Tổng quan về Doanh nghiệp FDI
Doanh nghiệp FDI là gì?
FDI là tên viết tắt của Foreign Direct Investment – một thuật ngữ phổ biến trong hoạt động kinh tế quốc tế. Theo quy định của Điều 3 Khoản 22 của Luật Đầu tư 2020, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài được xem là một doanh nghiệp FDI nếu có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Đơn giản, doanh nghiệp FDI theo quy định của Luật Đầu tư 2020 là doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài.
Đặc điểm của FDI
- Doanh nghiệp sở hữu 100% vốn của nhà đầu tư nước ngoài.
- Đầu tư bằng các hình thức như góp vốn, mua cổ phần, mua lại phần vốn góp của doanh nghiệp khác.
- Thành lập chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam.
- Đầu tư dưới hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (gọi là hợp đồng BCC).
Quyền lợi và nghĩa vụ của Doanh nghiệp FDI
Doanh nghiệp FDI phải tuân thủ quy định pháp luật của Việt Nam và thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ theo đó. Ngoài ra, doanh nghiệp FDI còn được hưởng các chính sách ưu đãi riêng biệt, đặc biệt là ưu đãi về thuế suất.
Mục đích hoạt động của Doanh nghiệp FDI
Doanh nghiệp FDI được xây dựng với mục tiêu hợp tác kinh tế toàn cầu và mở rộng thị trường kinh doanh ra toàn cầu. Mục tiêu này giúp tạo ra dòng tiền tệ quốc tế, đạt được nguồn lợi nhuận và lợi ích kéo dài.
Hình thức đầu tư FDI
- Thành lập doanh nghiệp sở hữu 100% vốn đầu tư nước ngoài.
Hình thức này phổ biến trong FDI và phù hợp với các dự án đầu tư nhỏ. Nhà đầu tư tận dụng các lợi thế của dự án đầu tư, áp dụng khoa học công nghệ và kinh nghiệm trong hoạt động kinh doanh để đạt hiệu quả và thu về lợi nhuận cao nhất.
- Đầu tư mua cổ phần hoặc sáp nhập, mua lại doanh nghiệp.
Hình thức này giúp thu hút vốn nhanh chóng và khôi phục hoạt động kinh doanh cho doanh nghiệp trên bờ vực phá sản. Ngoài ra, hình thức này giúp đa dạng hoạt động đầu tư và chia sẻ rủi ro. Tuy nhiên, nó có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường tài chính và yêu cầu các thủ tục pháp lý phức tạp và hạn chế từ phía nước chủ nhà.
- Thành lập doanh nghiệp liên doanh.
Doanh nghiệp liên doanh được thành lập trong nước trên cơ sở hợp đồng liên doanh giữa các bên. Đây là hình thức phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam, đặc biệt là trong giai đoạn đầu thu hút FDI.
- Đầu tư với hình thức hợp đồng BCC.
Hợp đồng BCC được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác, chia sẻ lợi nhuận và sản phẩm. Hình thức này không thành lập pháp nhân riêng và phải dựa vào pháp nhân của nước sở tại. Do đó, đối tác khó kiểm soát hiệu quả của các hoạt động BCC. Dù vậy, hình thức này thủ tục đơn giản và ít rắc rối nên thường được ưu tiên trong giai đoạn đầu thu hút FDI. Khi hình thức 100% vốn hoặc liên doanh phát triển, hình thức BCC có xu hướng giảm mạnh.
Hình thức đầu tư BCC giúp giải quyết vấn đề thiếu vốn và công nghệ. Ngoài ra, nó cũng giúp tạo ra thị trường mới và đảm bảo quyền điều hành dự án tại nước sở tại, từ đó thu lợi nhuận ổn định.
Điều kiện thành lập Doanh nghiệp FDI
- Doanh nghiệp có vốn sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài.
Theo quy định của Điều 3 Khoản 19 của Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư là cá nhân có quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài nhưng hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Để thành lập doanh nghiệp FDI, phải có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài như quy định trên.
- Đầu tư dưới hình thức góp vốn hoặc mua cổ phần.
Theo Điều 25 của Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn vào doanh nghiệp theo các hình thức sau:
-
Mua lại cổ phần lần đầu hoặc cổ phần được phát hành thêm bởi doanh nghiệp cổ phần.
-
Góp vốn vào doanh nghiệp TNHH hoặc hợp danh.
-
Góp vốn vào các doanh nghiệp hoặc tổ chức kinh tế khác.
-
Không kinh doanh các ngành nghề bị cấm.
Theo Điều 6 của Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI không được phép kinh doanh những ngành nghề bị cấm, bao gồm:
-
Kinh doanh các chất ma túy.
-
Kinh doanh hóa chất, khoáng vật.
-
Kinh doanh thực vật, động vật hoang dã có nguồn gốc từ tự nhiên.
-
Kinh doanh mại dâm.
-
Mua, bán người, mô, xác, bộ phận cơ thể người.
-
Kinh doanh pháo nổ.
-
Kinh doanh dịch vụ đòi nợ.
-
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hợp pháp.
Theo điểm C Khoản 1 Điều 22 Luật Đầu tư 2020, trước khi thành lập doanh nghiệp, nhà đầu tư nước ngoài phải có dự án đầu tư và thực hiện các thủ tục cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ khi là doanh nghiệp nhỏ và vừa, quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo.
- Tiến hành thành lập doanh nghiệp.
Sau khi xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký, các cá nhân cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp và nộp lên Phòng đăng ký kinh doanh của Sở Kế hoạch và Đầu tư. Hoàn thiện bước này, doanh nghiệp FDI sẽ bắt đầu hoạt động và được hưởng các ưu đãi theo chính sách quy định.
Những Doanh nghiệp FDI tại Việt Nam
- Công ty TNHH 1 thành viên.
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
- Công ty cổ phần.
- Công ty hợp danh.
Qua những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về doanh nghiệp FDI là gì và có đủ thông tin cần thiết về đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào Việt Nam.