Respect đi với giới từ gì? 5 cấu trúc “Respect” hay nhất [+ bài tập]

0
53
Rate this post

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã từng nghe và hiểu ý nghĩa của từ “tôn trọng”. Một câu hỏi thường gặp là “tôn trọng” đi với giới từ gì và cách sử dụng các cấu trúc đó như thế nào? Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm câu trả lời, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Respect đi với giới từ gì

1. Định nghĩa “tôn trọng”

“Tôn trọng” /rɪˈspekt/ không chỉ là một danh từ mà còn là một động từ.

Khi “tôn trọng” được sử dụng là một danh từ, nó mang ý nghĩa là sự ngưỡng mộ hoặc sự thể hiện đối với một người hoặc một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • Chúng tôi rất ngưỡng mộ sự hy sinh của cô ấy.
  • Hội đồng mới của thành phố nhận được sự tôn trọng của cư dân.

Khi “tôn trọng” được sử dụng là một động từ, nó có nghĩa là cảm thấy tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với một người hoặc một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • Tôi luôn được dạy là phải tôn trọng những người già.
  • Chúng ta nên tôn trọng nguyên tắc vì những gì ông ấy đã làm cho trường này.

Định nghĩa "tôn trọng"

2. “Tôn trọng” đi với giới từ gì?

Bạn có biết, “tôn trọng” là một từ không dễ sử dụng như các từ khác? Khi sử dụng “tôn trọng”, chúng ta cần chú ý đến giới từ đi kèm. Vì “tôn trọng” có thể đi với nhiều giới từ và mỗi cấu trúc sẽ mang ý nghĩa khác nhau, và phải được sử dụng trong những hoàn cảnh phù hợp.

2.1 Tôn trọng đối với ai/cái gì

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng “tôn trọng”. Cấu trúc “tôn trọng đối với ai/cái gì” có ý nghĩa là “dành sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ cho ai/cái gì”. Trong trường hợp này, “tôn trọng” là một danh từ.

Cấu trúc:
S + V + tôn trọng + đối với ai/cái gì

Ví dụ:

  • Chìa khóa cho một cơ thể khỏe mạnh là sự tôn trọng dành cho chế độ ăn lành mạnh.
  • David nhận được sự ngưỡng mộ bởi những gì anh ấy đã đạt được.
  • Chúng tôi thể hiện sự tôn trọng dành cho giáo viên của chúng tôi vào ngày Nhà Giáo Việt Nam.

Cấu trúc "tôn trọng đối với ai/cái gì"

2.2 Chúc mừng ai đó

Cấu trúc “tôn trọng ai đó” mang ý nghĩa là một lời chào hoặc thăm hỏi dành cho ai đó. Thông thường, “tôn trọng” trong cấu trúc này là một danh từ số nhiều.

Cấu trúc:
S + V + tôn trọng + đối với ai đó

Ví dụ:

  • Xin hãy gửi lời thăm của tôi đến ông của bạn.
  • Bạn nên đến chào gia đình của anh ấy.
  • Kate gửi lời chào đến những người họ hàng của cô ấy.

2.3 Tôn trọng đối với cái gì

Khi muốn thể hiện sự lưu tâm hoặc sự chú ý đến một sự việc hoặc một vấn đề nào đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc “tôn trọng đối với cái gì”. Và tất nhiên, trong cấu trúc này, “tôn trọng” cũng là một danh từ.

Cấu trúc:
S + V + tôn trọng + đối với cái gì

Ví dụ:

  • Anh ấy chạy ẩu mà không có sự chú ý đến hậu quả.
  • Vì cô đã lưu tâm đến căn bệnh của anh ấy, cô đưa anh ấy đến gặp bác sĩ.
  • Mặc dù tôi đã chú ý đến màn trình diễn của anh ta, nhưng tôi không chọn anh ta cho buổi thử giọng.

2.4 Tôn trọng ai/cái gì với tư cách là ai/cái gì

Bên cạnh các cấu trúc đi với giới từ “đối với” và “đến”, “tôn trọng” còn có thể đi với giới từ “với tư cách là”. Cấu trúc “tôn trọng ai/cái gì với tư cách là ai/cái gì” mang ý nghĩa thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó hoặc cái gì với một tư cách cụ thể. Trong cấu trúc này, “tôn trọng” đóng vai trò là một động từ.

Cấu trúc:
S + tôn trọng + ai/cái gì + với tư cách là ai/cái gì

Ví dụ:

  • Chị gái tôi tôn trọng anh ấy với tư cách là một bác sĩ.
  • Courtney ngưỡng mộ cô ấy với tư cách là một nghệ sĩ, nhưng với tư cách một nhà hoạt động xã hội tốt thì không.
  • Dân địa phương tôn trọng ông ta với tư cách là một nhà chính trị giỏi giang.

2.5 Tôn trọng ai/cái gì vì lý do gì

Cấu trúc cuối cùng với “tôn trọng” chính là “tôn trọng ai/cái gì vì lý do gì”. Cấu trúc này mang ý nghĩa là “tôn trọng ai hoặc cái gì vì một lý do nào đó”. Trong cấu trúc này, “tôn trọng” được sử dụng là một động từ trong câu.

