"Ordinary" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

0
38
Rate this post

Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta lại gặp nhau tại dnulib.edu.vn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của thành ngữ “ordinary”. Bạn có biết gì về “ordinary” chưa? Nếu chưa, hãy cùng đọc bài viết để hiểu rõ hơn nhé. Dù bạn đã biết một ít về nó, vẫn đừng bỏ lỡ bài viết này nhé. Chúng ta sẽ khám phá nhiều điều thú vị liên quan đến “ordinary”. Mình tin rằng phần này sẽ đem lại nhiều thông tin bổ ích cho bạn. Vậy còn chần chừ gì nữa? Cùng đi vào bài viết thôi!

Ý nghĩa của “ordinary”

“Ordinary” có nghĩa là thông thường, bình thường. Nó được sử dụng để miêu tả những thứ không có gì khác biệt, không khác thường.

ordinary là gì
(Ảnh minh hoạ: ordinary là gì)

Cấu trúc và cách sử dụng “ordinary”

“Ordinary” là một tính từ. Thông thường, nó đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be”. Khi sử dụng, “ordinary” thường đặt sau danh từ để miêu tả một sự vật, sự việc không đặc biệt, không khác thường.

ordinary là gì
(Ảnh minh hoạ: ordinary là gì)

Ví dụ:

  • “Ordinary people like you and me will always be poor for good.”
    • “Những người bình thường như bạn và tôi sẽ mãi nghèo thôi.”
  • “She was a completely ordinary little girl. Why do you love her so much?”
    • “Cô ấy là một cô bé hoàn toàn bình thường. Tại sao bạn lại yêu cô ấy nhiều đến vậy?”

Ngoài ra, “ordinary” cũng có thể đứng sau động từ “to be” để miêu tả một sự vật không có gì khác thường, không đặc biệt trong câu.

ordinary là gì
(Ảnh minh hoạ: ordinary là gì)

Ví dụ:

  • “The meal in the upscale restaurant last night was very ordinary.”
    • “Bữa ăn ở nhà hàng sang trọng tối hôm qua rất bình thường.”
  • “The new model’s competitor is very ordinary. Our team does not need to worry.”
    • “Đối thủ của mẫu mới rất bình thường. Đội của chúng ta không cần phải lo lắng.”

Ví dụ Anh-Việt

  • “Ordinary people solely think how they shall spend their time; a man of talent tries to use it.”
    • “Những người bình thường chỉ nghĩ rằng họ sẽ sử dụng thời gian của mình như thế nào; người tài năng cố gắng sử dụng nó.”
  • “Her paintings are of ordinary everyday stuff.”
    • “Những bức tranh của cô ấy là về những đồ vật bình thường hàng ngày.”
  • “No ordinary families in my neighborhood can afford to hire house-workers.”
    • “Không một gia đình bình thường nào trong khu phố của tôi có đủ khả năng thuê người làm việc nhà.”
  • “My job’s been downgraded to that of an ordinary worker.”
    • “Công việc của tôi đã bị hạ cấp xuống một công việc của một công nhân bình thường.”
  • “I am ordinary yet unique.”
    • “Tôi bình thường nhưng độc đáo.”
  • “Anyway, he’s an ordinary father, despite being famous.”
    • “Dẫu sao, anh ấy vẫn là một người cha bình thường, dù đã nổi tiếng.”
  • “It was a very ordinary day yesterday.”
    • “Hôm qua là một ngày rất bình thường.”
  • “He was demoted to the rank of an ordinary soldier.”
    • “Anh ta bị giáng cấp xuống thành quân nhân bình thường.”
  • “Judged by common standards, whether he is trustworthy.”
    • “Được đánh giá theo các tiêu chuẩn chung, liệu anh ta có đáng tin cậy không.”
  • “Working with an extraordinary attitude to finish ordinary tasks, using comprehensive thinking to solve simple problems, and relying on real efforts to achieve ambitious goals.”
    • “Làm việc với thái độ phi thường để hoàn thành những nhiệm vụ bình thường, sử dụng suy nghĩ toàn diện để giải quyết các vấn đề đơn giản và dựa vào nỗ lực thực sự để đạt được những mục tiêu đầy tham vọng.”

Thành ngữ liên quan

Việc học từ vựng cùng các thành ngữ sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách bất ngờ. Hôm nay, dnulib.edu.vn xin giới thiệu một số thành ngữ được tạo ra từ từ “ordinary”.

  • “In the ordinary way”: theo cách thông thường.

    • Ví dụ: “In the ordinary way, she can work under stress.”
      • “Theo cách thông thường, cô ấy có thể làm việc dưới áp lực.”
    • Đây là cách mô tả những gì thường xảy ra trong một tình huống cụ thể.
  • “Out of the ordinary”: khác thường.

    • Ví dụ: “I’m looking for an idea a little more out of the ordinary.”
      • “Tôi đang tìm kiếm một ý tưởng khác thường một chút.”
    • Đây là cách miêu tả về những điều bất thường hoặc khác biệt.

Bài viết đến đây là kết thúc rồi. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết trên dnulib.edu.vn.