Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc phân biệt experience và experiment trong tiếng Anh chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai từ này và cách sử dụng chúng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Experience – /ɪkˈspɪriəns/
1.1. Định nghĩa
Trong tiếng Anh, experience có thể là một danh từ hoặc một động từ. Khi là động từ, experience mang nghĩa là trải nghiệm, trải qua một điều gì đó. Ví dụ, “We experienced a lot of difficulty in winning the trophy” (Chúng tôi đã trải qua rất nhiều khó khăn để dành được chiến thắng) hoặc “Jenny began to experience pains on her legs after the show” (Jenny bắt đầu thấy đau ở chân sau buổi biểu diễn). Khi là danh từ, experience mang nghĩa là sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm. Ví dụ, “Do you have any experience of working with children?” (Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ con không?) hoặc “In my experience, girls like boys who have a good sense of humor” (Theo kinh nghiệm của tớ, con gái thích những chàng trai có khiếu hài hước).
1.2. Cách dùng Experience trong tiếng Anh
Sau khi hiểu về nghĩa của experience, việc sử dụng từ này trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là một số cách dùng chi tiết của experience trong tiếng Anh:
-
Cách dùng 1: Danh từ experience đề cập đến những kiến thức và kỹ năng chúng ta có được. Ví dụ, “Do you have much experience in Marketing?” (Bạn có nhiều kinh nghiệm trong Marketing không?) hoặc “I don’t think that Lana has enough experience in this field” (Tớ không nghĩ là Lana có đủ kinh nghiệm trong ngành này đâu).
-
Cách dùng 2: Danh từ experience nói về việc gì đó xảy ra, ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta. Ví dụ, “I met Son Tung once and it was an experience I will never forget” (Tớ đã gặp Sơn Tùng một lần và đó là trải nghiệm tớ sẽ không bao giờ quên) hoặc “My happiest experience is traveling to France with my mom” (Trải nghiệm hạnh phúc nhất của tớ là đi du lịch tới Pháp với mẹ).
-
Cách dùng 3: Động từ experience nói về việc chúng ta làm, trải qua hoặc cảm nhận một điều gì đó. Ví dụ, “Due to Covid, some big companies experienced a loss in 2020” (Vì Covid, một số công ty lớn đã trải qua thua lỗ vào năm 2020) hoặc “It’s quite natural to experience a few doubts before you get married” (Cũng bình thường thôi khi bạn cảm thấy chút nghi ngờ trước khi cưới).
1.3. Cụm từ đi với Experience trong tiếng Anh
Experience là một từ phổ biến và xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết. Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với experience:
- have/get/gain/broaden experience in something: có thêm kinh nghiệm trong việc gì
- a lack of experience in something: sự thiếu kinh nghiệm trong việc gì
- a wealth of experience
- hands-on experience: kinh nghiệm thực tế/thực chiến
- first-hand experience: kinh nghiệm tự có
- direct experience: kinh nghiệm trực tiếp (từ quá trình làm)
- indirect experience: kinh nghiệm gián tiếp (từ phim, sách,…)
- work/professional experience: kinh nghiệm làm việc
- (Tính từ) enjoyable, exhilarating, good, interesting, pleasant, unforgettable, valuable + experience: những trải nghiệm tích cực
- (Tính từ) bad, harrowing, painful, traumatic, unnerving, unsettling + experience: những trải nghiệm tiêu cực
- by/from experience: từ kinh nghiệm mà ra
2. Experiment – /ɪkˈspɛrəmənt/
Sau khi hiểu về experience, chúng ta cùng tìm hiểu tiếp từ experiment để có thể phân biệt rõ hơn experience và experiment.
2.1. Định nghĩa
Khi là động từ, experiment mang nghĩa thử nghiệm làm điều gì đó. Ví dụ, “My school always experiments with new teaching methods” (Trường của tớ luôn thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới) hoặc “Scientists have to experiment with different cases” (Các nhà khoa học phải thử nghiệm rất nhiều trường hợp). Khi là danh từ, experiment có nghĩa là sự thử nghiệm hoặc thí nghiệm. Ví dụ, “I agree that experiments on animals should be prohibited” (Tôi đồng ý rằng các thử nghiệm trên động vật nên bị cấm) hoặc “We must do experiments to test the effectiveness of the drug” (Chúng ta phải tiến hành thử nghiệm để kiểm tra tác dụng của thuốc).
2.2. Cách dùng Experiment trong tiếng Anh
Với nghĩa experiment như đã trình bày ở trên, ta có thể sử dụng experiment theo các cách sau:
-
Cách dùng 1: Danh từ experiment được dùng khi chỉ một cuộc kiểm tra hoặc thử nghiệm nhằm thu được một kết quả mới, hoặc để khám phá xem một điều gì đó có hoạt động không, có đúng không. Ví dụ, “My dad bought a different kind of tea as an experiment” (Bố tớ đã mua một loại trà mới để “thử nghiệm” xem có ngon không) hoặc “Students conduct a lot of experiments in Chemistry this semester” (Các học sinh sẽ tiến hành rất nhiều thí nghiệm trong môn Hóa vào học kì này).
-
Cách dùng 2: Khi là động từ, experiment được dùng khi bạn thử điều gì đó để khám phá và hiểu thêm về nó. Lưu ý: Động từ experiment sẽ đi với giới từ with. Ví dụ, “My girlfriend likes to experiment with different filters on the camera” (Bạn gái tôi thích thử nhiều hiệu ứng khác nhau trên điện thoại) hoặc “Daniel was nervous about letting a trainee hairdresser experiment with his hair” (Daniel rất lo lắng về việc cho một thợ làm tóc tập sự “thử nghiệm” làm tóc cho anh ấy).
2.3. Cụm từ đi với Experiment trong tiếng Anh
Có một số từ mà người bản xứ thường xuyên dùng kèm với experiment, khi sử dụng đúng nghe sẽ tự nhiên hơn nhiều. Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với experiment:
- carry out/conduct/do an experiment: tiến hành thử nghiệm
- design an experiment: thiết kế một cuộc thử nghiệm
- experiment + on something: thử nghiệm trên đối tượng nào
- experiment + with something: thử nghiệm cái gì
- animal experiment: thử nghiệm với động vật
- actual experiment: thử nghiệm thực tế
- bold experiment: thử nghiệm táo bạo
- agricultural experiment: thí nghiệm nông nghiệp
3. Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh
Cùng tổng kết và phân biệt rõ hơn giữa experience và experiment:
Experience | Experiment | |
---|---|---|
Danh từ | Sự trải nghiệm | Kinh nghiệm |
Kinh nghiệm | Sự thử nghiệm | |
Động từ | Trải nghiệm | Trải qua |
Trải qua | Thử nghiệm |
Ngoài ra, từ experiment còn đi kèm với một số cụm từ như “carry out/conduct/do an experiment” (tiến hành thử nghiệm), “design an experiment” (thiết kế một cuộc thử nghiệm), “experiment + on/with something” (thử nghiệm trên cái gì/ với cái gì),…
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa experience và experiment. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào việc học tiếng Anh của mình nhé!
Bài viết được chỉnh sửa bởi Dnulib.