Phân biệt this và that

0
50
Rate this post

Bạn đã bao giờ băn khoăn không biết khi nào nên dùng “this” và khi nào nên dùng “that” trong tiếng Anh? Trên thực tế, sự khác biệt giữa hai từ này không phải lúc nào cũng dễ nhận thấy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu và phân biệt rõ ràng giữa “this” và “that” để sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

1. Người và vật

“This/that/these/those” có thể được sử dụng để chỉ người hoặc vật đứng trước danh từ. Ví dụ: “this child” (đứa trẻ này), “that house” (ngôi nhà kia). Tuy nhiên, khi chúng được sử dụng như đại từ và không có danh từ theo sau, thì thường chỉ đến vật. Ví dụ: “This costs more than that” (Cái này đắt hơn cái kia). Hãy chú ý, không sử dụng “this” hoặc “that” để chỉ người. Ví dụ: “This says he’s tired” (Người này nói mệt). Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng “this” để nêu rõ ai đó là ai. Ví dụ: “Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth?” (Xin chào. Đây là Elisabeth. Có phải Ruth không?) Hay “Who’s that?” (Ai kia?). Bạn cũng có thể sử dụng “that” để đề cập đến một người không có mặt. Ví dụ: “That looks like Mrs Walker” (Kia trông giống như bà Walker), “These are the Smiths” (Kia là nhà Smiths). Đồng thời, hãy lưu ý “those who…” (những người…).

2. Sự khác nhau

Chúng ta sử dụng “this/these” để chỉ người hoặc vật ở gần với người nói. Ví dụ: “Get this cat off my shoulder” (Bỏ con mèo này ra khỏi vai tôi), “I don’t know what I’m doing in this country” (Tôi không biết tôi sẽ làm gì ở đất nước này). Trong khi đó, chúng ta sử dụng “that/those” để chỉ người hoặc vật ở xa hơn hoặc không có mặt. Ví dụ: “Get that cat off the piano” (Bỏ con mèo kia ra khỏi đàn piano), “All the time I was in that country I hated it” (Tôi ghét quãng thời gian tôi ở đất nước đó), “I like those ear-rings. Where did you get them?” (Tớ thích đôi hoa tai kia. Cậu lấy nó ở đâu thế?).

3. Thời gian

“This/these” được sử dụng để chỉ tình huống và sự việc đang diễn ra hoặc vừa mới bắt đầu. Ví dụ: “I like this music. What is it?” (Tớ thích nhạc này. Đó là loại gì vậy?), “Listen to this. You’ll like it” (Nghe cái này đi. Cậu sẽ thích nó), “Watch this” (Xem cái này đi). Trong khi đó, “that/those” có thể chỉ tình huống và sự kiện vừa mới kết thúc hoặc đã kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: “Did you see that?” (Cậu có thấy cái đó không?), “Who said that?” (Ai nói thế?), “Have you ever heard from that Scottish boy you used to go out with?” (Cậu có nghe tin gì về cậu con trai người Scotland mà cậu từng hẹn hò chưa?).

4. Chấp nhận và bác bỏ

Đôi khi, chúng ta sử dụng “this/these” để bày tỏ sự chấp nhận hoặc quan tâm, và “that/those” để bày tỏ sự không thích hoặc bác bỏ. Ví dụ: “Now tell me about this new boyfriend of yours” (Nào giờ thì kể cho tớ nghe về bạn trai mới của cậu đi), “I don’t like that new boyfriend of yours” (Tớ không thích bạn trai mới của cậu).

5. Trên điện thoại

Trong cuộc gọi điện thoại, người Anh dùng “this” để chỉ chính mình và “that” để hỏi về danh tính người nghe. Ví dụ: “Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth?” (Alo. Elisabeth đây. Có phải Ruth không?). Trong khi đó, người Mỹ dùng “this” để hỏi về danh tính người nghe. Ví dụ: “Who is this?” (Ai đó?).

6. That, those có nghĩa ‘những cái mà’

Trong văn phong trang trọng, “that” và “those” có thể được sử dụng với nghĩa ‘những cái mà’. “Those who…” có nghĩa ‘những người mà…’. Ví dụ: “A dog’s intelligence is much greater than that of a cat” (Trí thông minh của chó thì cao hơn của mèo), “Those who can, do. Those who can’t, teach” (Những người có thể, thì hãy làm. Những người không thể, thì hãy dạy họ).

7. This và that có nghĩa ‘như vậy’

Trong văn phong thân mật không trang trọng, “this” và “that” có thể được sử dụng với tính từ và trạng từ theo cách dùng như “so”. Ví dụ: “I didn’t realise it was going to be this hot” (Tôi không nhận ra sẽ nóng như vậy), “If your boyfriend’s that clever, why isn’t he rich?” (Nếu bạn trai cậu thông minh như vậy, thì tại sao anh ta lại không giàu?). Trong tiếng Anh chuẩn, chỉ có “so” được dùng trước một mệnh đề theo sau. Ví dụ: “It was so cold that I couldn’t feel my fingers” (Trời lạnh đến mức tôi còn không thể cảm nhận được ngón tay của mình). Không sử dụng “that” trong trường hợp này.

8. Cách dùng khác

“This” (không có nghĩa chỉ định) có cách dùng đặc biệt trong những câu chuyện kể thường ngày. Ví dụ: “There was this travelling salesman, you see. And he wanted…” (Có người đàn ông bán tour du lịch này, anh thấy đó. Và anh ấy muốn…). Trong khi đó, “that/those” được sử dụng để chỉ những trải nghiệm quen thuộc đối với mọi người. Ví dụ: “I can’t stand that perfume of hers” (Tôi không thể chịu nổi mùi nước hoa của cô ta). Cách dùng này thường thấy trong quảng cáo. Ví dụ: “When you get that empty feeling – break for a biscuit” (Khi bạn cảm thấy trống trải – hãy bẻ một miếng bánh quy), “Earn more money during those long winter evenings. Telephone…” (Kiếm thêm tiền trong những đêm mùa đông dài dằng dặc. Hãy gọi…).

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu và phân biệt rõ ràng giữa “this” và “that”. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Để biết thêm thông tin về ngôn ngữ và văn hóa, hãy truy cập vào dnulib.edu.vn.

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib