Thuật ngữ trong bài phỏm luôn được anh em cược thủ tìm hiểu bởi phỏm là một cái tên không thể không nhắc đến tại Việt Nam. Được biết đến với luật chơi đơn giản nhưng đòi hỏi sự tính toán, quan sát và chiến lược, theo MB66 thì phỏm không chỉ là trò giải trí mà còn là bộ môn thử thách tư duy logic và khả năng phán đoán của người chơi.
Để có thể trở thành một người chơi phỏm chuyên nghiệp, không chỉ cần nắm vững luật chơi, mà còn phải hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn thường được sử dụng trong các ván bài. Bài viết này Nhà Cái MB66 sẽ giới thiệu và phân tích sâu hơn về các thuật ngữ trong bài phỏm, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về trò chơi phong phú này.
Tìm hiểu về bài phỏm và cách chơi phỏm
Trước khi tìm hiểu thuật ngữ trong bài phỏm, anh em cược thủ cần biết sơ qua về phỏm, cũng như cách chơi bài phỏm như thế nào qua nội dung sau đây.
Bài phỏm là gì?
Phỏm hay còn được giới cược Việt biết đến với cái tên Tá lả, là một trong những trò chơi bài truyền thống được ưa chuộng rộng rãi tại Việt Nam, nhất là ở miền Bắc. Đây là trò chơi không chỉ được mọi lứa tuổi yêu thích mà còn thường xuyên xuất hiện trong các dịp lễ hội, gặp mặt gia đình hay tụ họp bạn bè, làm phong phú thêm văn hóa giải trí dân gian của người Việt.
Cơ bản, phỏm sử dụng bộ bài tây tiêu chuẩn bao gồm 52 lá, mỗi ván bài bắt đầu với việc chia bài cho từng người chơi. Mục tiêu của trò chơi là cố gắng ghép các quân bài trên tay thành các nhóm bài có cùng số (sám cô) hoặc thành một dãy bài liên tiếp cùng chất (sảnh), được gọi là “phỏm”. Ngoài việc tạo phỏm, người chơi cũng phải khéo léo “ăn” bài từ đối thủ, đồng thời “nhả” ra những quân bài rác mà đối thủ khó có thể sử dụng được, nhằm mục đích giảm thiểu tổng số điểm trên tay.
Trong phỏm, khái niệm “ăn bài” và “nhả bài” là hai thuật ngữ trong bài phỏm chiến lược quan trọng. “Ăn bài” là hành động lấy một quân bài do đối thủ đánh ra để tạo phỏm, còn “nhả bài” là việc đánh ra một quân bài từ tay mình. Một điều đặc biệt là quân bài đã được “ăn” từ đối thủ không được phép “nhả” ngay trong lượt tiếp theo, trừ khi nó được dùng để tạo phỏm mới.
Hướng dẫn chơi bài phỏm chi tiết cho cược thủ
Phỏm là một trò chơi bài phổ biến trong các xới bạc ở Việt Nam, sử dụng bộ bài 52 lá, mỗi lá gồm hai phần: số và chất. Các lá bài có giá trị điểm từ thấp đến cao, với Ace (A) là 1 điểm, các số từ 2 đến 10 tương ứng với số điểm của chúng, và J, Q, K lần lượt là 11, 12, và 13 điểm.
Cách chơi phỏm cho anh em cược thủ chi tiết nhất từ MB66
Xếp Bài
Trong Phỏm, người chơi cần tạo ra phỏm với những nhóm bài bao gồm:
- Bộ ba hoặc bộ bốn lá cùng số (ví dụ: ba hoặc bốn lá 7).
- Sảnh ba lá trở lên cùng chất với số liên tiếp (ví dụ: 5♠ 6♠ 7♠).
Ngoài ra, “cạ” là thuật ngữ dùng để chỉ hai lá bài có thể kết hợp với một lá khác để tạo thành phỏm.
Chia Bài
Mỗi người chơi nhận 9 lá bài, trừ người chơi đầu tiên (hoặc người về nhất trong ván trước) nhận 10 lá. Những lá bài còn lại được đặt chồng ở giữa bàn để bốc.
Đánh Bài
- Người có quyền đánh đầu tiên được xác định ngẫu nhiên trong ván đầu, và các ván sau đó người thắng ván trước sẽ được đánh đầu tiên.
- Người chơi có thể bốc một lá từ chồng bài trên bàn hoặc “ăn” một lá bài rác mà người trước vừa đánh.
- “Ăn chốt” là khi người chơi ăn được lá bài ngay trước khi kết thúc lượt của mình.
- “Tái phỏm” xảy ra khi một người chơi đã hạ phỏm nhưng vẫn được tiếp tục đánh do trường hợp đặc biệt như bị ăn chốt.
Kết Thúc
Ván bài kết thúc khi một người chơi hạ đủ bốn lá bài rác hoặc khi có người “ù” – tức là hạ hết bài mà không còn lá bài rác nào.
Hạ Phỏm
Người chơi có thể chọn hạ phỏm tự động (máy sẽ hạ giúp) hoặc hạ bằng tay (tự chọn phỏm hợp lệ để hạ). “Gửi bài” là hành động gửi các lá bài rác hợp phỏm với người hạ trước để giảm thiểu số điểm.
