Cấu Trúc và Cách Dùng từ Reveal trong câu Tiếng Anh

0
65
Rate this post

Tiếp tục với những bài học tiếng Anh hữu ích và thú vị, hôm nay chúng ta sẽ cùng StudyTiengAnh tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng từ “reveal” trong câu tiếng Anh.

reveal là gì
(Ảnh minh họa cho từ “reveal” trong tiếng Anh)

1. “Reveal” có nghĩa là gì?

  • Cách phát âm: /rɪˈviːl/
  • Loại từ: Danh từ, Động từ

Nghĩa 1: (Danh từ) một dịp ở cuối chương trình truyền hình… khi điều gì đó đã được giấu kín hoặc giữ bí mật cho đến lúc đó được hiển thị cho khán giả.

Nghĩa 2: (Động từ) tiết lộ, bộc lộ (làm cho biết hoặc cho thấy điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc trước đây là bí mật)

Nghĩa 3: (Động từ) cho phép một cái gì đó được nhìn thấy, cho đến lúc đó, đã được ẩn

2. Ví dụ Anh-Việt

reveal là gì
(Ảnh minh họa cho từ “reveal” trong tiếng Anh)

  • Anh ta bị bỏ tù vì tiết lộ bí mật cho người Trung Quốc.
  • Tiểu sử của ông tiết lộ rằng ông không giàu có như mọi người thường nghĩ.
  • Cô ấy sẽ không tiết lộ nơi cô ấy đã giấu những quả trứng sôcôla của mình.
  • Các khoảng trống trong các đám mây tiết lộ Thái Bình Dương ở xa bên dưới.
  • Ủy ban đã ép cô tiết lộ thêm thông tin quan trọng về tội ác.
  • Nhà báo sẽ không đồng ý tiết lộ nguồn tin của mình.
  • Cuộc khảo sát cho thấy rằng một phần ba đàn ông đã kết hôn có thu nhập ít hơn vợ của họ.
  • Anh tiết lộ lịch sử của mình với vợ vì anh nghĩ rằng điều đó rất quan trọng đối với mối quan hệ của họ.

3. Một số cụm từ liên quan đến “reveal”

reveal là gì
(Ảnh minh họa cho từ “reveal” trong tiếng Anh)

  • “Disclose”: vạch trần, công khai điều gì đó đã bị che giấu

    • Ví dụ: Cảnh sát đã tiết lộ rằng ba sĩ quan đang được điều tra nội bộ.
  • “Expose”: phơi bày, bóc trần, vạch mặt, công khai điều gì đó xấu hoặc không trung thực

    • Ví dụ: Câu chuyện trên báo đã vạch trần cô ấy là kẻ nói dối.
  • “Divulge”: tiết lộ, công khai bí mật gì đó

    • Ví dụ: Các nhà báo thường không tiết lộ nguồn tin của họ.
  • “Uncover”: tiết lộ, khám phá điều gì đó bí mật hoặc ẩn giấu hoặc loại bỏ điều gì đó che đậy điều gì đó khác, khám phá ra cái gì đó được chôn dưới đất

    • Ví dụ: Đào trong khu vườn của mình, anh ta phát hiện ra một kho vàng có niên đại từ thế kỷ thứ mười.
  • “Display”: phô bày, trưng bày

    • Ví dụ: Một bức ảnh của cậu con trai được trưng bày nổi bật trên bàn làm việc.
  • “Show”: phô bày, biểu diễn

    • Ví dụ: Trên bản đồ trong tay tôi, các khu đô thị được thể hiện bằng màu đỏ.
  • “Discover”: khám phá, bộc lộ, phơi bày

    • Ví dụ: Bố mẹ tôi đã tìm kiếm cả buổi sáng để tìm những tờ giấy bị mất và cuối cùng phát hiện ra chúng trong một ngăn kéo.
  • “Manifest”: bày tỏ, chứng tỏ

    • Ví dụ: Tất cả công nhân ở thành phố đó đã chọn cách bày tỏ sự bất mãn của họ bằng một loạt các cuộc đình công.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp về cấu trúc và cách sử dụng từ “reveal” trong câu tiếng Anh. Hy vọng bạn có thêm những kiến thức bổ ích và luôn thành công trong tương lai sau này.


Được biên tập bởi Dnulib.