Năng suất và những cái quan trọng
Năng suất, hay productivity trong tiếng Anh, là chỉ số đo lường khả năng của một người công nhân trong việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong mỗi giờ làm việc. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tốc độ phát triển kinh tế và chất lượng cuộc sống.
Nhân tố 1: Vốn vật chất
Số lượng công cụ lao động mà một công nhân sử dụng có ảnh hưởng đến năng suất làm việc của họ. Vốn vật chất, hay tư bản, bao gồm các trang thiết bị và cơ sở vật chất được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Khi một người thợ mộc có nhiều công cụ như cưa, đục, bào, máy tiện… thì họ có thể làm việc nhanh chóng và chính xác hơn.
Nhân tố 2: Vốn nhân lực
Vốn nhân lực là thuật ngữ được sử dụng để chỉ kiến thức và kỹ năng mà một người công nhân thu được thông qua giáo dục, đào tạo và kinh nghiệm. Đây là yếu tố quyết định khả năng làm việc hiệu quả của một công nhân. Vốn nhân lực bao gồm những kỹ năng tích lũy từ các cấp học phổ thông, đại học và các chương trình đào tạo nghề.
Nhân tố 3: Tài nguyên thiên nhiên
Tài nguyên thiên nhiên là yếu tố đầu vào của quá trình sản xuất và bao gồm các yếu tố như đất đai, sông ngòi và khoáng sản. Tài nguyên thiên nhiên có thể chia thành hai loại: tài nguyên tái tạo và không tái tạo. Ví dụ, rừng cây là một tài nguyên có thể tái tạo, trong khi dầu khí là một tài nguyên không thể tái tạo.
Nhân tố 4: Tri thức công nghệ
Tri thức công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Có nhiều dạng tri thức công nghệ, từ những công nghệ được chia sẻ và sử dụng rộng rãi đến những công nghệ độc quyền chỉ thuộc về một công ty. Tất cả đều đóng góp vào quá trình sản xuất và phát triển kinh tế.
(Nguồn: Giáo trình Kinh tế học, NXB Đại học Kinh tế quốc dân)
Du lịch cùng Dnulib: Dnulib