32 | Okinawa | Nansei | 2.271.30 | 1.318.281 |
33 | Osaka | Honshu | 1.893.18 | 8.804.806 |
34 | Saga | Kyushu | 2.493.23 | 876.664 |
35 | Saitama | Honshu | 3.767.09 | 6.938.004 |
36 | Shiga | Honshu | 4.017.36 | 1.342.811 |
37 | Shimane | Honshu | 6.707.32 | 761.499 |
38 | Shizuoka | Honshu | 7.328.61 | 3.767.427 |
39 | Tochigi | Honshu | 6.408.28 | 2.004.787 |
40 | Tokushima | Shikoku | 4.145.26 | 823.997 |
41 | Tokyo | Honshu | 2.187.08 | 12.059.237 |
42 | Tottori | Honshu | 3.507.19 | 613.229 |
43 | Toyama | Honshu | 4.247.22 | 1.120.843 |
44 | Wakayama | Honshu | 4.725.55 | 1.069.839 |
45 | Yamagata | Honshu | 9.323.34 | 1.244.040 |
46 | Yamaguchi | Honshu | 6.110.76 | 1.528.107 |
47 | Yamanashi | Honshu | 4.465.37 | 888.170 |
4. Nhật Bản – Đất nước tuyệt vời
Nhật Bản là một quốc gia phải đối mặt với nhiều thiên tai, đặc biệt là động đất và núi lửa gây ra nhiều thảm họa. Tuy nhiên, Nhật Bản vẫn đứng vững và phát triển mạnh mẽ. Đất nước này mang đến khung cảnh yên bình và đẹp đẽ, chỉ cần nhìn vào một bức ảnh là bạn có thể nhận ra ngay rằng đó là Nhật Bản.
Nhật Bản còn nổi tiếng với trang phục truyền thống kimono, ẩm thực đặc sản như sushi, mì ramen, takoyaki. Ngoài ra, Nhật Bản còn là quê hương của nhiều hãng phim hoạt hình nổi tiếng như Ghibli, một hãng phim hoạt hình sản xuất các bộ phim Anime. Không chỉ vậy, Nhật Bản còn có các khu nước nóng Onsen nổi tiếng trên khắp thế giới.
Thông qua bài viết này của dnulib.edu.vn, chúng ta đã có được cái nhìn tổng quan về vị trí địa lý của Nhật Bản. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho chuyến du lịch, du học và xuất khẩu lao động tại đất nước này.