Bạn đang muốn tìm hiểu về từ “Push” là gì và cách sử dụng nó trong câu như thế nào? Rất may, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn tất cả những kiến thức liên quan đến từ vựng “Push”, bao gồm ý nghĩa, cách dùng, các cụm từ liên quan và ví dụ cụ thể.
1. Ý nghĩa của từ “Push”
“Từ vựng “Push”” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau như:
- Sự xô, sự đẩy; cú đẩy
- Sự thúc đẩy, sự giúp sức
- Xô, đẩy
- Xô lấn, chen lấn
- Đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng
- Thúc ép, thúc bách
Ý nghĩa của từ vựng này sẽ phụ thuộc vào cách diễn đạt và hoàn cảnh của mỗi người dùng để câu có nghĩa và thể hiện đúng ý câu nói.
2. Cấu trúc và cách dùng “Push” trong tiếng Anh
“Từ vựng “Push”” có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Dưới đây là các cách phổ biến để sử dụng “Push”:
Động từ
- Sử dụng áp lực hoặc lực vật lý, đặc biệt là bằng tay, để di chuyển một đối tượng sang một vị trí khác, thường là xa hơn:
- “He helped me push my car out of the abyss.” (Anh ấy đã giúp tôi đẩy chiếc xe ra khỏi vực thẳm.)
- Di chuyển một cách mạnh mẽ, đặc biệt là để vượt qua ai đó hoặc cái gì đó ngăn trở bạn:
- “In the final match, he managed to push ahead.” (Trong trận đấu cuối cùng, anh ấy đã cố gắng vượt lên dẫn trước.)
- Khi một đội quân đẩy theo một hướng cụ thể, nó sẽ di chuyển về phía trước theo hướng đó:
- “The invading armies pushed further into the south of the country.” (Các đội quân xâm lược đã đẩy xa hơn vào phía nam của đất nước.)
- Cố gắng hết sức để khiến ai đó làm những gì bạn muốn, đặc biệt là khi họ không thực sự muốn làm điều đó hoặc để thuyết phục hoặc hướng dẫn ai đó làm hoặc đạt được điều gì đó một cách cưỡng bức:
- “The school always pushes most of its students to pass their exams.” (Trường luôn thúc đẩy hầu hết học sinh của mình vượt qua các kỳ thi.)
- Để quảng cáo một cái gì đó nhiều lần để tăng doanh số bán hàng của nó:
- “The sellers are really pushing their new car.” (Các nhà bán đang thực sự thúc đẩy chiếc xe mới của họ.)
Danh từ
- Hành động di chuyển ai đó hoặc vật gì đó bằng cách ấn vào họ bằng tay hoặc cơ thể của bạn:
- “She gave the door a hard push, but it still wouldn’t open.” (Cô ấy đẩy mạnh cánh cửa, nhưng nó vẫn không mở.)
- Một chuyển động mạnh mẽ hướng tới một địa điểm:
- “The army is continuing to push towards the center of the capital.” (Quân đội đang tiếp tục đẩy về trung tâm thủ đô.)
- Một nỗ lực quyết tâm để đạt được lợi thế so với các công ty khác trong kinh doanh:
- “The company decided to make a big push into the overseas market next year.” (Công ty quyết định thực hiện một cú hích lớn vào thị trường nước ngoài vào năm tới.)
- Cố gắng thuyết phục, khuyến khích một người nào đó mạnh mẽ làm hoặc chấp nhận điều gì đó:
- “The project manager is making a big push to attract more tourists.” (Nhà quản lý dự án đang tạo ra một cú hích lớn để thu hút nhiều du khách hơn.)
3. Một số cụm từ liên quan
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến từ “Push”:
- push yourself: sử dụng rất nhiều nỗ lực và quyết tâm để đạt được điều gì đó
- be pushed for time: không có nhiều thời gian để làm việc gì đó
- give sb the push: nghỉ việc ai đó vì họ đã làm sai điều gì đó
- get the push: được thông báo rằng bạn không còn việc làm nữa vì bạn đã làm sai điều gì đó
- big push: thúc đẩy lớn
- extra push: đẩy thêm
- final push: thúc đẩy cuối cùng
- little push: đẩy một chút
- major push: thúc đẩy lớn
- strong push: đẩy mạnh
- push somebody around: đối xử thô lỗ hoặc đe dọa ai đó
- push along: rời đi
- push something back: để trì hoãn điều gì đó
- push (something) forward: tiếp tục làm điều gì đó hoặc đạt được tiến bộ trong điều gì đó
- push in: tham gia một cách thô lỗ vào dòng người đang chờ đợi điều gì đó
- push ahead: tiếp tục hoạt động một cách quyết tâm hoặc nhiệt tình
- push somebody/something aside: quên hoặc bỏ qua ai đó hoặc điều gì đó
- push for something: yêu cầu điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc thực hiện hành động mạnh mẽ để cố gắng làm cho điều đó xảy ra
- push off: nói một cách thô lỗ với ai đó hãy biến đi
- push on: tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là khi điều này khó khăn
- push somebody/something over: đẩy ai đó hoặc thứ gì đó để họ rơi xuống đất
- push (somebody) toward(s) something: cố gắng làm hoặc đạt được điều gì đó hoặc khiến ai đó có nhiều khả năng làm hoặc đạt được điều gì đó hơn
- push somebody out: khiến ai đó rời bỏ công việc hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động nào đó
- push something through: làm cho một kế hoạch hoặc đề xuất được chính thức chấp nhận hoặc đưa vào sử dụng
Hy vọng rằng với bài viết này, bạn đã hiểu thêm về từ “Push” là gì và cách sử dụng nó một cách phù hợp trong thực tế. Để tìm hiểu thêm về ngôn ngữ Anh và các chủ đề khác, hãy ghé thăm Dnulib.