1. “Upset” có ý nghĩa gì?
Từ “upset” có nghĩa là làm ai đó lo lắng, buồn bã hoặc tức giận. Đây là một từ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản. Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc của từ này để hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong câu tiếng Anh. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu thêm một số thông tin hữu ích. Bắt đầu thôi nào!!
2. Một số ví dụ về cách sử dụng “upset” trong tiếng Anh:
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “upset” trong tiếng Anh:
- It still upsets her when my friend thinks about the accidents.
- Điều đó vẫn khiến cô ấy buồn bã khi bạn của tôi nghĩ về những tai nạn đó.
- Our cats upset the picnic table, spilling food everywhere.
- Mấy con mèo của chúng tôi làm lật đổ cái bàn ăn dã ngoại, đồ ăn tung tóe khắp mọi nơi.
- Jane was very upset to hear that her party had been cancelled.
- Jane rất buồn khi nghe tin bữa tiệc của cô ấy đã bị hủy bỏ.
- My father was upset that you didn’t reply to his emails.
- Bố tôi lo lắng vì bạn không trả lời email của ông ấy.
- Maria, she must be so upset about losing Mary.
- Maria chắc chắn rất tức giận vì mất Mary.
- Noelia told me she was very upset at the death of her husband.
- Noelia nói với tôi rằng cô ấy rất buồn vì cái chết của chồng.
- I didn’t want to tell you because I knew it would upset you so I keep it for myself.
- Tôi không muốn nói với bạn vì biết rằng điều đó sẽ làm bạn buồn, nên tôi giữ nó cho mình.
- Oh, look at your face, I know you are upset about your exam.
- Ồ, nhìn vào gương mặt của bạn, tôi biết bạn đang lo lắng về kỳ thi của mình.
- My best friend is upset because you don’t give her your homework.
- Bạn thân của tôi rất tức giận vì bạn không cho cô ấy bài tập về nhà của bạn.
- Introducing a little anarchy upset the established order and everything becomes chaos.
- Một chút hỗn loạn sẽ đảo lộn trật tự hiện có và mọi thứ sẽ trở nên hỗn độn.
3. Một số kiến thức liên quan đến “upset” trong tiếng Anh:
Dưới đây là một số kiến thức liên quan đến “upset” trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như cuộc sống:
- Upset a bottle: làm đổ cái chai.
- Upset a car: làm đổ xe.
- Upset someone: đẩy ngã, đánh ngã ai đó.
- Upset a room: làm lộn xộn cả một căn phòng.
- Upset a plan: làm đảo lộn một kế hoạch nào đó.
- Upset the somebody’s applecart: đảo lộn, bác bỏ đi một lý thuyết.
Một số cụm từ đồng nghĩa với “upset” trong tiếng Anh:
- Sad: buồn, buồn đau.
- Unhappy: không vui.
- Disappointed: thất vọng.
- Sadden: làm cho ai đó trở nên buồn.
- Distress: nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn.
- Dismayed: mất tinh thần.
- Distraught: điên cuồng mất trí.
- Worried: lo lắng, mất bình tĩnh.
- Panic: hoảng sợ.
- Disturbed: bối rối, lúng túng.
- Wounded: bị tổn thương, bị xúc phạm.
Bài viết trên tổng hợp thông tin về “upset” và cách sử dụng từ này trong câu tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này và cách sử dụng nó trong một số ví dụ cụ thể. Hãy đọc kỹ bài viết và thực hành thường xuyên để nắm vững cách sử dụng từ “upset”. Để tìm hiểu thêm kiến thức về tiếng Anh, hãy truy cập trang web Dnulib ngay. Chúc bạn có một ngày học tốt và thành công!
Được chỉnh sửa bởi: Dnulib