Capture là gì?

0
45
Rate this post

Capture là một thuật ngữ phổ biến được nhắc đến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi nói đến “chụp màn hình” – một cách để xem lại nội dung tin nhắn mà không cần sao chép lại. Vậy Capture là gì?

Capture – Nghĩa đen và nghĩa bóng

  • Nghĩa đen của Capture là giành được, bắt giữ hoặc người bị bắt giữ. Nếu coi Capture là động từ, nghĩa của nó là bắt giữ, lấy được, chiếm được, giành được…

  • Capture cũng được sử dụng để chỉ việc chuyển đổi tư liệu analog thành kỹ thuật số. Một ví dụ rõ nhất là quay video. Một thiết bị quay video có thể bắt được tín hiệu video qua không khí hoặc từ một VCR và chuyển đổi thành định dạng kỹ thuật số, chẳng hạn như MP4 để xem và chỉnh sửa sau này.

  • Tương tự, việc chụp âm thanh đề cập đến việc ghi âm analog. Chụp màn hình đề cập đến việc chụp ảnh màn hình máy tính để hiển thị một chương trình hoặc để trưng bày tùy chỉnh máy tính để bàn của bạn.

  • Capture có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong thời đại công nghệ hiện tại, từ này còn được sử dụng trong nhiều mục đích khác mà chúng ta không thể biết hết.

Trong bộ từ điển Anh – Việt, Capture có những ý nghĩa sau:

Những ý nghĩa khác của Capture

Danh từ

  • Sự bắt giữ, hành động bắt giữ (người hoặc động vật).
    Ví dụ: Vụ nổ súng xảy ra trong khi người đàn ông đang cố gắng tránh bị bắt giữ bởi lực lượng an ninh.

  • Hành động chiếm đoạt, giành quyền kiểm soát bằng vũ lực hoặc lợi dụng tính mưu kế.
    Ví dụ: Họ đã chứng kiến cuộc chiếm đóng thành phố bởi quân nổi dậy.

  • Một thứ bị tịch thu, giành được hoặc phần thưởng chiến thắng.

Động từ

  • Giam cầm, bắt giữ.
    Ví dụ: Hầu hết phụ nữ đã bị bắt.

  • Chiếm đoạt, giành quyền sở hữu hoặc kiểm soát.
    Ví dụ: Hoa Kỳ đã chiếm được Puerto Rico từ người Tây Ban Nha vào năm 1898.

  • Thu hút sự chú ý hoặc trí tưởng tượng.
    Ví dụ: Người nghệ sĩ thu hút sự chú ý của chúng tôi.

  • Diễn tả, miêu tả.
    Ví dụ: Hoạ sĩ đã diễn tả được chân dung của cô ấy.

  • Ghi lại một sự kiện bằng cách quay phim hoặc chụp ảnh.
    Ví dụ: Toàn bộ sự việc đã được chụp bởi một nhiếp ảnh gia trẻ.

Ý nghĩa của Capture trong một số ngành khoa học

Capture có rất nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Tùy thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể, Capture sẽ mang những ý nghĩa riêng biệt. Trong công nghệ máy tính, Capture được sử dụng trong các thuật ngữ như Data Capture, Screen Capture, Capture Card và Motion Capture.

  • Data Capture là hệ thống tự động thu thập dữ liệu trên máy tính. Đây là quá trình thu thập thông tin, dữ liệu để chuyển đổi thành một dạng mà máy tính có thể đọc và xử lý.

  • Screen Capture là hoạt động chụp màn hình hoặc quay lại những nội dung đang hiển thị trên máy tính.

  • Capture Card là một thiết bị đầu vào dùng để chuyển đổi tín hiệu trò chơi thành dữ liệu kỹ thuật số, giúp bạn tải lên nội dung lên Internet. Với thiết bị này kết hợp với các phụ kiện như cáp HDMI, bạn có thể ghi lại, chia sẻ và phát trực tiếp màn hình máy tính của mình lên bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào.

  • Motion Capture trong lĩnh vực khoa học máy tính là công nghệ giúp ghi lại chính xác các chuyển động. Nó được sử dụng để ghi lại quá trình chuyển động của đối tượng hoặc con người, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như giải trí (làm phim), quân sự, y tế và thể thao.

Một số từ liên quan đến Capture

Sau đây là một số từ liên quan đến Capture:

  • K-electron capture: bắt electron (lớp) K
  • L capture: Sự bắt K
  • Capture (vs): Sắt lại
  • Capture adapter: Bộ điều hợp bắt
  • Capture adapter: Bộ điều hợp bắt giữ
  • Capture effect: Hiệu ứng bắt
  • Data capture: Bắt giữ dữ liệu
  • Electron capture: Sự bắt electron
  • Electron capture detector: Máy dò sự bắt electron
  • Electron capture transition: Sự chuyển bắt electron
  • Maximum capture frame rate: Tỷ lệ khung hình bắt giữ tối đa
  • Nonproductive capture: Bắt giữ vô ích
  • Resonance capture: Sự bắt cộng hưởng (của các nơtron)
  • Screen capture: Chụp màn hình
  • Capture effect: Hiệu ứng bắt giữ
  • Capture key: Phím bắt giữ
  • Capture rate: Tỷ lệ bắt giữ
  • Free of capture and seizure: Miễn bắt giữ và tịch thu
  • Neutron capture: Bắt nơtron tạo bức xạ
  • Neutron radiative capture: Sự bắt nơtron phát xạ
  • Maximum capture frame rate: Tỷ lệ khung hình bắt giữ tối đa
  • Capture gamma rays: Bắt tia gamma
  • Capture unit: Đơn vị bắt giữ
  • Capture cross section: Tiết diện bắt giữ.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Capture tại trang web Dnulib.vn.


Được chỉnh sửa bởi Dnulib.