Những điều bạn nên biết về cấu trúc this is the first time

0
36
Rate this post

Những điều bạn nên biết về cấu trúc this is the first time

Cấu trúc “This is the first time” là một cấu trúc phổ biến và thường được sử dụng trong các bài thi Tiếng Anh. Hầu hết các bài tập viết lại câu hay tìm lỗi sai đều xoay quanh cấu trúc này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này và cung cấp những kiến thức quan trọng để bạn có thể đạt được kết quả cao trong các kỳ thi Tiếng Anh sắp tới.

Cấu trúc “This is the first time” là gì? Và dùng để làm gì?

Ý nghĩa của từ “first”

  • “First” có thể làm số đếm, mang nghĩa là số đầu tiên trong một thứ tự.

    Ví dụ:

    • Phòng của tôi ở tầng đầu tiên trong ngôi nhà này.
    • Cô ấy là người đầu tiên có mặt ở nhà.
    • Cô ấy là người phụ nữ đầu tiên thắng trong cuộc thi chạy.

Ý nghĩa của từ “time”

  • “Time” có thể làm danh từ, mang nghĩa là thời gian hoặc chỉ thời gian.

    Ví dụ:

    • Cô ấy uống nước 5 lần một ngày.
    • Anh ấy đã được hẹn giờ để nhận chứng chỉ.

Ý nghĩa của cụm từ “This is the first time”

“This is the first time” có ý nghĩa là “đây là lần đầu tiên” và là một cụm từ cố định được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện lần đầu tiên. Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế “This is the first time” bằng “It is the first time”.

Ví dụ:

  • Đó là lần đầu tiên cô ấy nhìn thấy anh ấy.
  • Đây là lần đầu tiên chúng tôi đọc một câu chuyện lãng mạn.
  • Đây là lần đầu tiên anh ấy nghe thấy điều đó.
  • Đây là lần đầu tiên cô ta gặp mặt anh ấy.

Cấu trúc “This is the first time”

Cấu trúc với “never”

  • “This is the first time + S + have / has + VpII” hoặc “S + have / has + never + VpII + before”

    Ví dụ:

    • Đây là lần đầu tiên tôi đọc tiểu thuyết lãng mạn.
    • Tôi chưa bao giờ đọc tiểu thuyết lãng mạn trước đây.
    • Tôi chưa từng đọc tiểu thuyết lãng mạn trước đây.

Cấu trúc với “ever”

  • “This is the first time + S + have / has + ever + VpII”

    Ví dụ:

    • Đây là lần đầu tiên anh ấy đến Paris.

Cách sử dụng cấu trúc “This is the first time”

  • Sau “the first time” thường là một mệnh đề ở thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động xảy ra lần đầu và chưa từng xảy ra trước đây. Bạn có thể lược bỏ từ “that” ở mệnh đề sau mà vẫn giữ được ý nghĩa.

    Ví dụ:

    • Đây là lần đầu tiên tôi được ăn sushi.
    • Đây là lần đầu tiên cô ấy đi thăm Paris.
  • “This was” hoặc “It was” cũng có thể thay thế cho “This is” hoặc “It is” để câu mang ý nghĩa rõ ràng hơn.

    Ví dụ:

    • Thứ sáu tuần trước là lần đầu tiên cô ấy học về môn Lịch sử.
    • Đó là lần đầu tiên anh ấy chơi đá bóng.
  • Bạn cũng có thể thay “first” bằng các số đếm khác như “second”, “third”, “fourth” để chỉ một hành động được thực hiện nhiều lần.

    Ví dụ:

    • Đây là lần thứ ba tôi đọc tiểu thuyết lãng mạn.

BÀI VIẾT ĐƯỢC CHỈNH SỬA BỞI: Dnulib