"Complex" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

0
48
Rate this post

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã gặp từ “phức tạp” rất nhiều lần. Đây là một từ xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi và trong giao tiếp hằng ngày. Bạn đã từng thắc mắc về nghĩa và cách sử dụng của từ này chưa? Đừng lo, hãy tiếp tục đọc bài viết này để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết.

1. “Phức tạp” trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, “complex” được sử dụng như một danh từ và tính từ. Khi dịch sang tiếng Việt, “complex” (tính từ) có nghĩa là phức tạp, rắc rối, gồm nhiều thành phần kết hợp với nhau. Khi được sử dụng như một danh từ, “complex” (danh từ) có nghĩa là khu liên hiệp hoặc trạng thái phức cảm, mặc cảm.

Để hiểu rõ hơn về từ loại này, hãy xem một số ví dụ sau:

  • Các công ty này có cấu trúc tổ chức phức tạp.
  • Chúng tôi sống trong một khu chung cư lớn.
  • Tôi nghĩ cô ấy có cảm giác mặc cảm về việc trọc đầu.

2. Thông tin chi tiết về từ vựng

Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết của từ “complex”, bao gồm cách phát âm và nghĩa trong tiếng Anh và tiếng Việt.

  • “Complex” (danh từ)
    • Phát âm: /ˈkɒm.pleks/ (Anh-Anh), /ˈkɑːm.pleks/ (Anh-Mỹ)
    • Nghĩa tiếng Anh: “complex” (tính từ) có nghĩa là một tòa nhà lớn với các phòng kết nối hoặc một nhóm các tòa nhà có liên quan.
    • Nghĩa tiếng Việt: một tòa nhà lớn với nhiều phòng kết nối hoặc một nhóm các tòa nhà có liên quan.

Ví dụ:

  • Họ thường dạo quanh khu phức hợp mua sắm / thể thao và giải trí.
  • Bạn bè của tôi sống trong một khu chung cư lớn.

Ngoài ra, “complex” trong vai trò danh từ cũng có nghĩa tiếng Việt như sau:

  • “Complex” (danh từ trong tâm trạng xấu)
    • Nghĩa tiếng Anh: một loại lo lắng hoặc nỗi sợ về mặt vô thức, đặc biệt là do một trải nghiệm không dễ chịu trong quá khứ hoặc vì tự thân coi thường bản thân.
    • Nghĩa tiếng Việt: một lo lắng đặc biệt hoặc sợ hãi vô thức mà một người có, đặc biệt là do một trải nghiệm không dễ chịu trong quá khứ hoặc vì có ý kiến thấp về giá trị bản thân.

Ví dụ:

  • Đừng nhắc đến cân nặng của anh ta, nếu không anh ta sẽ cảm thấy tự ti.
  • Tôi nghĩ cô ấy cảm thấy tự ti về mái tóc của mình.

Bên cạnh đó, chúng ta cũng có “complex” dưới dạng tính từ.

  • “Complex” (tính từ)
    • Phát âm: /kəmˈpleks, ˈkɑm·pleks/
    • Nghĩa tiếng Anh: “complex” có nghĩa là có nhiều phần liên quan đến nhau một cách khó hiểu.
    • Nghĩa tiếng Việt: có nhiều phần liên quan đến nhau một cách khó hiểu.

Ví dụ:

  • Tôi nghĩ vấn đề về ai chịu trách nhiệm pháp lý là một vấn đề phức tạp.
  • Cô ấy đã trải qua một quy trình phẫu thuật phức tạp.

3. Ví dụ Anh-Việt

Trong phần này, chúng ta sẽ đưa ra nhiều ví dụ hơn về cách sử dụng “complex” trong câu.

Ví dụ:

  • Câu phức là một thành phần thú vị của ngôn ngữ tiếng Anh. Nó bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Khi sử dụng đúng cách, chúng có thể làm cho văn bản của chúng ta sâu sắc hơn.
  • Một mệnh đề độc lập có thể tự đứng làm một câu. Đó luôn là một ý kiến hoàn chỉnh. Một mệnh đề phụ thuộc không thể tự đứng, mặc dù nó có chủ ngữ và động từ.
  • Bài toán này bao gồm tám phương trình vi phân thông thường chịu tám xung đột và hai điều kiện biên trong vùng cân bằng. Đó là một vấn đề phức tạp.

4. Từ vựng cụm từ liên quan

  • Complex adaptive system: hệ thống thích ứng phức tạp
  • Complex carbohydrate: carbohydrate phức tạp
  • Complex fraction: phân số phức tạp
  • Complex number: số phức
  • Complex sentence: câu phức
  • Compound sentence: câu ghép
  • Inferiority complex: cảm giác tự ti
  • Superiority complex: tính phức tạp cao
  • Algebraic complex: đại số phức tạp

Trên đây là bài viết về từ “phức tạp” trong tiếng Anh. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm kiến thức, hãy ghé thăm Dnulib. Chúc bạn ôn tập tốt!