"Privilege" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

0
46
Rate this post

Tiếp tục với chủ đề từ vựng hàng ngày, hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn một từ khá quen thuộc trong Tiếng Anh, “privilege”. Việc học từ mới mỗi ngày sẽ giúp chúng ta nâng cao kiến thức và hỗ trợ trong cuộc sống và công việc. Hãy cùng tìm hiểu về từ này, xem nó có những điểm đặc biệt nào cần lưu ý và các cấu trúc cách sử dụng như thế nào nhé!

1. “Privilege” trong Tiếng Anh là gì?

Cách phát âm: /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/

Định nghĩa:

“Privilege” là danh từ chỉ quyền lợi đặc biệt chỉ dành riêng cho một người hoặc một nhóm người, một tầng lớp cụ thể nào đó. Những người này được hưởng những đặc quyền mà người bình thường khác không có. “Privilege” là kết quả của một chế độ xã hội độc tài, chuyên quyền từ thời kỳ trước.

Loại từ trong Tiếng Anh:

“Privilege” là một danh từ được sử dụng trong chính trị và các điều lệ trong các hợp đồng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này vẫn được sử dụng nhưng không phổ biến.

2. Cách sử dụng và ví dụ về danh từ “privilege” trong Tiếng Anh:

Danh từ chỉ lợi thế của một người hoặc một nhóm người:

  • Health care should be a right, not a privilege, so we should pay more attention to our health and the health of our family members.
    (Chăm sóc sức khỏe phải là một quyền, không phải là một đặc ân, vì vậy chúng ta nên quan tâm đến sức khỏe của bản thân và gia đình nhiều hơn.)

  • Senior managers in a country enjoy certain privileges, such as company cars and health insurance.
    (Các nhà quản lý cấp cao trong một quốc gia được hưởng một số đặc quyền như ô tô công ty và bảo hiểm y tế.)

Danh từ “privilege” để nói về cơ hội đặc biệt hoặc thú vị:

  • A retired reporter said he had the privilege of interviewing Picasso in the 1960s.
    (Một phóng viên đã nghỉ hưu cho biết ông ta đã có đặc quyền được phỏng vấn Picasso vào những năm 1960.)

  • It was a real privilege to meet her since he was on duty.
    (Đó là một đặc ân thực sự để gặp cô ấy vì anh ta đang trong thời gian nghĩa vụ.)

Trường hợp quyền đặc biệt mà một số người có thẩm quyền có được:

“privilege” sử dụng trong các cụm từ:

  • diplomatic privilege: đặc quyền ngoại giao
  • parliamentary privilege: đặc quyền của quốc hội

Ví dụ:

  • The leaders were often more concerned with status and privilege than with the problems of the people in the country.
    (Các nhà lãnh đạo thường quan tâm đến địa vị và đặc quyền hơn là các vấn đề của người dân trong nước.)

  • It was a privilege to work with her and she will be sadly missed.
    (Đó là một đặc ân để làm việc với cô ấy và cô ấy sẽ được nhớ đến một cách đáng buồn.)

  • There are no special privileges for managers as everyone should be treated fairly.
    (Không có đặc quyền đặc biệt cho người quản lý vì mọi người nên được đối xử một cách công bằng.)

3. Những cụm từ và cấu trúc đi với danh từ “privilege” trong Tiếng Anh:

  • power and privilege: quyền lực và đặc quyền
  • be a privilege doing/to do something: là một đặc ân khi làm / làm điều gì đó
  • have the privilege of doing something: có đặc quyền làm điều gì đó
  • for the privilege of doing something: cho đặc ân được làm điều gì đó
  • enjoy a privilege: tận hưởng một đặc ân
  • earn a privilege: kiếm được một đặc quyền
  • attorney-client privilege: đặc quyền của luật sư và khách hàng
  • Executive privilege: Đặc quyền điều hành
  • special privileges: đặc quyền
  • had … privilege: có … đặc ân
  • breach of privilege: vi phạm đặc quyền
  • privilege of somebody: đặc ân của ai đó
  • descriptor privilege level: cấp đặc quyền trình mô tả
  • field privilege: đặc quyền lĩnh vực
  • file privilege: đặc quyền tập tin
  • general user privilege class: lớp đặc quyền người dùng chung
  • least privilege: đặc quyền nhất
  • privilege class: lớp đặc quyền
  • privilege level: mức đặc quyền
  • spooling operation privilege class lap: vòng đặc quyền hoạt động spooling
  • system programmer privilege class lap: vòng đặc quyền của lập trình viên hệ thống
  • absolute privilege: đặc quyền tuyệt đối
  • assignment of privilege: phân công đặc quyền

Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “privilege” trong Tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy truy cập Dnulib để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích khác.