Các cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến sản xuất cà phê

0
50
Rate this post

Cà phê – một loại đồ uống được nhiều người yêu thích. Nhắc đến cà phê, chúng ta liên tưởng đến nhiều chủ đề như: tên gọi các loại cà phê, từ vựng sử dụng trong giao tiếp khi đến quán cà phê. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến quá trình sản xuất cà phê.

Cụm từ tiếng Anh liên quan đến khâu sản xuất cà phê

Quá trình sản xuất cà phê có nhiều phương pháp khác nhau, từ công nghệ hiện đại cho đến phương pháp truyền thống. Nhờ công nghệ sản xuất cà phê, chúng ta có thể mang lại năng suất cao hơn. Dưới đây là những thuật ngữ thông dụng trong quá trình sản xuất cà phê mà bạn có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh của mình:

  • Quá trình làm cà phê: “The coffee making process”
    • Ví dụ: Ông ta đã cố gắng tìm hiểu quá trình làm cà phê. (He tried to find out the coffee making process.)
  • Cà phê có hương vị mạnh mẽ: “Strongly flavored coffee”
    • Ví dụ: Các hãng nước ngoài đã theo phong cách toàn cầu để chiếm lấy trái tim người Việt. Trong khi đó, Trung Nguyên làm hương vị Việt bằng cách cung cấp cà phê có hương vị mạnh mẽ. (Foreign brands have been following global standard styles to win Vietnamese hearts. Meanwhile, Trung Nguyen serves the Vietnamese taste by providing strongly flavored coffee.)
  • Sản xuất cà phê theo cách gia truyền: “(to) process coffee according to traditional family formulas”
    • Ví dụ: Hiệp hội Cà phê và Ca cao Việt Nam cho biết hầu hết những người trồng cà phê ở khu vực vẫn sản xuất cà phê theo cách gia truyền và không có đào tạo chuyên nghiệp. (An official of the Vietnam Coffee and Cocoa Association noted that the majority of farmers growing coffee in the area still process coffee according to traditional family formulas and have not received professional training.)
  • Mang lại năng suất cao hơn và chống chọi tốt hơn với các loại côn trùng: “(to) bring higher yield and better resistant to insects”

Bổ sung từ vựng tiếng Anh liên quan đến cà phê

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến cà phê mà bạn có thể muốn biết:

  • Dây chuyền sản xuất cà phê: “Coffee processing line”
  • Sử dụng công nghệ chế biến sau khi thu hoạch: “(to) use post-harvesting processing technology”
    • Ví dụ: Chương trình nhằm phát triển khu vực trồng cà phê Arabica, xây dựng thương hiệu cà phê Arabica Đà Lạt, sử dụng công nghệ chế biến sau khi thu hoạch và ngăn chặn việc sử dụng hóa chất. (The programme aims to develop arabica coffee growing area, build the Da Lat arabica brand, use post-harvesting processing technology and prevent chemical abuse.)
  • Nhà máy lọc bỏ chất cafein trong cà phê: “Decaffeinated coffee factory”
  • Thỏa mãn được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt: “(to) meet strict standards”
  • Cà phê hòa tan và cà phê rang xay: “Instant and roasted coffee”
  • Quảng bá nền công nghiệp cà phê của đất nước: “(to) promote the country’s coffee industry”
    • Ví dụ: Việt Nam sẽ tổ chức Triển lãm Cà phê Quốc tế lần đầu tiên trong năm nay nhằm quảng bá nền công nghiệp cà phê của đất nước. (Vietnam will host the International Cafe Show for the first time this year aiming to promote the country’s coffee industry.)

Tóm lại

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và nâng cao trình độ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy lưu lại những cụm từ vựng trên để luyện tập hàng ngày nhé.

cum-tu-vung-tieng-Anh

>> Từ vựng về tên tất cả các loại trái cây bằng tiếng Anh

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib