Cách chia động từ Burst trong tiếng anh

0
41
Rate this post

Burst

Có một số động từ trong tiếng Anh có thể khiến chúng ta cảm thấy rối rắm khi phải nhớ và sử dụng chúng. Một trong số đó là “Burst”. Từ rất phổ biến nhưng cũng dễ gây khó khăn trong việc nắm bắt ý nghĩa và cách sử dụng. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa và cách chia động từ “Burst” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa và cách phát âm

Trước tiên, hãy tìm hiểu ý nghĩa của từ “Burst” và cách phát âm đúng của nó. Động từ “Burst” có nghĩa là làm nổ tung ra, làm vỡ ra, hoặc cảm giác như bùng lên. Dưới đây là cách phát âm đúng của từ “Burst”:

  • Phiên âm Anh – Anh: /bɜːst/
  • Phiên âm Anh – Mỹ: /bɜːrst/

Ý nghĩa của “Burst”

  1. “Burst” có nghĩa là làm nổ tung ra, làm vỡ tung ra. Ví dụ: “That balloon will burst if you blow it up any more.” (Quả bóng sẽ nổ nếu bạn thổi nó lên nữa.) hoặc “There was a danger that the engine would burst apart.” (Có nguy cơ động cơ sẽ bị nổ 1 phần.)

  2. “Burst” cũng có nghĩa là nổ tung (bom đạn), vỡ (mụn nhọt, bong bóng), nhú, nở (lá, hoa). Ví dụ: “Side burst with laughing.” (Cười vỡ bụng.)

  3. “Burst” còn có nghĩa là xông vào, xộc vào, đột nhiên xuất hiện (với một lực lớn hoặc từ nơi nào đó). Ví dụ: “He burst into the room without knocking.” (Anh ta đột ngột xông vào phòng mà không gõ cửa.) hoặc “The sun burst through the clouds.” (Mặt trời xuyên qua những đám mây.)

  4. “Burst” cũng có ý nghĩa là nóng lòng, háo hức, đầy ních, tràn đầy. Ví dụ: “The roads are bursting with cars.” (Những con đường tấp nập xe cộ.)

Một số cụm từ thường đi kèm với “Burst”

“Burts” thường được kết hợp với một số giới từ để tạo ra các cụm từ có ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:

  1. “to burst in on”: đột ngột xông vào, xuất hiện khiến cái gì bị gián đoạn.
  2. “to burst into”: bùng lên, bật lên, khóc òa lên, cười phá lên.
  3. “to burst on”: đột ngột xuất hiện bằng cách gây chú ý.
  4. “to burst onto”: đột ngột xuất hiện bằng cách gây chú ý.
  5. “to burst out”: thốt lên, nói ầm lên, lớn tiếng.
  6. “to burst in upon”: làm gián đoạn, ngắt lời, thình lình xuất hiện.
  7. “to burst up”: làm nổ bùng, làm suy sụp.

Cách chia động từ Burst theo các dạng thức

Động từ “Burst” thuộc loại động từ bất quy tắc. Dưới đây là cách chia động từ “Burst” theo các dạng thức:

  • V1: Burst
  • V2: Burst
  • V3: Burst

Lưu ý: Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Burst” đứng ngay sau chủ ngữ, thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.

Cách chia động từ “Burst” trong cấu trúc câu đặc biệt

Đối với các loại câu đặc biệt như câu điều kiện, mệnh lệnh, giả định, bạn cũng có thể áp dụng các dạng của động từ “Burst” vào công thức tương ứng. Cụ thể cách chia được trình bày trong bảng sau:

Cách chia động từ Burst trong cấu trúc câu đặc biệt

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách chia động từ “Burst” trong các thì tiếng Anh và một số cấu trúc thông dụng. Hãy ôn tập và thực hành bài tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức nhé!

Để biết thêm thông tin về ngữ pháp tiếng Anh và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ cho bạn và con trẻ, hãy truy cập Dnulib.