Bệnh rubella, gọi thêm là “bệnh đậu mùa”, là một căn bệnh truyền nhiễm do vi rút gây ra. Tuy không quá nguy hiểm nhưng hội chứng rubella bẩm sinh lại là một nguyên nhân quan trọng gây ra các khuyết tật trầm trọng cho trẻ sơ sinh. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về căn bệnh này và những biện pháp phòng ngừa nó nhé!
I. Bệnh rubella lan truyền như thế nào?
Bệnh rubella có thể lây truyền qua giọt nước bọt trong không khí khi người bị bệnh hắt hơi hoặc ho. Người bệnh trở thành nguồn lây sau 5 đến 7 ngày kể từ khi vi rút xâm nhập vào cơ thể. Đặc biệt, nếu một người phụ nữ bị nhiễm vi rút rubella trong 3 tháng đầu của quá trình mang thai, có tới 90% số trường hợp người mẹ có thể truyền vi rút sang thai nhi. Hậu quả có thể là thai nhi bị chết lưu hoặc mắc hội chứng rubella bẩm sinh.
II. Dấu hiệu và triệu chứng bệnh rubella
Sau khi vi rút xâm nhập vào cơ thể, bệnh nhân thường bình thường trong khoảng 2-3 tuần. Sau đó, có 3 triệu chứng chính là sốt, phát ban và nổi hạch.
- Sốt: Đau đầu, mệt mỏi thường xuất hiện 1-4 ngày, sau khi phát ban thì sốt giảm. Sốt thường nhẹ khoảng 38,5oC.
- Nổi hạch: Thường nổi ở vùng xương chẩm, khuỷu tay, bẹn, cổ và khi sờ có thể đau. Hạch thường nổi trước khi phát ban và tồn tại vài ngày sau khi ban hết.
- Phát ban: Là dấu hiệu đáng chú ý. Ban mọc lúc đầu trên đầu và mặt, sau đó mọc khắp toàn thân theo hình thức không tuần tự như sởi. Nốt ban có hình tròn hoặc bầu dục, đường kính khoảng 1-2mm và có thể tạo thành từng mảng hoặc đứng riêng lẻ. Ban mọc khắp người trong vòng 24 giờ và sau 2-3 ngày sẽ bay hết. Cần phân biệt với ban của sởi: Ban sởi mịn và mọc theo thứ tự từ đầu trên xuống, sau khi bay hết để lại các vảy như phấn rôm và trên da có các vằn màu sẫm.
Ngoài ra, một số triệu chứng khác có thể xuất hiện như đau khớp, đau khắp cơ thể và đau khớp ngón tay, cổ tay, gối và cổ chân.
III. Biến chứng của bệnh rubella
Biến chứng của rubella thường xảy ra ở người lớn hơn là trẻ em. Khoảng 70% phụ nữ bị nhiễm rubella có thể đau hoặc viêm khớp đặc biệt ở ngón tay, cổ tay và đầu gối. Biến chứng nghiêm trọng nhất là viêm não và xuất huyết, tuy còn hiếm nhưng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
Cũng không thể bỏ qua biến chứng của hội chứng rubella bẩm sinh, như điếc, đục thuỷ tinh thể, các bệnh tim và chậm phát triển trí tuệ.
IV. Điều trị và phòng bệnh rubella
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho rubella và hội chứng rubella bẩm sinh. Điều quan trọng là bệnh nhân cần uống đủ nước và thuốc hạ sốt. Đối với trẻ nhỏ bị hội chứng rubella bẩm sinh, cần điều trị các biến chứng do bệnh gây ra.
Phòng bệnh bao gồm cách ly và tiêm phòng bằng vắc xin. Tiêm vắc xin rubella là biện pháp an toàn và hiệu quả, thường được kết hợp với vắc xin sởi và quai bị. Đảm bảo tỷ lệ tiêm chủng cho trẻ trên 80% là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây truyền của rubella. Đồng thời, chúng ta cần tiêm phòng rubella cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ để giảm nguy cơ mắc hội chứng rubella bẩm sinh.
Dnulib.edu.vn đồng hành cùng bạn trong việc cung cấp thông tin hữu ích về sức khỏe. Đừng ngại ghé thăm website của chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! Dnulib
(Edited by dnulib.edu.vn)