Kết Quả
Sau khi hạ phỏm, điểm được tính bằng cách cộng giá trị các lá bài rác. Người có ít điểm nhất thắng. Trường hợp “ù” là thắng tuyệt đối với 0 điểm, còn “móm” là trường hợp không có phỏm nào, người đó thua.
Xem thêm: Đăng Nhập Mb66 để trải nghiệm những trò chơi hấp dẫn, thú vị
Tính Tiền
Có nhiều quy tắc tính tiền trong Phỏm, bao gồm:
- Ăn bài: Cộng một cược khi ăn bài đầu tiên hoặc thứ hai của đối phương.
- Bị ăn bài: Mất một cược khi lá bài vừa hạ bị ăn.
- Ăn chốt: Cộng bốn cược khi ăn chốt.
- Bị ăn chốt: Mất bốn cược cho người ăn chốt.
- Ăn tái phỏm và gửi tái: Quy tắc tương tự như ăn chốt, nhưng áp dụng khi tái hạ phỏm sau khi bị ăn chốt.
- Ù: Các người chơi khác phải đền năm cược cho người ù.
- Móm: Người chơi móm sẽ bị trừ bốn cược.
Thuật ngữ trong bài phỏm chi tiết từ A tới Z
Cùng MB66 tìm hiểu các thuật ngữ trong bài phỏm qua bảng sau
STT | Thuật ngữ trong bài phỏm | Định nghĩa thuật ngữ trong bài phỏm |
1 | Bộ bài | 52 quân chia thành 2 phần: số (A, 2-10, J, Q, K) và chất (Cơ, Rô, Bích, Tép) |
2 | Phỏm | – Ngang: >= 3 quân giống số
– Dọc: >= 3 quân giống chất, số liên tiếp |
3 | Cạ | 2 quân bài có thể tạo thành phỏm, gồm cùng số hoặc cùng chất và số liên tiếp hoặc lọt khe |
4 | Ăn | Ăn được quân khi có ít nhất 1 cạ ghép thành phỏm và không có quân bị trói trong cạ |
5 | Xoay phỏm | Dùng 2 cạ để ăn 1 quân |
6 | Quân bị trói, cạ tự do | Quân X bị trói bởi Y nếu X cần thiết để ăn Y. Cạ tự do không chứa quân bị trói |
7 | Thuật ngữ trong bài phỏm – Ăn láo | – Mức 1: Ăn khi cạ có quân bị trói
– Mức 2: Ăn khi không có cạ liên quan |
8 | Đánh láo | Đánh quân bị trói đi |
9 | Báo | Không có khả năng hạ phỏm đã ăn (ăn, đánh láo) |
10 | Người chơi | N = 2, 3, 4 người, những người khác gọi là chầu rìa |
11 | Thuật ngữ trong bài phỏm – Nọc | Phần bài úp giữa bàn để bốc, 4 * N – 1 quân sau khi chia bài |
12 | Bài trên tay | Các quân bài của người chơi trừ quân ăn được, đã hạ, gửi |
13 | Điểm | Tổng điểm bài trên tay sau khi hạ, J, Q, K tính là 11, 12, 13 điểm |
14 | Xếp hạng | Dựa vào điểm, ưu tiên người hạ trước, nếu chơi Tái Gửi thì người không Tái ưu tiên hơn |
15 | Thuật ngữ trong bài phỏm – Thời gian | Tham số do chủ bàn cài đặt, từ lúc nhà cửa trên đánh đến lúc buộc phải Ăn hoặc Bốc |
16 | Vòng Chốt | Bắt đầu khi bốc nọc còn đúng N cây, các cây đánh ra sau đó được tính là cây chốt hạ |
17 | Vòng Hạ | Bắt đầu khi người chơi bốc và số cây trong nọc = N – 1, người này và các người sau phải hạ bài |
18 | Thuật ngữ trong bài phỏm – Cháy (Móm) | Bài sau khi hạ không có phỏm |
19 | Tái | Sau khi hạ bài vẫn có thể Ăn/Bốc, Đánh tiếp nếu chơi tái gửi và Nọc chưa hết |
20 | Cây Rác | Lá bài riêng lẻ không thể tạo thành phỏm |
21 | Thuật ngữ trong bài phỏm – Ù | Kết thúc ván chơi khi không còn quân rác trên tay (trừ ù khan) |
22 | Móm | Kết thúc ván chơi không có phỏm nào |
Bảng tóm tắt và giải thích các thuật ngữ trong bài phỏm, giúp người mới bắt đầu dễ dàng hiểu và bắt đầu chơi.
Qua bài viết, chúng ta đã cùng nhau khám phá và làm sáng tỏ các thuật ngữ trong bài phỏm, chuyên môn trong trò chơi phỏm, một trò chơi dân gian đầy thú vị và đặc sắc. Hiểu biết về các thuật ngữ trong bài phỏm này không chỉ giúp người chơi nắm vững được cách chơi, mà còn mở ra những chiến lược mới, tăng cường khả năng tư duy và phán đoán trong từng ván bài.
Hy vọng rằng, với kiến thức thuật ngữ trong bài phỏm được trang bị, mỗi người chơi sẽ tìm thấy niềm vui và sự thích thú khi tham gia vào các ván phỏm, đồng thời nâng cao kỹ năng và trải nghiệm của mình trong trò chơi này.