Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường phải sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để giao tiếp hiệu quả hơn. Điều này đôi khi làm cho những người mới học ngôn ngữ cảm thấy bối rối, không biết từ nào sử dụng trong giao tiếp và cách diễn đạt một cách chính xác. Vì vậy, để có thể nói và viết một cách thuận lợi và chính xác, chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng và đọc nhiều lần để ghi nhớ và tạo phản xạ giao tiếp. Tuy nhiên, việc tự học đôi khi khá khó khăn và thiếu động lực. Để giúp bạn giải quyết vấn đề này, hãy cùng với StudyTiengAnh tìm hiểu về một từ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau – từ “Performance” trong Tiếng Anh.
Hình ảnh chỉ dẫn: performance trong tiếng Anh
1. Performance trong Tiếng Việt là gì?
- Cách phát âm: /pɚˈfɔːr.məns/
- Loại từ: danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy vào ngữ cảnh.
- Định nghĩa:
- Performance (danh từ không đếm được hoặc đếm được): chỉ sự đánh giá về khả năng của một vật hoặc một hoạt động.
- Ví dụ:
- “Anh ấy là một chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm, vì vậy hiệu suất công việc của anh ấy luôn cao.”
- “Ông ấy đã bị sa thải bởi giám đốc do biểu hiện công việc kém.”
- Performance (danh từ đếm được): buổi biểu diễn.
- Ví dụ:
- “Buổi biểu diễn của Lady Gaga luôn tuyệt vời và cô ấy luôn khiến khán giả bất ngờ bằng những bộ trang phục trên sân khấu.”
- Performance (danh từ không đếm được): hành động làm một việc gì đó, như công việc.
- Ví dụ:
- “Nếu anh ấy bị chấn thương trong buổi biểu diễn với một đội khác, anh ấy vẫn được bảo hiểm tai nạn.”
- Performance (danh từ không đếm được): sử dụng để nói về biểu hiện trong công việc.
- Ví dụ:
- “Trên sân bóng đá hôm nay, biểu hiện của đội B không tốt như mong đợi.”
2. Cách sử dụng “Performance” trong câu:
Hình ảnh chỉ dẫn: performance trong tiếng Anh
[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]
- “Buổi biểu diễn của Văn Mai Hương thực sự bắt tai và tôi yêu cách cô ấy hát.”
- “Hiệu suất công việc của anh ấy nhận được rất nhiều phàn nàn từ đồng nghiệp.”
[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
- “Tôi đã nghe về buổi biểu diễn và ban đầu tôi không thích nó, nhưng cuối cùng tôi đã yêu thích buổi biểu diễn đó.”
- “Mỗi năm, họ đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.”
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- “Yếu tố quan trọng nhất trong công việc là hiệu suất của nhân viên.”
- “Trên sân bóng đá hôm nay, biểu hiện của đội B không như mong đợi.”
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]
- “Chúng tôi sẽ biểu diễn hết mình trong buổi biểu diễn tối nay.”
- “Trong buổi biểu diễn, chúng tôi cần chuẩn bị rất nhiều giấy tờ công việc trước khi bắt đầu.”
[Từ được dùng để bổ ngữ cho tân ngữ]
- “Đó mới gọi là một buổi biểu diễn thực sự.”
3. Các cụm danh từ liên quan đến Performance:
Hình ảnh chỉ dẫn: performance trong tiếng Anh
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
High Performance Microwave (HPM) | vi ba có chỉ tiêu chất lượng cao |
Overall system performance | chất lượng vận hành toàn bộ |
Performance index | tiêu chí chất lượng |
Performance of a circuit | chất lượng của mạch |
Quality of performance | chất lượng vận hành ẩm |
Relative performance score | số điểm chất lượng tương đối |
Structural performance of pavement | chất lượng thi công mặt đường |
System performance score | số điểm chất lượng hệ thống |
Technical performance | chất lượng kỹ thuật |
Cooling performance | năng suất làm lạnh |
Ejector performance | năng suất ejectơ |
Evaporator performance | năng suất bay hơi |
Furnace performance | năng suất lò |
High performance | năng suất cao |
High Performance Computing (HPC) | tính toán năng suất cao |
High-performance fan | quạt năng suất cao |
Jet performance | năng suất phun |
Part-load performance | năng suất một phần tải |
Performance characteristics | đặc tính năng suất |
Performance curve | đặc tuyến năng suất |
Performance range | khoảng năng suất |
Thermal performance | năng suất nhiệt |
Top performance | năng suất cực đại |
Top-refrigerating performance | năng suất lạnh cao đỉnh |
Braking performance | đặc tính phanh |
Coefficient of performance | hệ số đặc tính |
Performance characteristic | đặc tính hoạt động |
Performance characteristics of materials | đặc tính của vật liệu |
Transient performance | đặc tính quá trình |
Building performance | các đặc trưng xây dựng |
Performance characteristic | đặc trưng sử dụng |
Receiver performance characteristics | các đặc trưng máy thu |
Structural performance of pavement | đặc trưng kỹ thuật mặt đường |
Hy vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “Performance” trong tiếng Anh. Đừng quên truy cập website Dnulib để có thêm nhiều nguồn tài liệu hữu ích khác.