Cấu trúc:
S + tôn trọng + ai/cái gì + vì lý do gì

Ví dụ:

  • Jenny ngưỡng mộ chồng cô ấy vì lòng tốt của anh ấy.
  • Cha của chúng tôi dạy chúng tôi phải tôn trọng bà Anderson vì sự tận tâm của bà ấy.
  • Gia đình nhà Brown ngưỡng mộ những chú chó cứu hộ vì sự dũng cảm của chúng.

Dù có vẻ giống cấu trúc “tôn trọng đối với ai/cái gì”, cả hai cấu trúc đều mang ý nghĩa khác nhau. Do đó, khi muốn sử dụng một trong hai cấu trúc này, bạn cần cân nhắc để tránh sử dụng sai.

Cấu trúc "tôn trọng ai/cái gì vì lý do gì"

3. Một số cụm từ với “tôn trọng”

Đa số các cụm từ này thường được sử dụng là động từ hoặc trạng từ trong câu. Dù ở dạng từ vựng nào, các cụm từ dưới đây đều gây ấn tượng và có thể sử dụng để truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả.

Một số cụm từ với "tôn trọng"

3.1 Với sự tôn trọng và Liên quan đến sự tôn trọng

Cụm từ “với sự tôn trọng” và “liên quan đến sự tôn trọng” đều mang ý nghĩa “với sự tôn trọng”. Khi muốn nhắc đến một hành động xuất phát từ sự tôn trọng, chúng ta cần sử dụng cụm từ này.

Ví dụ:

  • Với sự tôn trọng đối với Chủ tịch, chúng tôi vỗ tay thật nồng nhiệt sau bài phát biểu của ông ấy.
  • Với sự tôn trọng dành cho ông bà cô, Nora luôn chăm sóc bàn thờ thật cẩn thận.
  • Liên quan đến sự tôn trọng của anh ấy, Phillips trở về nhà ba mẹ nuôi của anh ấy hai lần mỗi năm.

3.2 Về cái gì và Đối với cái gì

Hai cụm từ “về cái gì” và “đối với cái gì” có cùng ý nghĩa là “về hoặc liên quan đến cái gì”. Khi sử dụng trong câu, hai cụm từ này đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • Về bữa tiệc sắp tới, bạn có ý tưởng gì không?
  • Đối với hoàn cảnh khó khăn của anh ấy, chúng tôi vẫn đang cân nhắc trước khi đưa ra giải pháp cho anh ấy.
  • Về cuộc thí nghiệm, hai nhà nghiên cứu vừa thông báo họ cần thêm thời gian để đưa ra kết luận.

3.3 Đến thăm ai đó

Cụm từ “đến thăm ai đó” có nghĩa là đến chào hỏi hoặc thăm hỏi ai đó. Có thể thấy, cụm từ này có ý nghĩa giống với cấu trúc “tôn trọng đối với ai đó” ở phần trước. Tuy nhiên, bạn có thể linh hoạt sử dụng cụm từ này hoặc cấu trúc “tôn trọng đối với ai đó” khi muốn đề cập đến lời thăm hỏi.

Ví dụ:

  • Claudia đến Bỉ để đến thăm bà cố của cô.
  • Chúng tôi ghé qua viện dưỡng lão trên đường về nhà để đến thăm hỏi người chú của chúng tôi.
  • Jack cần đến bệnh viện để thăm hỏi những nạn nhân trong vụ tai nạn.

3.4 Trên mọi khía cạnh và Trong nhiều phương diện

Hai cụm từ “trên mọi khía cạnh” và “trong nhiều phương diện” có cùng ý nghĩa là “trên mọi khía cạnh, trong nhiều phương diện”. Thông thường, hai cụm từ này đóng vai trò là một trạng ngữ trong câu để tạo sự logic và kết nối với các câu hoặc đoạn trước. Đây cũng là hai cụm từ được sử dụng nhiều trong các bài văn học thuật hoặc các bài báo.

Ví dụ:

  • Tên tù nhân trả lời lý lịch của anh ta ở mọi khía cạnh.
  • Với cuộc khủng hoảng người tị nạn kinh hoàng, đây là một bi kịch của loài người trên mọi khía cạnh.
  • Trong nhiều phương diện, tôi rất muốn nhận công việc này, nhưng tôi không mấy vui mừng trước viễn cảnh phải chuyển chỗ ở.

4. Các dạng từ loại của “tôn trọng”

Gia đình từ “tôn trọng” có rất nhiều tính từ dễ nhầm lẫn. Dù đều là tính từ, chúng mang ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng để phân biệt các tính từ liên quan đến “tôn trọng”.

Các từ vựng liên quan đến "tôn trọng"

5. Bài tập

Đoạn thêm bài tập do dnulib.edu.vn biên tập:

  • Hoàn thành câu sau với cấu trúc “tôn trọng đối với ai/cái gì”: Chúng tôi ___ sự tôn trọng đối với sự hi sinh của các y bác sĩ.
  • Cho dạng từ phù hợp của “tôn trọng” để hoàn thành câu: Lời chứng thực của anh ấy khiến mọi người cảm thấy ___.

6. Tổng kết

Bài viết trên đây đã trả lời đầy đủ câu hỏi “tôn trọng” đi với giới từ gì. Có nhiều cấu trúc và cụm từ được tạo ra từ “tôn trọng” và các giới từ khác, và mỗi cấu trúc mang ý nghĩa khác nhau. Hãy luyện tập với các bài tập để ghi nhớ kiến thức một cách dễ dàng hơn.

Được chỉnh sửa bởi Dnulib