Cấu Trúc và Cách Dùng từ Roll trong câu Tiếng Anh

0
35
Rate this post

Hãy cùng nhau khám phá về từ “Roll” – định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và một số ví dụ cụ thể. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu những cụm từ liên quan để bổ sung vốn từ vựng của chúng ta.

Roll là gì?

Để hiểu “Roll” là gì, chúng ta cần biết rằng đây là một từ có hai loại từ. “Roll” trong tiếng Anh có thể là một động từ và cũng có thể là một danh từ. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ “Roll”:

Với vai trò là động từ

  • Nghĩa thứ 1: Di chuyển hoặc gây ra chuyển động theo một hướng cụ thể bằng cách lật qua lật lại trên một trục.
  • Nghĩa thứ 2: Vang dội.
  • Nghĩa thứ 3: Lật đi lật lại (vật gì đó linh hoạt) để tạo thành hình trụ, ống hoặc quả bóng.

Với vai trò là danh từ

  • Nghĩa thứ 1: Một hình trụ được tạo thành bằng cách cuộn vật liệu lại; Cuộn giấy; Cuốn phim; Sóng biển; Cuộn; Cuộn bằng sắt.
  • Nghĩa thứ 2: Tiếng sấm động; Hồi trống đánh mau.
  • Nghĩa thứ 3: Sự trồng trành; Sự lắc lư.

Thật vậy, nghĩa của từ “Roll” mà nhiều người thường sử dụng nhất chính là “Cuộn”.

Một số từ đồng nghĩa của “Roll” như: “Turn round and round”, “Travel”, “Coil”, “Flatten”, “Rumble”, “Cylinder”, “Throw”,…

roll
Hình ảnh minh họa: Roll là gì – Khái niệm, định nghĩa.

Cấu trúc và cách sử dụng Roll

Từ “Roll” có vị trí đứng trong câu tương tự như tính chất của một động từ và một danh từ. Để hiểu thêm về cách sử dụng của từ “Roll”, chúng ta sẽ xem ví dụ sau:

1. Roll mang nghĩa là Vang dội:

  • Ví dụ: The first peals of thunder rolled across the sky.
  • Dịch nghĩa: Những tiếng sấm đầu tiên vang dội trên bầu trời.

2. Roll mang nghĩa là Di chuyển hoặc gây ra chuyển động theo một hướng cụ thể bằng cách lật qua lật lại trên một trục:

  • Ví dụ: The car rolled down into a ditch.
  • Dịch nghĩa: Xe lăn xuống mương.

3. Roll mang nghĩa là Cuộn giấy; Cuốn phim; Sóng biển; Cuộn; Cuộn bằng sắt:

  • Ví dụ: A roll of the paper.
  • Dịch nghĩa: Một cuộn giấy.

4. Roll mang nghĩa là Tiếng sấm động; Hồi trống đánh mau:

  • Ví dụ: Thunder exploded, roll after roll.
  • Dịch nghĩa: Sấm sét nổ tung, tiếng sấm động hết lần này đến lượt khác.

5. Roll mang nghĩa là Sự trồng trành; Sự lắc lư:

  • Ví dụ: The rolling of the swing.
  • Dịch nghĩa: Sự lắc lư của cái xích đu.

roll
Hình ảnh minh họa: Roll là gì – Cấu trúc, cách dùng.

Ví dụ Anh-Việt

Cùng khám phá những ví dụ bằng tiếng Anh và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

  1. The van was rolling along the highway.
  • Dịch nghĩa: Chiếc xe tải đang lăn bánh trên đường cao tốc.
  1. He rolled the handkerchief into a ball.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy cuộn chiếc khăn tay thành một quả bóng.
  1. I don’t roll around with poor people like that.
  • Dịch nghĩa: Tôi không lăn lộn với những người nghèo như vậy.
  1. We now turn our attention to how this could roll out and what you should consider doing.
  • Dịch nghĩa: Bây giờ chúng ta chuyển sự chú ý đến cách việc này có thể triển khai và những gì bạn nên xem xét làm.
  1. We have to get all these orders out in a jiffy, so roll up your sleeves and get to work!
  • Dịch nghĩa: Chúng ta phải hoàn thành tất cả các đơn đặt hàng này trong thời gian ngắn, vậy hãy xắn tay áo lên và làm việc!
  1. At the sight of the wolf, the porcupine rolls up into a ball.
  • Dịch nghĩa: Trước mặt sói, nhím cuộn lại thành một quả bóng.

roll
Hình ảnh minh họa: Roll là gì – Một số ví dụ Anh-Việt.

  1. This is not a good time for rolling over corporate debt.
  • Dịch nghĩa: Đây không phải là thời điểm tốt để đảo nợ công ty.
  1. The firm rolled out its newest generation of supercomputer.
  • Dịch nghĩa: Công ty đã ra mắt thế hệ siêu máy tính mới nhất của mình.

Một số cụm từ liên quan

  • Cụm thông dụng: [Nghĩa tiếng Việt]
  • Be rolling in money: Rất giàu có.
  • Roll of honor: Danh sách những người có công, thành tích được tôn vinh, hoặc đã hy sinh trong trận chiến.
  • On a roll (good luck): Chúc may mắn.
  • Roll up one’s sleeves: Chuẩn bị chiến đấu hoặc làm việc.
  • Roll back: Đảo ngược tiến độ hoặc giảm sức mạnh hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
  • Roll in: Được nhận với số lượng lớn.
  • Roll on: Được sử dụng để chỉ ra rằng một người muốn một thời gian hoặc sự kiện cụ thể đến nhanh chóng.

Có lẽ qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “Roll” thông qua các định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ cụ thể. Hãy luôn nỗ lực và chăm chỉ học tiếng Anh, vì trên con đường thành công, không có dấu chân của kẻ lười biếng. Chúc bạn thành công!

Dnulib.edu.vn chỉnh sửa hoặc bổ sung kiến thức từ nguồn gốc tại Dnulib.