TIN TỨC

0
42
Rate this post

KẺ TRỘM, KẺ CƯỚP, KẺ ĐỘT NHẬP

Bạn có biết không, “thief”, “robber”, “burglar” đều là ba từ chỉ kẻ trộm, kẻ cướp. Thế nhưng, điểm khác biệt giữa chúng là gì? Hãy cùng tìm hiểu và làm bài tập nhé!

Thief (danh từ)

Ý nghĩa: kẻ ăn trộm

“Thief” là danh từ dùng để chỉ kẻ trộm cắp. Hành vi trộm cắp này thường diễn ra lén lút, không sử dụng bạo lực và thường khiến người bị lấy cắp không nhận ra. “Thief” được sử dụng để miêu tả các hành vi trộm cắp xảy ra vào mọi thời điểm trong ngày.

Ví dụ:

  • “Cuộc triển lãm nghệ thuật đã bị đột nhập tối qua, và những tên trộm đã lấy đi 2 bức tranh quý giá.”
  • Danh từ để chỉ hành vi trộm cắp là “theft”.
  • “Thật không may, chúng ta vừa có một vài vụ trộm ở tòa cao ốc.”

Thành ngữ liên quan đến từ “thief”:

  • “(There is) honour among thieves” – luật xã hội đen.
  • “(As) thick as thieves” – dùng trong cách nói thân mật giữa hai hoặc nhiều người, tức là rất ăn ý, rất thân nhau.

Burglar (danh từ)

Ý nghĩa: kẻ đột nhập, kẻ trộm

“Burglar” là danh từ dùng để chỉ kẻ trộm có hình thức đột nhập vào các căn nhà, các toà nhà lớn để lấy đi các đồ đạc có giá trị, nhưng không sử dụng bạo lực. Tuy nhiên, đặc biệt là “burglar” chỉ dùng để nói đến các hành vi đột nhập trộm cắp xảy ra vào thời điểm đêm tối.

Ví dụ:

  • “Những kẻ đột nhập đã lấy đi chiếc máy tính xách tay chứa nhiều thông tin nhạy cảm.”
  • Danh từ “burglary” mang nghĩa hành động đột nhập trộm cắp.
  • “Các công ty bảo hiểm khá khắt khe với những lời đòi hỏi của khách hàng sau các vụ mất cắp do đột nhập.”

Robber (danh từ)

Ý nghĩa: kẻ cướp

“Robber” là danh từ dùng để miêu tả những kẻ sử dụng hành vi bạo lực, đe dọa, gây thương tích cho người khác để cướp tài sản của họ.

Ví dụ:

  • “Những tên cướp đã bắn một cảnh sát trước khi đào tẩu.”
  • Danh từ “robbery” mang nghĩa hành động cướp bóc, cướp đoạt hay vụ cướp.
  • “Băng nhóm đã thừa nhận gây ra 4 vụ cướp ngân hàng gần đây nhất.”

Thành ngữ liên quan:

  • “Daylight robbery = highway robbery” – dùng theo nghĩa không trang trọng, để phàn nàn giá bán quá đắt, trắng trợn (ăn cướp giữa ban ngày).
  • “$6 cho một quả cam à? Đây thực sự là một cái giá quá đắt!”

Bài tập

  1. Hai tên ___ đội mặt nạ đã xuất hiện từ chiếc xe màu đen, lao vào ngân hàng, chỉ súng và cướp đi hơn 50,000 đô la.
    a. thieves
    b. burglars
    c. robbers

  2. Cảnh sát đang điều tra vụ trộm máy tính từ văn phòng của công ty.
    a. robber
    b. thief
    c. burglar

  3. Một __ đã đập phá cửa sau và lấy mất chiếc dây chuyền vàng của tôi.
    a. thief
    b. robber
    c. burglar

  4. Những tên cướp tấn công anh ta và biến mất cùng bức tranh đắt tiền.
    a. burglars
    b. robbers
    c. thieves

  5. Nhìn! Cửa sổ gác mái bị vỡ; __ có thể đã vào bên trong theo cách này.
    a. thief
    b. robber
    c. burglar

  6. Một người __ lấy vali của Judith trong lúc cô đang ngủ trên tàu.
    a. robber
    b. burglar
    c. thief

  7. Số vụ __ đã tăng lên trong khu vực này.
    a. thefts
    b. burglaries
    c. robberies

Đáp án:

  1. robbers
  2. theft
  3. burglar
  4. robbers
  5. burglar
  6. thief
  7. burglaries

Bài viết được chỉnh sửa bởi Dnulib. Đọc thêm tại Dnulib.