Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường phải sử dụng nhiều từ khác nhau để truyền đạt ý kiến một cách thuận tiện hơn. Tuy nhiên, những người mới học thường gặp khó khăn trong việc chọn từ phù hợp và diễn đạt một cách chính xác. Đó là lý do tại sao việc rèn luyện từ vựng và đọc lại nhiều lần để nhớ là rất quan trọng. Tuy nhiên, học một mình có thể làm mất động lực và khó tiếp cận với những khía cạnh khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, hôm nay chúng ta hãy cùng StudyTiengAnh khám phá từ “tender” trong Tiếng Anh!
1. “Tender” trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
Cách phát âm: /ˈten.dər/
Loại từ: tính từ, nội động từ, ngoại động từ và cả danh từ
2. Các nghĩa của từ “Tender”:
-
“Tender” (tính từ): nhẹ nhàng, ân cần và dịu êm.
-
“He gave me a tender look and from that moment I knew that I had fallen in love with him and I wanted him to be with me the rest of my life.”
Anh ấy đã trao cho tôi ánh mắt dịu dàng và từ khoảnh khắc đó tôi biết rằng tôi đã yêu anh ấy và muốn ở bên anh ấy suốt đời. -
“A tender smile that she gave me makes me chill out and focus on my study. I still remember that smile until now.”
Nụ cười dịu dàng mà cô ấy trao cho tôi khiến tôi thư giãn và tập trung vào việc học. Tôi vẫn nhớ nụ cười đó cho đến bây giờ. -
“The person who has a tender heart is the person who deserves all the respect in the world.”
Người có trái tim nhân hậu là người xứng đáng được tôn trọng tối đa trên thế giới.
-
-
“Tender” (tính từ): (về một bộ phận của cơ thể) bị đau, bị tê, dễ bị đau khi bị chạm vào.
- “After the accident, my arm became more tender than usual and it hurts everytime I touch it.”
Sau vụ tai nạn, cánh tay của tôi trở nên nhạy cảm hơn bình thường và nó đau mỗi khi tôi chạm vào nó.
- “After the accident, my arm became more tender than usual and it hurts everytime I touch it.”
-
“Tender” (tính từ): mềm mại (dùng để chỉ thịt và rau củ) dễ cắt và nhai.
-
“I want to eat tender beefsteak because I don’t want to put much energy into cutting the meat.”
Tôi muốn ăn bít tết mềm vì tôi không muốn tốn quá nhiều công sức vào việc thái thịt. -
“The more tender the meat, the more enjoyable it is to eat.”
Thịt càng mềm, thì việc ăn càng thú vị.
-
-
“Tender” (tính từ): (về người và thực vật) non, trẻ.
-
“Due to her naughty attitude, her father sent her to boarding school at the tender age of 10.”
Vì thái độ hiếu động của cô ấy, cha cô ấy đã đưa cô vào trường nội trú khi cô chỉ mới 10 tuổi. -
“The tender grass makes the view so beautiful and peaceful.”
Cỏ non làm cho cảnh quan trở nên tươi đẹp và thanh bình.
-
-
“Tender” (tính từ): khó nói và khó nghĩ.
-
“I don’t want to answer that tender question if I were her.”
Tôi không muốn trả lời câu hỏi khó xử nếu tôi là cô ấy. -
“What a tender subject that makes all the people feel awkward when they hear about it.”
Đây là một chủ đề khó nói khiến mọi người cảm thấy ngượng ngùng khi nghe đến nó.
-
-
“Tender” (ngoại động từ): từ dùng để chỉ đề nghị một cách trang trọng.
-
“I had tendered Sam’s service but she refused me with a rude attitude.”
Tôi đã đề nghị dịch vụ của Sam nhưng cô ấy từ chối một cách thô lỗ. -
“She had tendered the company’s resignation.”
Cô ấy đã nộp đơn từ chức của công ty.
-
-
“Tender” (động từ): tuyên thệ trước tòa án.
- “He tendered an oath to the court to be a witness.”
Anh ấy đã tuyên thệ trước tòa án để trở thành nhân chứng.
- “He tendered an oath to the court to be a witness.”
-
“Tender” (nội động từ): bỏ thầu.
- “He has just tendered for the construction of the school near his house.”
Anh ấy vừa bỏ thầu xây dựng trường gần nhà.
- “He has just tendered for the construction of the school near his house.”
-
“Tender” (danh từ): sự bỏ thầu.
- “Tenders need to be done by this afternoon or someone will tender it with a higher price.”
Các gói thầu cần được hoàn thành vào chiều nay, nếu không sẽ có người bỏ thầu với giá cao hơn.
- “Tenders need to be done by this afternoon or someone will tender it with a higher price.”
-
“Tender” (danh từ): lời mời, lời đề nghị.
- “With the tender, she comes to the show to be the judge, but unlike she expected, she doesn’t have anyone’s respect.”
Với lời mời trân trọng, cô ấy đến chương trình để làm giám khảo, nhưng không như cô ấy mong đợi, cô không được ai tôn trọng.
- “With the tender, she comes to the show to be the judge, but unlike she expected, she doesn’t have anyone’s respect.”
3. Các từ đồng nghĩa với “Tender”:
Từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
caring | quan tâm |
kind | tốt bụng |
kindly | tử tế |
kindhearted | tốt bụng |
softhearted | mềm lòng |
tenderhearted | dịu dàng |
compassionate | thương xót |
sympathetic | thông cảm |
warm | ấm áp |
warmhearted | ấm áp |
feeling | cảm giác |
fatherly | Thuộc về phụ hệ |
motherly | thuộc về mẹ |
maternal | mẫu thân |
gentle | dịu dàng |
mild | nhạt |
benevolent | nhân từ |
generous | hào phóng |
giving | cho |
humane | nhân đạo |
susceptible | nhạy cảm |
vulnerable | dễ bị tổn thương |
touchy-feely | nhạy cảm |
affectionate | trìu mến |
fond | ngây thơ |
loving | thương |
emotional | đa cảm |
soft | mềm mại |
amorous | ham mê |
adoring | tôn thờ |
amatory | sự bắt chước |
lovey-dovey | đáng yêu |
romantic | lãng mạn |
sentimental | đa cảm |
emotive | giàu cảm xúc |
touching | sờ vào |
moving | di chuyển |
poignant | thấm thía |
evocative | gợi lên |
soppy | vui vẻ |
Hy vọng rằng bài viết này từ StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu thêm về từ “tender” trong Tiếng Anh!
Giới thiệu bởi Dnulib: Dnulib là một trang web giáo dục cung cấp tài liệu hữu ích và chất lượng cho người học Tiếng Anh. Truy cập Dnulib ngay hôm nay để tìm hiểu thêm!