Các Ký Hiệu Trên Container Cần Biết

0
50
Rate this post

ký hiệu trên container

Container là biểu tượng quan trọng nhất trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa. Các mặt hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển đều được đóng gói trong container và vận chuyển bằng tàu. Vì vậy, những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics cần hiểu rõ về các ký hiệu trên container và các thông số kỹ thuật của từng loại container.

1. Container là gì?

Container (viết tắt là Cont) là một thùng lớn bằng thép, thường có hình hộp chữ nhật, có cửa mở gồm 2 cánh ở một mặt và có chốt để đóng kín. Container thường được phủ một màu xanh dương hoặc đỏ, tuy nhiên, cũng có những màu khác tùy thuộc vào nhà sản xuất, người sử dụng và đặc tính của từng loại container.

Trước thời kỳ thế kỷ XVIII, các thùng chứa tương tự như container đã được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, chúng được làm từ gỗ và không tuân theo bất kỳ tiêu chuẩn nào. Đến những năm 1930, Malcolm McLean được cho là người đầu tiên phát minh ra container với ý tưởng “Container intermodal” – Thùng chứa hàng có thể sử dụng cho nhiều phương tiện vận tải khác nhau như tàu hỏa, xe tải, tàu thủy, máy bay mà không cần tháo rời hàng hóa.

Sau đó, container đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Các nhà sản xuất đã thống nhất kích thước của container theo tiêu chuẩn ISO. Tiêu chuẩn này đã được điều chỉnh theo từng thời kỳ để phù hợp với kích thước và tải trọng của các loại xe vận chuyển đường bộ.

2. Ký hiệu trên container và ý nghĩa

Trên container có rất nhiều loại ký hiệu khác nhau để giúp chúng ta nhận biết các loại container, thông tin về trọng lượng, kích thước, và nhiều thông số khác của container.

2.1. Ký hiệu phân biệt các loại container

  • DC (Dry container): Container khô là loại cơ bản nhất, được viết tắt là 20’DC hoặc 40’DC. Loại container này được sử dụng để đóng gói hàng hoá khô, nặng, và có thể nhỏ như gạo, bột, xi măng, sắt, thép.

Dry container

  • HC (High cube): Loại container này có kích thước và khối lượng lớn hơn. Thích hợp để làm văn phòng hoặc nhà ở container.

  • RE (Reefer): Container này được thiết kế dành riêng cho kho lạnh và xe đông lạnh. Container lạnh được chia thành hai loại: nhôm và sắt. Lớp bên trong của container được làm bằng inox để chịu được nhiệt độ lạnh cực đoan. Container loại này có chi phí lưu kho cao.

  • HR (Hi-cube reefer): Đây cũng là một loại container lạnh, nhưng có chiều cao lớn, dùng để chuyên chở hàng hóa có sức chứa lớn.

  • OT (Open top): Loại container này có mặt trên mở, cho phép hàng hóa được đóng và rút qua phần trên. Sau khi đóng hàng, nóc container sẽ được phủ bằng một tấm bạt để che chắn mưa. Loại container này thường được sử dụng để vận chuyển máy móc và thiết bị.

  • FR (Flat rack): Loại container này không có vách hoặc mái, chỉ có sàn. Nó được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa nặng. Container này có vách hai đầu có thể được cố định, gập xuống hoặc tháo rời.

  • Kẹp chì (Seal container): Kẹp chì được sử dụng để niêm phong container trước khi xuất hàng, đảm bảo hàng hóa bên trong đủ số lượng và không bị ảnh hưởng về chất lượng. Mỗi container được niêm phong với một số chì duy nhất, và sau đó sẽ được khai báo thông qua các ký hiệu P/L, B/L, C/O.

Biểu tượng trên container

2.2. Ký hiệu container theo kích thước

  • Chiều dài: Có ba loại độ dài tiêu chuẩn của container là 20 feet (6.1m), 40 feet (12.2m), và 45 feet (13.7m).

  • Chiều cao: Hiện nay, chủ yếu chỉ sử dụng hai loại chiều cao là 8 feet 6 inch (8’6”) và 9 feet 6 inch (9’6”).

  • Chiều rộng bên ngoài (20’DC, 40’DC, 40’HC): 8 feet (2,438m).

2.3. Ký hiệu trên vỏ container cơ bản

Trên container có rất nhiều ký hiệu, mã hiệu ở phía trước, phía sau, bên trong, bên ngoài và trên nóc container. Hệ thống nhận biết này bao gồm các thành phần sau:

  • Mã chủ sở hữu (owner code).

  • Ký hiệu loại thiết bị (equipment category identifier/product group code).

  • Số sê-ri (serial number/registration number).

  • Chữ số kiểm tra (check digit).

  • Mã kích thước (size code): Bao gồm 2 ký tự, kí tự đầu biểu thị chiều dài container và kí tự thứ hai biểu thị chiều cao container.

  • Mã loại (type code): Bao gồm 2 ký tự, kí tự đầu tiên biểu thị loại container như G – General (container chở hàng), R – Refrigerate (container lạnh), U – Open top (container mở đầu). Kí tự thứ hai biểu thị đặc tính chính của container.

Có cả ký hiệu bắt buộc và không bắt buộc trên container:

  • Các ký hiệu bắt buộc bao gồm trọng lượng tối đa, cảnh báo nguy hiểm điện và container cao.

  • Các ký hiệu không bắt buộc bao gồm khối lượng hữu ích lớn nhất và mã quốc gia.

Mong rằng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về các ký hiệu trên container. Để tìm hiểu thêm về xuất nhập khẩu và logistics, hãy truy cập Dnulib, nơi cung cấp các khóa học chất lượng về xuất nhập khẩu.

Bài viết được chỉnh sửa bởi Dnulib, trung tâm đào tạo xuất nhập khẩu hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi tổ chức các khóa học xuất nhập khẩu thành công và hỗ trợ trong việc tìm việc làm cho hàng nghìn học viên, mang đến cơ hội làm việc trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu cho học viên trên toàn quốc.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các khóa học xuất nhập khẩu: 0904848855/0966199878.